Tỷ giá hối đoái Maker chống lại dinar Libya

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Maker tỷ giá hối đoái so với dinar Libya tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MKR/LYD

Lịch sử thay đổi trong MKR/LYD tỷ giá

MKR/LYD tỷ giá

06 26, 2024
1 MKR = 11,427 LYD
▼ -0.69 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Maker/dinar Libya, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Maker chi phí trong dinar Libya.

Dữ liệu về cặp tiền tệ MKR/LYD được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MKR/LYD và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Maker/dinar Libya, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong MKR/LYD tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 28, 2024 — 06 26, 2024) các Maker tỷ giá hối đoái so với dinar Libya tiền tệ thay đổi bởi -14.44% (13,355 LYD — 11,427 LYD)

Thay đổi trong MKR/LYD tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 29, 2024 — 06 26, 2024) các Maker tỷ giá hối đoái so với dinar Libya tiền tệ thay đổi bởi -35.05% (17,593 LYD — 11,427 LYD)

Thay đổi trong MKR/LYD tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 28, 2023 — 06 26, 2024) các Maker tỷ giá hối đoái so với dinar Libya tiền tệ thay đổi bởi 245.06% (3,312 LYD — 11,427 LYD)

Thay đổi trong MKR/LYD tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 26, 2024) cáce Maker tỷ giá hối đoái so với dinar Libya tiền tệ thay đổi bởi 2346.33% (467.1 LYD — 11,427 LYD)

Maker/dinar Libya dự báo tỷ giá hối đoái

Maker/dinar Libya dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

27/06 11,143 LYD ▼ -2.49 %
28/06 11,049 LYD ▼ -0.84 %
29/06 10,960 LYD ▼ -0.8 %
30/06 11,187 LYD ▲ 2.07 %
01/07 11,018 LYD ▼ -1.51 %
02/07 10,853 LYD ▼ -1.5 %
03/07 10,667 LYD ▼ -1.72 %
04/07 10,502 LYD ▼ -1.55 %
05/07 10,734 LYD ▲ 2.21 %
06/07 10,729 LYD ▼ -0.04 %
07/07 10,188 LYD ▼ -5.04 %
08/07 10,092 LYD ▼ -0.95 %
09/07 10,016 LYD ▼ -0.75 %
10/07 9,959 LYD ▼ -0.57 %
11/07 9,417 LYD ▼ -5.44 %
12/07 9,281 LYD ▼ -1.45 %
13/07 9,209 LYD ▼ -0.78 %
14/07 9,181 LYD ▼ -0.3 %
15/07 9,250 LYD ▲ 0.75 %
16/07 9,483 LYD ▲ 2.52 %
17/07 9,492 LYD ▲ 0.1 %
18/07 8,764 LYD ▼ -7.67 %
19/07 9,307 LYD ▲ 6.19 %
20/07 9,712 LYD ▲ 4.35 %
21/07 9,837 LYD ▲ 1.29 %
22/07 9,566 LYD ▼ -2.76 %
23/07 9,241 LYD ▼ -3.39 %
24/07 8,772 LYD ▼ -5.08 %
25/07 9,116 LYD ▲ 3.93 %
26/07 9,565 LYD ▲ 4.92 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Maker/dinar Libya cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Maker/dinar Libya dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

01/07 — 07/07 12,038 LYD ▲ 5.35 %
08/07 — 14/07 11,773 LYD ▼ -2.2 %
15/07 — 21/07 11,598 LYD ▼ -1.49 %
22/07 — 28/07 11,329 LYD ▼ -2.32 %
29/07 — 04/08 10,471 LYD ▼ -7.57 %
05/08 — 11/08 11,345 LYD ▲ 8.35 %
12/08 — 18/08 10,637 LYD ▼ -6.24 %
19/08 — 25/08 10,118 LYD ▼ -4.88 %
26/08 — 01/09 9,532 LYD ▼ -5.79 %
02/09 — 08/09 9,171 LYD ▼ -3.78 %
09/09 — 15/09 8,405 LYD ▼ -8.36 %
16/09 — 22/09 8,864 LYD ▲ 5.47 %

Maker/dinar Libya dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

07/2024 11,648 LYD ▲ 1.93 %
08/2024 10,649 LYD ▼ -8.58 %
09/2024 13,937 LYD ▲ 30.88 %
10/2024 12,149 LYD ▼ -12.83 %
11/2024 14,293 LYD ▲ 17.65 %
12/2024 16,031 LYD ▲ 12.16 %
01/2025 18,180 LYD ▲ 13.4 %
02/2025 19,479 LYD ▲ 7.15 %
03/2025 37,980 LYD ▲ 94.98 %
04/2025 26,045 LYD ▼ -31.42 %
05/2025 26,197 LYD ▲ 0.58 %
06/2025 22,573 LYD ▼ -13.83 %

Maker/dinar Libya thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 10,346 LYD
Tối đa 13,547 LYD
Bình quân gia quyền 11,941 LYD
Trong 90 ngày
Tối thiểu 10,346 LYD
Tối đa 19,647 LYD
Bình quân gia quyền 13,888 LYD
Trong 365 ngày
Tối thiểu 3,216 LYD
Tối đa 19,647 LYD
Bình quân gia quyền 9,145 LYD

Chia sẻ một liên kết đến MKR/LYD tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Maker (MKR) đến dinar Libya (LYD) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Maker (MKR) đến dinar Libya (LYD) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu