Tỷ giá hối đoái Maker chống lại leu Romania
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Maker tỷ giá hối đoái so với leu Romania tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MKR/RON
Lịch sử thay đổi trong MKR/RON tỷ giá
MKR/RON tỷ giá
05 16, 2024
1 MKR = 1,029 RON
▼ -1.61 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Maker/leu Romania, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Maker chi phí trong leu Romania.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MKR/RON được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MKR/RON và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Maker/leu Romania, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MKR/RON tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 17, 2024 — 05 16, 2024) các Maker tỷ giá hối đoái so với leu Romania tiền tệ thay đổi bởi 0.56% (1,023 RON — 1,029 RON)
Thay đổi trong MKR/RON tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 17, 2024 — 05 16, 2024) các Maker tỷ giá hối đoái so với leu Romania tiền tệ thay đổi bởi 45.91% (705.33 RON — 1,029 RON)
Thay đổi trong MKR/RON tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 18, 2023 — 05 16, 2024) các Maker tỷ giá hối đoái so với leu Romania tiền tệ thay đổi bởi 61.88% (635.73 RON — 1,029 RON)
Thay đổi trong MKR/RON tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (11 23, 2017 — 05 16, 2024) cáce Maker tỷ giá hối đoái so với leu Romania tiền tệ thay đổi bởi -24.11% (1,356 RON — 1,029 RON)
Maker/leu Romania dự báo tỷ giá hối đoái
Maker/leu Romania dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
17/05 | 1,065 RON | ▲ 3.46 % |
18/05 | 1,042 RON | ▼ -2.09 % |
19/05 | 969.74 RON | ▼ -6.97 % |
20/05 | 982.56 RON | ▲ 1.32 % |
21/05 | 989.15 RON | ▲ 0.67 % |
22/05 | 965.58 RON | ▼ -2.38 % |
23/05 | 938.54 RON | ▼ -2.8 % |
24/05 | 953.03 RON | ▲ 1.54 % |
25/05 | 937.83 RON | ▼ -1.59 % |
26/05 | 965.96 RON | ▲ 3 % |
27/05 | 979.86 RON | ▲ 1.44 % |
28/05 | 1,041 RON | ▲ 6.22 % |
29/05 | 982.96 RON | ▼ -5.56 % |
30/05 | 950.57 RON | ▼ -3.3 % |
31/05 | 945.92 RON | ▼ -0.49 % |
01/06 | 969.31 RON | ▲ 2.47 % |
02/06 | 983.97 RON | ▲ 1.51 % |
03/06 | 1,036 RON | ▲ 5.25 % |
04/06 | 1,028 RON | ▼ -0.74 % |
05/06 | 1,009 RON | ▼ -1.86 % |
06/06 | 1,004 RON | ▼ -0.49 % |
07/06 | 984.62 RON | ▼ -1.92 % |
08/06 | 970.59 RON | ▼ -1.42 % |
09/06 | 956.21 RON | ▼ -1.48 % |
10/06 | 969.58 RON | ▲ 1.4 % |
11/06 | 976.86 RON | ▲ 0.75 % |
12/06 | 968.61 RON | ▼ -0.85 % |
13/06 | 978.96 RON | ▲ 1.07 % |
14/06 | 977.86 RON | ▼ -0.11 % |
15/06 | 254.74 RON | ▼ -73.95 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Maker/leu Romania cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Maker/leu Romania dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 1,037 RON | ▲ 0.77 % |
27/05 — 02/06 | 1,205 RON | ▲ 16.2 % |
03/06 — 09/06 | 1,468 RON | ▲ 21.83 % |
10/06 — 16/06 | 1,502 RON | ▲ 2.34 % |
17/06 — 23/06 | 1,764 RON | ▲ 17.44 % |
24/06 — 30/06 | 1,704 RON | ▼ -3.43 % |
01/07 — 07/07 | 1,489 RON | ▼ -12.58 % |
08/07 — 14/07 | 1,418 RON | ▼ -4.79 % |
15/07 — 21/07 | 1,394 RON | ▼ -1.7 % |
22/07 — 28/07 | 1,395 RON | ▲ 0.11 % |
29/07 — 04/08 | 1,328 RON | ▼ -4.81 % |
05/08 — 11/08 | 339.53 RON | ▼ -74.44 % |
Maker/leu Romania dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1,161 RON | ▲ 12.8 % |
07/2024 | 1,775 RON | ▲ 52.89 % |
08/2024 | 1,869 RON | ▲ 5.32 % |
09/2024 | 3,007 RON | ▲ 60.85 % |
10/2024 | 2,483 RON | ▼ -17.44 % |
11/2024 | 1,885 RON | ▼ -24.07 % |
12/2024 | 1,750 RON | ▼ -7.16 % |
01/2025 | 1,893 RON | ▲ 8.16 % |
02/2025 | 2,103 RON | ▲ 11.09 % |
03/2025 | 3,552 RON | ▲ 68.91 % |
04/2025 | 2,735 RON | ▼ -23 % |
05/2025 | 156.98 RON | ▼ -94.26 % |
Maker/leu Romania thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 12,076 RON |
Tối đa | 1,080 RON |
Bình quân gia quyền | 3,995 RON |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 8,889 RON |
Tối đa | 1,080 RON |
Bình quân gia quyền | 3,860 RON |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1,718 RON |
Tối đa | 3,555 RON |
Bình quân gia quyền | 2,937 RON |
Chia sẻ một liên kết đến MKR/RON tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Maker (MKR) đến leu Romania (RON) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Maker (MKR) đến leu Romania (RON) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: