Tỷ giá hối đoái Maker chống lại franc Guinea

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Maker tỷ giá hối đoái so với franc Guinea tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MKR/GNF

Lịch sử thay đổi trong MKR/GNF tỷ giá

MKR/GNF tỷ giá

05 25, 2024
1 MKR = 23,877,367 GNF
▲ 1.44 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Maker/franc Guinea, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Maker chi phí trong franc Guinea.

Dữ liệu về cặp tiền tệ MKR/GNF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MKR/GNF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Maker/franc Guinea, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong MKR/GNF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 26, 2024 — 05 25, 2024) các Maker tỷ giá hối đoái so với franc Guinea tiền tệ thay đổi bởi -2.87% (24,582,940 GNF — 23,877,367 GNF)

Thay đổi trong MKR/GNF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 26, 2024 — 05 25, 2024) các Maker tỷ giá hối đoái so với franc Guinea tiền tệ thay đổi bởi 34.33% (17,774,781 GNF — 23,877,367 GNF)

Thay đổi trong MKR/GNF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 27, 2023 — 05 25, 2024) các Maker tỷ giá hối đoái so với franc Guinea tiền tệ thay đổi bởi 341.75% (5,405,131 GNF — 23,877,367 GNF)

Thay đổi trong MKR/GNF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 25, 2024) cáce Maker tỷ giá hối đoái so với franc Guinea tiền tệ thay đổi bởi 665.82% (3,117,889 GNF — 23,877,367 GNF)

Maker/franc Guinea dự báo tỷ giá hối đoái

Maker/franc Guinea dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

26/05 24,211,361 GNF ▲ 1.4 %
27/05 24,534,847 GNF ▲ 1.34 %
28/05 25,715,963 GNF ▲ 4.81 %
29/05 24,761,570 GNF ▼ -3.71 %
30/05 22,562,432 GNF ▼ -8.88 %
31/05 21,890,658 GNF ▼ -2.98 %
01/06 22,402,338 GNF ▲ 2.34 %
02/06 23,138,888 GNF ▲ 3.29 %
03/06 23,588,706 GNF ▲ 1.94 %
04/06 23,485,745 GNF ▼ -0.44 %
05/06 23,320,875 GNF ▼ -0.7 %
06/06 22,852,327 GNF ▼ -2.01 %
07/06 22,343,897 GNF ▼ -2.22 %
08/06 22,100,644 GNF ▼ -1.09 %
09/06 21,887,245 GNF ▼ -0.97 %
10/06 21,886,078 GNF ▼ -0.01 %
11/06 21,947,233 GNF ▲ 0.28 %
12/06 21,946,919 GNF ▼ -0 %
13/06 21,800,200 GNF ▼ -0.67 %
14/06 22,364,324 GNF ▲ 2.59 %
15/06 22,480,835 GNF ▲ 0.52 %
16/06 22,360,640 GNF ▼ -0.53 %
17/06 23,099,696 GNF ▲ 3.31 %
18/06 22,908,202 GNF ▼ -0.83 %
19/06 24,028,219 GNF ▲ 4.89 %
20/06 25,092,137 GNF ▲ 4.43 %
21/06 24,105,944 GNF ▼ -3.93 %
22/06 23,209,515 GNF ▼ -3.72 %
23/06 22,845,095 GNF ▼ -1.57 %
24/06 22,389,930 GNF ▼ -1.99 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Maker/franc Guinea cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Maker/franc Guinea dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 24,480,506 GNF ▲ 2.53 %
03/06 — 09/06 30,142,150 GNF ▲ 23.13 %
10/06 — 16/06 31,160,752 GNF ▲ 3.38 %
17/06 — 23/06 35,429,466 GNF ▲ 13.7 %
24/06 — 30/06 34,245,061 GNF ▼ -3.34 %
01/07 — 07/07 28,837,008 GNF ▼ -15.79 %
08/07 — 14/07 27,658,885 GNF ▼ -4.09 %
15/07 — 21/07 27,351,435 GNF ▼ -1.11 %
22/07 — 28/07 26,830,640 GNF ▼ -1.9 %
29/07 — 04/08 25,300,261 GNF ▼ -5.7 %
05/08 — 11/08 27,286,391 GNF ▲ 7.85 %
12/08 — 18/08 25,447,732 GNF ▼ -6.74 %

Maker/franc Guinea dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 25,612,303 GNF ▲ 7.27 %
07/2024 37,424,907 GNF ▲ 46.12 %
08/2024 33,115,137 GNF ▼ -11.52 %
09/2024 44,094,711 GNF ▲ 33.16 %
10/2024 38,474,114 GNF ▼ -12.75 %
11/2024 45,751,818 GNF ▲ 18.92 %
12/2024 49,513,233 GNF ▲ 8.22 %
01/2025 56,874,374 GNF ▲ 14.87 %
02/2025 62,361,474 GNF ▲ 9.65 %
03/2025 104,047,561 GNF ▲ 66.85 %
04/2025 64,665,140 GNF ▼ -37.85 %
05/2025 66,298,374 GNF ▲ 2.53 %

Maker/franc Guinea thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 22,369,512 GNF
Tối đa 27,289,419 GNF
Bình quân gia quyền 24,210,001 GNF
Trong 90 ngày
Tối thiểu 16,677,079 GNF
Tối đa 34,620,553 GNF
Bình quân gia quyền 25,100,454 GNF
Trong 365 ngày
Tối thiểu 4,828,476 GNF
Tối đa 34,620,553 GNF
Bình quân gia quyền 14,891,217 GNF

Chia sẻ một liên kết đến MKR/GNF tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Maker (MKR) đến franc Guinea (GNF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Maker (MKR) đến franc Guinea (GNF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu