Tỷ giá hối đoái Maker chống lại kip Lào
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Maker tỷ giá hối đoái so với kip Lào tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MKR/LAK
Lịch sử thay đổi trong MKR/LAK tỷ giá
MKR/LAK tỷ giá
05 15, 2024
1 MKR = 59,726,236 LAK
▲ 4.12 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Maker/kip Lào, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Maker chi phí trong kip Lào.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MKR/LAK được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MKR/LAK và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Maker/kip Lào, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MKR/LAK tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 16, 2024 — 05 15, 2024) các Maker tỷ giá hối đoái so với kip Lào tiền tệ thay đổi bởi -8.65% (65,382,275 LAK — 59,726,236 LAK)
Thay đổi trong MKR/LAK tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 16, 2024 — 05 15, 2024) các Maker tỷ giá hối đoái so với kip Lào tiền tệ thay đổi bởi 36.02% (43,910,291 LAK — 59,726,236 LAK)
Thay đổi trong MKR/LAK tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 17, 2023 — 05 15, 2024) các Maker tỷ giá hối đoái so với kip Lào tiền tệ thay đổi bởi 437.13% (11,119,534 LAK — 59,726,236 LAK)
Thay đổi trong MKR/LAK tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 15, 2024) cáce Maker tỷ giá hối đoái so với kip Lào tiền tệ thay đổi bởi 1917.04% (2,961,087 LAK — 59,726,236 LAK)
Maker/kip Lào dự báo tỷ giá hối đoái
Maker/kip Lào dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
17/05 | 61,286,486 LAK | ▲ 2.61 % |
18/05 | 62,279,942 LAK | ▲ 1.62 % |
19/05 | 60,109,521 LAK | ▼ -3.48 % |
20/05 | 57,138,516 LAK | ▼ -4.94 % |
21/05 | 58,576,195 LAK | ▲ 2.52 % |
22/05 | 58,818,086 LAK | ▲ 0.41 % |
23/05 | 57,011,593 LAK | ▼ -3.07 % |
24/05 | 55,966,492 LAK | ▼ -1.83 % |
25/05 | 56,625,877 LAK | ▲ 1.18 % |
26/05 | 54,886,413 LAK | ▼ -3.07 % |
27/05 | 55,480,319 LAK | ▲ 1.08 % |
28/05 | 56,603,762 LAK | ▲ 2.02 % |
29/05 | 58,675,692 LAK | ▲ 3.66 % |
30/05 | 56,704,554 LAK | ▼ -3.36 % |
31/05 | 53,381,348 LAK | ▼ -5.86 % |
01/06 | 51,890,972 LAK | ▼ -2.79 % |
02/06 | 53,258,127 LAK | ▲ 2.63 % |
03/06 | 55,463,222 LAK | ▲ 4.14 % |
04/06 | 56,716,119 LAK | ▲ 2.26 % |
05/06 | 56,453,602 LAK | ▼ -0.46 % |
06/06 | 55,930,748 LAK | ▼ -0.93 % |
07/06 | 54,968,130 LAK | ▼ -1.72 % |
08/06 | 53,654,650 LAK | ▼ -2.39 % |
09/06 | 52,705,691 LAK | ▼ -1.77 % |
10/06 | 52,113,575 LAK | ▼ -1.12 % |
11/06 | 52,116,087 LAK | ▲ 0 % |
12/06 | 52,253,298 LAK | ▲ 0.26 % |
13/06 | 52,287,063 LAK | ▲ 0.06 % |
14/06 | 51,996,008 LAK | ▼ -0.56 % |
15/06 | 51,887,634 LAK | ▼ -0.21 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Maker/kip Lào cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Maker/kip Lào dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 59,595,749 LAK | ▼ -0.22 % |
27/05 — 02/06 | 73,773,489 LAK | ▲ 23.79 % |
03/06 — 09/06 | 89,815,437 LAK | ▲ 21.74 % |
10/06 — 16/06 | 93,645,429 LAK | ▲ 4.26 % |
17/06 — 23/06 | 109,900,620 LAK | ▲ 17.36 % |
24/06 — 30/06 | 105,975,312 LAK | ▼ -3.57 % |
01/07 — 07/07 | 87,438,817 LAK | ▼ -17.49 % |
08/07 — 14/07 | 84,416,706 LAK | ▼ -3.46 % |
15/07 — 21/07 | 83,425,351 LAK | ▼ -1.17 % |
22/07 — 28/07 | 80,956,609 LAK | ▼ -2.96 % |
29/07 — 04/08 | 74,748,908 LAK | ▼ -7.67 % |
05/08 — 11/08 | 74,183,047 LAK | ▼ -0.76 % |
Maker/kip Lào dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 65,025,320 LAK | ▲ 8.87 % |
07/2024 | 94,843,521 LAK | ▲ 45.86 % |
08/2024 | 89,340,073 LAK | ▼ -5.8 % |
09/2024 | 133,755,561 LAK | ▲ 49.72 % |
10/2024 | 118,542,510 LAK | ▼ -11.37 % |
11/2024 | 139,122,735 LAK | ▲ 17.36 % |
12/2024 | 149,367,898 LAK | ▲ 7.36 % |
01/2025 | 174,918,638 LAK | ▲ 17.11 % |
02/2025 | 193,549,486 LAK | ▲ 10.65 % |
03/2025 | 359,613,353 LAK | ▲ 85.8 % |
04/2025 | 255,949,483 LAK | ▼ -28.83 % |
05/2025 | 257,760,839 LAK | ▲ 0.71 % |
Maker/kip Lào thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 55,534,335 LAK |
Tối đa | 69,506,744 LAK |
Bình quân gia quyền | 61,221,522 LAK |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 40,511,061 LAK |
Tối đa | 85,292,458 LAK |
Bình quân gia quyền | 59,832,827 LAK |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 10,200,698 LAK |
Tối đa | 85,292,458 LAK |
Bình quân gia quyền | 34,290,211 LAK |
Chia sẻ một liên kết đến MKR/LAK tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Maker (MKR) đến kip Lào (LAK) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Maker (MKR) đến kip Lào (LAK) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:
Phổ biến MKR/LAK số tiền trao đổi
- 50 MKR → 2,981,243,032 LAK
- 100 MKR → 5,962,486,064 LAK
- 2 MKR → 119,249,721 LAK
- 1 MKR → 59,624,861 LAK
- 1000 MKR → 59,624,860,635 LAK
- 2000 MKR → 119,249,721,271 LAK
- 5000 MKR → 298,124,303,176 LAK
- 10 MKR → 596,248,606 LAK
- 500 MKR → 29,812,430,318 LAK
- 5 MKR → 298,124,303 LAK
- 200 MKR → 11,924,972,127 LAK