Tỷ giá hối đoái Maker chống lại Bảng Lebanon
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Maker tỷ giá hối đoái so với Bảng Lebanon tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MKR/LBP
Lịch sử thay đổi trong MKR/LBP tỷ giá
MKR/LBP tỷ giá
05 15, 2024
1 MKR = 4,901,315 LBP
▲ 3.86 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Maker/Bảng Lebanon, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Maker chi phí trong Bảng Lebanon.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MKR/LBP được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MKR/LBP và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Maker/Bảng Lebanon, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MKR/LBP tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 16, 2024 — 05 15, 2024) các Maker tỷ giá hối đoái so với Bảng Lebanon tiền tệ thay đổi bởi 1.14% (4,845,846 LBP — 4,901,315 LBP)
Thay đổi trong MKR/LBP tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 16, 2024 — 05 15, 2024) các Maker tỷ giá hối đoái so với Bảng Lebanon tiền tệ thay đổi bởi 208.26% (1,590,000 LBP — 4,901,315 LBP)
Thay đổi trong MKR/LBP tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 17, 2023 — 05 15, 2024) các Maker tỷ giá hối đoái so với Bảng Lebanon tiền tệ thay đổi bởi -48.48% (9,513,062 LBP — 4,901,315 LBP)
Thay đổi trong MKR/LBP tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 15, 2024) cáce Maker tỷ giá hối đoái so với Bảng Lebanon tiền tệ thay đổi bởi 880.68% (499,787 LBP — 4,901,315 LBP)
Maker/Bảng Lebanon dự báo tỷ giá hối đoái
Maker/Bảng Lebanon dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
16/05 | 4,936,569 LBP | ▲ 0.72 % |
17/05 | 5,088,692 LBP | ▲ 3.08 % |
18/05 | 5,023,073 LBP | ▼ -1.29 % |
19/05 | 4,854,916 LBP | ▼ -3.35 % |
20/05 | 4,918,246 LBP | ▲ 1.3 % |
21/05 | 4,924,854 LBP | ▲ 0.13 % |
22/05 | 4,761,200 LBP | ▼ -3.32 % |
23/05 | 4,668,873 LBP | ▼ -1.94 % |
24/05 | 4,824,177 LBP | ▲ 3.33 % |
25/05 | 4,721,134 LBP | ▼ -2.14 % |
26/05 | 4,727,535 LBP | ▲ 0.14 % |
27/05 | 4,755,576 LBP | ▲ 0.59 % |
28/05 | 5,065,800 LBP | ▲ 6.52 % |
29/05 | 4,477,777 LBP | ▼ -11.61 % |
30/05 | 4,303,661 LBP | ▼ -3.89 % |
31/05 | 4,277,241 LBP | ▼ -0.61 % |
01/06 | 4,350,588 LBP | ▲ 1.71 % |
02/06 | 4,413,113 LBP | ▲ 1.44 % |
03/06 | 4,729,236 LBP | ▲ 7.16 % |
04/06 | 4,692,597 LBP | ▼ -0.77 % |
05/06 | 4,582,847 LBP | ▼ -2.34 % |
06/06 | 4,565,546 LBP | ▼ -0.38 % |
07/06 | 4,447,805 LBP | ▼ -2.58 % |
08/06 | 4,395,686 LBP | ▼ -1.17 % |
09/06 | 4,334,580 LBP | ▼ -1.39 % |
10/06 | 4,373,967 LBP | ▲ 0.91 % |
11/06 | 4,399,263 LBP | ▲ 0.58 % |
12/06 | 4,355,863 LBP | ▼ -0.99 % |
13/06 | 4,391,766 LBP | ▲ 0.82 % |
14/06 | -57,330.11 LBP | ▼ -101.31 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Maker/Bảng Lebanon cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Maker/Bảng Lebanon dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 4,956,725 LBP | ▲ 1.13 % |
27/05 — 02/06 | 6,315,133 LBP | ▲ 27.41 % |
03/06 — 09/06 | 7,492,259 LBP | ▲ 18.64 % |
10/06 — 16/06 | 7,782,521 LBP | ▲ 3.87 % |
17/06 — 23/06 | 9,149,786 LBP | ▲ 17.57 % |
24/06 — 30/06 | 9,065,706 LBP | ▼ -0.92 % |
01/07 — 07/07 | 7,817,166 LBP | ▼ -13.77 % |
08/07 — 14/07 | 7,527,960 LBP | ▼ -3.7 % |
15/07 — 21/07 | 7,225,999 LBP | ▼ -4.01 % |
22/07 — 28/07 | 7,309,241 LBP | ▲ 1.15 % |
29/07 — 04/08 | 7,075,151 LBP | ▼ -3.2 % |
05/08 — 11/08 | 569,990 LBP | ▼ -91.94 % |
Maker/Bảng Lebanon dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 5,321,403 LBP | ▲ 8.57 % |
07/2024 | 8,536,595 LBP | ▲ 60.42 % |
08/2024 | 3,794,544 LBP | ▼ -55.55 % |
09/2024 | 8,169,632 LBP | ▲ 115.3 % |
10/2024 | 7,388,764 LBP | ▼ -9.56 % |
11/2024 | 4,970,740 LBP | ▼ -32.73 % |
12/2024 | 3,167,609 LBP | ▼ -36.27 % |
01/2025 | 3,563,013 LBP | ▲ 12.48 % |
02/2025 | 22,874,297 LBP | ▲ 541.99 % |
03/2025 | 39,098,306 LBP | ▲ 70.93 % |
04/2025 | 30,429,658 LBP | ▼ -22.17 % |
05/2025 | 3,816,352 LBP | ▼ -87.46 % |
Maker/Bảng Lebanon thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 233,149,573 LBP |
Tối đa | 5,216,545 LBP |
Bình quân gia quyền | 66,125,196 LBP |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 30,769,901 LBP |
Tối đa | 5,216,545 LBP |
Bình quân gia quyền | 62,289,088 LBP |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 8,428,882 LBP |
Tối đa | 23,870,005 LBP |
Bình quân gia quyền | 25,313,672 LBP |
Chia sẻ một liên kết đến MKR/LBP tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Maker (MKR) đến Bảng Lebanon (LBP) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Maker (MKR) đến Bảng Lebanon (LBP) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: