Tỷ giá hối đoái Maker chống lại dinar Algérie
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Maker tỷ giá hối đoái so với dinar Algérie tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MKR/DZD
Lịch sử thay đổi trong MKR/DZD tỷ giá
MKR/DZD tỷ giá
05 16, 2024
1 MKR = 367,890 DZD
▼ -2.04 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Maker/dinar Algérie, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Maker chi phí trong dinar Algérie.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MKR/DZD được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MKR/DZD và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Maker/dinar Algérie, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MKR/DZD tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 17, 2024 — 05 16, 2024) các Maker tỷ giá hối đoái so với dinar Algérie tiền tệ thay đổi bởi -16.53% (440,759 DZD — 367,890 DZD)
Thay đổi trong MKR/DZD tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 17, 2024 — 05 16, 2024) các Maker tỷ giá hối đoái so với dinar Algérie tiền tệ thay đổi bởi 30.49% (281,932 DZD — 367,890 DZD)
Thay đổi trong MKR/DZD tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 18, 2023 — 05 16, 2024) các Maker tỷ giá hối đoái so với dinar Algérie tiền tệ thay đổi bởi 322.3% (87,116 DZD — 367,890 DZD)
Thay đổi trong MKR/DZD tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 16, 2024) cáce Maker tỷ giá hối đoái so với dinar Algérie tiền tệ thay đổi bởi 777.17% (41,941 DZD — 367,890 DZD)
Maker/dinar Algérie dự báo tỷ giá hối đoái
Maker/dinar Algérie dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
17/05 | 374,565 DZD | ▲ 1.81 % |
18/05 | 364,126 DZD | ▼ -2.79 % |
19/05 | 341,925 DZD | ▼ -6.1 % |
20/05 | 350,535 DZD | ▲ 2.52 % |
21/05 | 352,672 DZD | ▲ 0.61 % |
22/05 | 343,766 DZD | ▼ -2.53 % |
23/05 | 334,407 DZD | ▼ -2.72 % |
24/05 | 338,126 DZD | ▲ 1.11 % |
25/05 | 329,484 DZD | ▼ -2.56 % |
26/05 | 333,830 DZD | ▲ 1.32 % |
27/05 | 337,520 DZD | ▲ 1.11 % |
28/05 | 357,631 DZD | ▲ 5.96 % |
29/05 | 346,111 DZD | ▼ -3.22 % |
30/05 | 328,882 DZD | ▼ -4.98 % |
31/05 | 321,376 DZD | ▼ -2.28 % |
01/06 | 331,664 DZD | ▲ 3.2 % |
02/06 | 346,220 DZD | ▲ 4.39 % |
03/06 | 355,734 DZD | ▲ 2.75 % |
04/06 | 353,728 DZD | ▼ -0.56 % |
05/06 | 350,588 DZD | ▼ -0.89 % |
06/06 | 343,914 DZD | ▼ -1.9 % |
07/06 | 337,719 DZD | ▼ -1.8 % |
08/06 | 331,666 DZD | ▼ -1.79 % |
09/06 | 328,699 DZD | ▼ -0.89 % |
10/06 | 328,052 DZD | ▼ -0.2 % |
11/06 | 328,704 DZD | ▲ 0.2 % |
12/06 | 328,437 DZD | ▼ -0.08 % |
13/06 | 325,947 DZD | ▼ -0.76 % |
14/06 | 332,942 DZD | ▲ 2.15 % |
15/06 | 341,610 DZD | ▲ 2.6 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Maker/dinar Algérie cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Maker/dinar Algérie dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 366,260 DZD | ▼ -0.44 % |
27/05 — 02/06 | 452,526 DZD | ▲ 23.55 % |
03/06 — 09/06 | 549,304 DZD | ▲ 21.39 % |
10/06 — 16/06 | 571,627 DZD | ▲ 4.06 % |
17/06 — 23/06 | 668,879 DZD | ▲ 17.01 % |
24/06 — 30/06 | 641,081 DZD | ▼ -4.16 % |
01/07 — 07/07 | 526,015 DZD | ▼ -17.95 % |
08/07 — 14/07 | 506,282 DZD | ▼ -3.75 % |
15/07 — 21/07 | 497,963 DZD | ▼ -1.64 % |
22/07 — 28/07 | 484,605 DZD | ▼ -2.68 % |
29/07 — 04/08 | 446,604 DZD | ▼ -7.84 % |
05/08 — 11/08 | 465,262 DZD | ▲ 4.18 % |
Maker/dinar Algérie dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 404,894 DZD | ▲ 10.06 % |
07/2024 | 579,125 DZD | ▲ 43.03 % |
08/2024 | 537,071 DZD | ▼ -7.26 % |
09/2024 | 775,066 DZD | ▲ 44.31 % |
10/2024 | 671,368 DZD | ▼ -13.38 % |
11/2024 | 780,369 DZD | ▲ 16.24 % |
12/2024 | 839,010 DZD | ▲ 7.51 % |
01/2025 | 976,983 DZD | ▲ 16.44 % |
02/2025 | 1,072,147 DZD | ▲ 9.74 % |
03/2025 | 1,976,556 DZD | ▲ 84.36 % |
04/2025 | 1,383,265 DZD | ▼ -30.02 % |
05/2025 | 1,483,568 DZD | ▲ 7.25 % |
Maker/dinar Algérie thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 348,609 DZD |
Tối đa | 440,620 DZD |
Bình quân gia quyền | 384,444 DZD |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 260,999 DZD |
Tối đa | 545,069 DZD |
Bình quân gia quyền | 382,461 DZD |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 76,464 DZD |
Tối đa | 545,069 DZD |
Bình quân gia quyền | 226,526 DZD |
Chia sẻ một liên kết đến MKR/DZD tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Maker (MKR) đến dinar Algérie (DZD) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Maker (MKR) đến dinar Algérie (DZD) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: