Tỷ giá hối đoái Maker chống lại franc Comoros
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Maker tỷ giá hối đoái so với franc Comoros tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MKR/KMF
Lịch sử thay đổi trong MKR/KMF tỷ giá
MKR/KMF tỷ giá
05 15, 2024
1 MKR = 1,233,478 KMF
▲ 0.85 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Maker/franc Comoros, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Maker chi phí trong franc Comoros.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MKR/KMF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MKR/KMF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Maker/franc Comoros, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MKR/KMF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 16, 2024 — 05 15, 2024) các Maker tỷ giá hối đoái so với franc Comoros tiền tệ thay đổi bởi -13.01% (1,417,976 KMF — 1,233,478 KMF)
Thay đổi trong MKR/KMF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 16, 2024 — 05 15, 2024) các Maker tỷ giá hối đoái so với franc Comoros tiền tệ thay đổi bởi 27.78% (965,313 KMF — 1,233,478 KMF)
Thay đổi trong MKR/KMF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 17, 2023 — 05 15, 2024) các Maker tỷ giá hối đoái so với franc Comoros tiền tệ thay đổi bởi 330.12% (286,773 KMF — 1,233,478 KMF)
Thay đổi trong MKR/KMF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 15, 2024) cáce Maker tỷ giá hối đoái so với franc Comoros tiền tệ thay đổi bởi 729.79% (148,649 KMF — 1,233,478 KMF)
Maker/franc Comoros dự báo tỷ giá hối đoái
Maker/franc Comoros dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
16/05 | 1,268,120 KMF | ▲ 2.81 % |
17/05 | 1,293,748 KMF | ▲ 2.02 % |
18/05 | 1,268,677 KMF | ▼ -1.94 % |
19/05 | 1,225,040 KMF | ▼ -3.44 % |
20/05 | 1,254,083 KMF | ▲ 2.37 % |
21/05 | 1,260,621 KMF | ▲ 0.52 % |
22/05 | 1,212,449 KMF | ▼ -3.82 % |
23/05 | 1,189,060 KMF | ▼ -1.93 % |
24/05 | 1,206,681 KMF | ▲ 1.48 % |
25/05 | 1,173,470 KMF | ▼ -2.75 % |
26/05 | 1,184,027 KMF | ▲ 0.9 % |
27/05 | 1,202,150 KMF | ▲ 1.53 % |
28/05 | 1,271,895 KMF | ▲ 5.8 % |
29/05 | 1,197,789 KMF | ▼ -5.83 % |
30/05 | 1,127,535 KMF | ▼ -5.87 % |
31/05 | 1,098,948 KMF | ▼ -2.54 % |
01/06 | 1,121,240 KMF | ▲ 2.03 % |
02/06 | 1,160,205 KMF | ▲ 3.48 % |
03/06 | 1,194,538 KMF | ▲ 2.96 % |
04/06 | 1,185,984 KMF | ▼ -0.72 % |
05/06 | 1,171,230 KMF | ▼ -1.24 % |
06/06 | 1,141,630 KMF | ▼ -2.53 % |
07/06 | 1,116,906 KMF | ▼ -2.17 % |
08/06 | 1,103,719 KMF | ▼ -1.18 % |
09/06 | 1,094,689 KMF | ▼ -0.82 % |
10/06 | 1,092,759 KMF | ▼ -0.18 % |
11/06 | 1,094,526 KMF | ▲ 0.16 % |
12/06 | 1,091,569 KMF | ▼ -0.27 % |
13/06 | 1,083,234 KMF | ▼ -0.76 % |
14/06 | 1,080,375 KMF | ▼ -0.26 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Maker/franc Comoros cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Maker/franc Comoros dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 1,228,113 KMF | ▼ -0.43 % |
27/05 — 02/06 | 1,567,320 KMF | ▲ 27.62 % |
03/06 — 09/06 | 1,870,669 KMF | ▲ 19.35 % |
10/06 — 16/06 | 1,957,246 KMF | ▲ 4.63 % |
17/06 — 23/06 | 2,338,454 KMF | ▲ 19.48 % |
24/06 — 30/06 | 2,275,717 KMF | ▼ -2.68 % |
01/07 — 07/07 | 1,940,803 KMF | ▼ -14.72 % |
08/07 — 14/07 | 1,879,487 KMF | ▼ -3.16 % |
15/07 — 21/07 | 1,852,332 KMF | ▼ -1.44 % |
22/07 — 28/07 | 1,817,477 KMF | ▼ -1.88 % |
29/07 — 04/08 | 1,738,649 KMF | ▼ -4.34 % |
05/08 — 11/08 | 1,720,132 KMF | ▼ -1.07 % |
Maker/franc Comoros dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1,328,898 KMF | ▲ 7.74 % |
07/2024 | 2,131,035 KMF | ▲ 60.36 % |
08/2024 | 1,911,617 KMF | ▼ -10.3 % |
09/2024 | 2,609,348 KMF | ▲ 36.5 % |
10/2024 | 2,362,111 KMF | ▼ -9.48 % |
11/2024 | 2,553,380 KMF | ▲ 8.1 % |
12/2024 | 2,851,021 KMF | ▲ 11.66 % |
01/2025 | 3,480,506 KMF | ▲ 22.08 % |
02/2025 | 3,805,356 KMF | ▲ 9.33 % |
03/2025 | 6,697,965 KMF | ▲ 76.01 % |
04/2025 | 5,060,260 KMF | ▼ -24.45 % |
05/2025 | 5,041,756 KMF | ▼ -0.37 % |
Maker/franc Comoros thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1,193,366 KMF |
Tối đa | 1,515,807 KMF |
Bình quân gia quyền | 1,319,197 KMF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 881,314 KMF |
Tối đa | 1,842,414 KMF |
Bình quân gia quyền | 1,293,608 KMF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 257,433 KMF |
Tối đa | 1,842,414 KMF |
Bình quân gia quyền | 761,160 KMF |
Chia sẻ một liên kết đến MKR/KMF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Maker (MKR) đến franc Comoros (KMF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Maker (MKR) đến franc Comoros (KMF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: