Tỷ giá hối đoái denar Macedonia chống lại 0x
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về denar Macedonia tỷ giá hối đoái so với 0x tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MKD/ZRX
Lịch sử thay đổi trong MKD/ZRX tỷ giá
MKD/ZRX tỷ giá
05 04, 2024
1 MKD = 0.03543025 ZRX
▼ -0.06 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ denar Macedonia/0x, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 denar Macedonia chi phí trong 0x.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MKD/ZRX được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MKD/ZRX và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái denar Macedonia/0x, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MKD/ZRX tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 05, 2024 — 05 04, 2024) các denar Macedonia tỷ giá hối đoái so với 0x tiền tệ thay đổi bởi 34.47% (0.02634868 ZRX — 0.03543025 ZRX)
Thay đổi trong MKD/ZRX tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 05, 2024 — 05 04, 2024) các denar Macedonia tỷ giá hối đoái so với 0x tiền tệ thay đổi bởi -37.71% (0.05687873 ZRX — 0.03543025 ZRX)
Thay đổi trong MKD/ZRX tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 06, 2023 — 05 04, 2024) các denar Macedonia tỷ giá hối đoái so với 0x tiền tệ thay đổi bởi -49.94% (0.07077565 ZRX — 0.03543025 ZRX)
Thay đổi trong MKD/ZRX tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 04, 2024) cáce denar Macedonia tỷ giá hối đoái so với 0x tiền tệ thay đổi bởi -63.42% (0.09685626 ZRX — 0.03543025 ZRX)
denar Macedonia/0x dự báo tỷ giá hối đoái
denar Macedonia/0x dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
05/05 | 0.03527307 ZRX | ▼ -0.44 % |
06/05 | 0.03525371 ZRX | ▼ -0.05 % |
07/05 | 0.03447505 ZRX | ▼ -2.21 % |
08/05 | 0.03279811 ZRX | ▼ -4.86 % |
09/05 | 0.03283235 ZRX | ▲ 0.1 % |
10/05 | 0.03567595 ZRX | ▲ 8.66 % |
11/05 | 0.03651916 ZRX | ▲ 2.36 % |
12/05 | 0.04189667 ZRX | ▲ 14.73 % |
13/05 | 0.04797068 ZRX | ▲ 14.5 % |
14/05 | 0.04922508 ZRX | ▲ 2.61 % |
15/05 | 0.04759057 ZRX | ▼ -3.32 % |
16/05 | 0.04832963 ZRX | ▲ 1.55 % |
17/05 | 0.04792389 ZRX | ▼ -0.84 % |
18/05 | 0.04754925 ZRX | ▼ -0.78 % |
19/05 | 0.0458986 ZRX | ▼ -3.47 % |
20/05 | 0.04291135 ZRX | ▼ -6.51 % |
21/05 | 0.0418902 ZRX | ▼ -2.38 % |
22/05 | 0.04121176 ZRX | ▼ -1.62 % |
23/05 | 0.04101962 ZRX | ▼ -0.47 % |
24/05 | 0.04322138 ZRX | ▲ 5.37 % |
25/05 | 0.04511639 ZRX | ▲ 4.38 % |
26/05 | 0.04552151 ZRX | ▲ 0.9 % |
27/05 | 0.0467929 ZRX | ▲ 2.79 % |
28/05 | 0.04602751 ZRX | ▼ -1.64 % |
29/05 | 0.04797946 ZRX | ▲ 4.24 % |
30/05 | 0.04964594 ZRX | ▲ 3.47 % |
31/05 | 0.05109766 ZRX | ▲ 2.92 % |
01/06 | 0.04968892 ZRX | ▼ -2.76 % |
02/06 | 0.04793796 ZRX | ▼ -3.52 % |
03/06 | 0.04701308 ZRX | ▼ -1.93 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của denar Macedonia/0x cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
denar Macedonia/0x dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 0.03426747 ZRX | ▼ -3.28 % |
13/05 — 19/05 | 0.03370847 ZRX | ▼ -1.63 % |
20/05 — 26/05 | 0.03004687 ZRX | ▼ -10.86 % |
27/05 — 02/06 | 0.01641189 ZRX | ▼ -45.38 % |
03/06 — 09/06 | 0.01072213 ZRX | ▼ -34.67 % |
10/06 — 16/06 | 0.0137742 ZRX | ▲ 28.47 % |
17/06 — 23/06 | 0.017658 ZRX | ▲ 28.2 % |
24/06 — 30/06 | 0.01809914 ZRX | ▲ 2.5 % |
01/07 — 07/07 | 0.02607824 ZRX | ▲ 44.09 % |
08/07 — 14/07 | 0.02292314 ZRX | ▼ -12.1 % |
15/07 — 21/07 | 0.02559998 ZRX | ▲ 11.68 % |
22/07 — 28/07 | 0.02596975 ZRX | ▲ 1.44 % |
denar Macedonia/0x dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.0339211 ZRX | ▼ -4.26 % |
07/2024 | 0.03408723 ZRX | ▲ 0.49 % |
08/2024 | 0.04428177 ZRX | ▲ 29.91 % |
09/2024 | 0.0354619 ZRX | ▼ -19.92 % |
10/2024 | 0.02652494 ZRX | ▼ -25.2 % |
10/2024 | 0.01742702 ZRX | ▼ -34.3 % |
11/2024 | 0.01868465 ZRX | ▲ 7.22 % |
12/2024 | 0.021273 ZRX | ▲ 13.85 % |
01/2025 | 0.01750427 ZRX | ▼ -17.72 % |
02/2025 | 0.00927342 ZRX | ▼ -47.02 % |
03/2025 | 0.0158206 ZRX | ▲ 70.6 % |
04/2025 | 0.01446624 ZRX | ▼ -8.56 % |
denar Macedonia/0x thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.02565073 ZRX |
Tối đa | 0.03738239 ZRX |
Bình quân gia quyền | 0.03235228 ZRX |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.01361587 ZRX |
Tối đa | 0.05565004 ZRX |
Bình quân gia quyền | 0.03444094 ZRX |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.01361587 ZRX |
Tối đa | 0.10746306 ZRX |
Bình quân gia quyền | 0.06451974 ZRX |
Chia sẻ một liên kết đến MKD/ZRX tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến denar Macedonia (MKD) đến 0x (ZRX) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến denar Macedonia (MKD) đến 0x (ZRX) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: