Tỷ giá hối đoái denar Macedonia chống lại Ubiq

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về denar Macedonia tỷ giá hối đoái so với Ubiq tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MKD/UBQ

Lịch sử thay đổi trong MKD/UBQ tỷ giá

MKD/UBQ tỷ giá

12 04, 2023
1 MKD = 0.74379921 UBQ
▼ -59.53 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ denar Macedonia/Ubiq, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 denar Macedonia chi phí trong Ubiq.

Dữ liệu về cặp tiền tệ MKD/UBQ được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MKD/UBQ và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái denar Macedonia/Ubiq, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong MKD/UBQ tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (11 05, 2023 — 12 04, 2023) các denar Macedonia tỷ giá hối đoái so với Ubiq tiền tệ thay đổi bởi -55.11% (1.656876 UBQ — 0.74379921 UBQ)

Thay đổi trong MKD/UBQ tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (09 06, 2023 — 12 04, 2023) các denar Macedonia tỷ giá hối đoái so với Ubiq tiền tệ thay đổi bởi -49.42% (1.470459 UBQ — 0.74379921 UBQ)

Thay đổi trong MKD/UBQ tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (12 05, 2022 — 12 04, 2023) các denar Macedonia tỷ giá hối đoái so với Ubiq tiền tệ thay đổi bởi 35.53% (0.5488147 UBQ — 0.74379921 UBQ)

Thay đổi trong MKD/UBQ tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 12 04, 2023) cáce denar Macedonia tỷ giá hối đoái so với Ubiq tiền tệ thay đổi bởi 160.29% (0.28575983 UBQ — 0.74379921 UBQ)

denar Macedonia/Ubiq dự báo tỷ giá hối đoái

denar Macedonia/Ubiq dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

30/04 0.7288339 UBQ ▼ -2.01 %
01/05 0.7249979 UBQ ▼ -0.53 %
02/05 0.74329867 UBQ ▲ 2.52 %
03/05 0.97675752 UBQ ▲ 31.41 %
04/05 0.91163725 UBQ ▼ -6.67 %
05/05 0.94571182 UBQ ▲ 3.74 %
06/05 0.95553107 UBQ ▲ 1.04 %
07/05 0.87719883 UBQ ▼ -8.2 %
08/05 0.86200082 UBQ ▼ -1.73 %
09/05 0.90901132 UBQ ▲ 5.45 %
10/05 0.90410978 UBQ ▼ -0.54 %
11/05 1.019874 UBQ ▲ 12.8 %
12/05 1.121998 UBQ ▲ 10.01 %
13/05 0.83760259 UBQ ▼ -25.35 %
14/05 0.89281305 UBQ ▲ 6.59 %
15/05 0.93107774 UBQ ▲ 4.29 %
16/05 0.933652 UBQ ▲ 0.28 %
17/05 0.92678571 UBQ ▼ -0.74 %
18/05 0.95021237 UBQ ▲ 2.53 %
19/05 0.99776015 UBQ ▲ 5 %
20/05 1.052122 UBQ ▲ 5.45 %
21/05 1.041134 UBQ ▼ -1.04 %
22/05 1.032055 UBQ ▼ -0.87 %
23/05 1.026506 UBQ ▼ -0.54 %
24/05 1.047302 UBQ ▲ 2.03 %
25/05 1.316872 UBQ ▲ 25.74 %
26/05 1.812368 UBQ ▲ 37.63 %
27/05 1.189281 UBQ ▼ -34.38 %
28/05 1.230331 UBQ ▲ 3.45 %
29/05 0.43812806 UBQ ▼ -64.39 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của denar Macedonia/Ubiq cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

denar Macedonia/Ubiq dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

06/05 — 12/05 0.94553915 UBQ ▲ 27.12 %
13/05 — 19/05 1.098346 UBQ ▲ 16.16 %
20/05 — 26/05 0.86601097 UBQ ▼ -21.15 %
27/05 — 02/06 0.98001343 UBQ ▲ 13.16 %
03/06 — 09/06 0.96751859 UBQ ▼ -1.27 %
10/06 — 16/06 0.9099811 UBQ ▼ -5.95 %
17/06 — 23/06 1.089886 UBQ ▲ 19.77 %
24/06 — 30/06 1.220567 UBQ ▲ 11.99 %
01/07 — 07/07 1.130369 UBQ ▼ -7.39 %
08/07 — 14/07 1.568121 UBQ ▲ 38.73 %
15/07 — 21/07 1.477537 UBQ ▼ -5.78 %
22/07 — 28/07 0.11971981 UBQ ▼ -91.9 %

denar Macedonia/Ubiq dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

05/2024 0.73323379 UBQ ▼ -1.42 %
06/2024 0.96522207 UBQ ▲ 31.64 %
07/2024 1.183707 UBQ ▲ 22.64 %
08/2024 1.28388 UBQ ▲ 8.46 %
09/2024 1.314289 UBQ ▲ 2.37 %
10/2024 1.279276 UBQ ▼ -2.66 %
11/2024 1.990008 UBQ ▲ 55.56 %
12/2024 3.271721 UBQ ▲ 64.41 %
01/2025 2.645999 UBQ ▼ -19.13 %
02/2025 2.927302 UBQ ▲ 10.63 %
03/2025 4.478844 UBQ ▲ 53 %
04/2025 0.49498223 UBQ ▼ -88.95 %

denar Macedonia/Ubiq thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.74379916 UBQ
Tối đa 3.392494 UBQ
Bình quân gia quyền 1.992888 UBQ
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.74379916 UBQ
Tối đa 3.392494 UBQ
Bình quân gia quyền 1.694638 UBQ
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.398401 UBQ
Tối đa 3.392494 UBQ
Bình quân gia quyền 0.97343217 UBQ

Chia sẻ một liên kết đến MKD/UBQ tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến denar Macedonia (MKD) đến Ubiq (UBQ) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến denar Macedonia (MKD) đến Ubiq (UBQ) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu