Tỷ giá hối đoái Maker chống lại somoni Tajikistan
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Maker tỷ giá hối đoái so với somoni Tajikistan tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MKR/TJS
Lịch sử thay đổi trong MKR/TJS tỷ giá
MKR/TJS tỷ giá
05 02, 2024
1 MKR = 29,908 TJS
▲ 1.81 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Maker/somoni Tajikistan, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Maker chi phí trong somoni Tajikistan.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MKR/TJS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MKR/TJS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Maker/somoni Tajikistan, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MKR/TJS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 03, 2024 — 05 02, 2024) các Maker tỷ giá hối đoái so với somoni Tajikistan tiền tệ thay đổi bởi -27.45% (41,226 TJS — 29,908 TJS)
Thay đổi trong MKR/TJS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 03, 2024 — 05 02, 2024) các Maker tỷ giá hối đoái so với somoni Tajikistan tiền tệ thay đổi bởi 37.28% (21,786 TJS — 29,908 TJS)
Thay đổi trong MKR/TJS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 04, 2023 — 05 02, 2024) các Maker tỷ giá hối đoái so với somoni Tajikistan tiền tệ thay đổi bởi 293.24% (7,606 TJS — 29,908 TJS)
Thay đổi trong MKR/TJS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 02, 2024) cáce Maker tỷ giá hối đoái so với somoni Tajikistan tiền tệ thay đổi bởi 790.41% (3,359 TJS — 29,908 TJS)
Maker/somoni Tajikistan dự báo tỷ giá hối đoái
Maker/somoni Tajikistan dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
03/05 | 30,092 TJS | ▲ 0.61 % |
04/05 | 30,750 TJS | ▲ 2.19 % |
05/05 | 30,428 TJS | ▼ -1.05 % |
06/05 | 29,339 TJS | ▼ -3.58 % |
07/05 | 28,907 TJS | ▼ -1.47 % |
08/05 | 29,087 TJS | ▲ 0.62 % |
09/05 | 27,977 TJS | ▼ -3.81 % |
10/05 | 26,219 TJS | ▼ -6.29 % |
11/05 | 26,248 TJS | ▲ 0.11 % |
12/05 | 23,751 TJS | ▼ -9.52 % |
13/05 | 20,937 TJS | ▼ -11.85 % |
14/05 | 22,003 TJS | ▲ 5.09 % |
15/05 | 23,574 TJS | ▲ 7.14 % |
16/05 | 24,119 TJS | ▲ 2.31 % |
17/05 | 24,568 TJS | ▲ 1.86 % |
18/05 | 24,046 TJS | ▼ -2.12 % |
19/05 | 22,550 TJS | ▼ -6.22 % |
20/05 | 23,039 TJS | ▲ 2.17 % |
21/05 | 23,128 TJS | ▲ 0.39 % |
22/05 | 22,377 TJS | ▼ -3.25 % |
23/05 | 21,985 TJS | ▼ -1.75 % |
24/05 | 22,164 TJS | ▲ 0.82 % |
25/05 | 21,515 TJS | ▼ -2.93 % |
26/05 | 21,693 TJS | ▲ 0.83 % |
27/05 | 21,997 TJS | ▲ 1.4 % |
28/05 | 22,752 TJS | ▲ 3.43 % |
29/05 | 21,859 TJS | ▼ -3.93 % |
30/05 | 20,099 TJS | ▼ -8.05 % |
31/05 | 19,629 TJS | ▼ -2.34 % |
01/06 | 20,033 TJS | ▲ 2.06 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Maker/somoni Tajikistan cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Maker/somoni Tajikistan dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 30,348 TJS | ▲ 1.47 % |
13/05 — 19/05 | 28,818 TJS | ▼ -5.04 % |
20/05 — 26/05 | 29,084 TJS | ▲ 0.92 % |
27/05 — 02/06 | 34,717 TJS | ▲ 19.37 % |
03/06 — 09/06 | 41,826 TJS | ▲ 20.48 % |
10/06 — 16/06 | 43,262 TJS | ▲ 3.43 % |
17/06 — 23/06 | 53,898 TJS | ▲ 24.59 % |
24/06 — 30/06 | 52,708 TJS | ▼ -2.21 % |
01/07 — 07/07 | 40,826 TJS | ▼ -22.54 % |
08/07 — 14/07 | 38,765 TJS | ▼ -5.05 % |
15/07 — 21/07 | 38,202 TJS | ▼ -1.45 % |
22/07 — 28/07 | 34,578 TJS | ▼ -9.49 % |
Maker/somoni Tajikistan dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 33,135 TJS | ▲ 10.79 % |
07/2024 | 45,769 TJS | ▲ 38.13 % |
07/2024 | 41,388 TJS | ▼ -9.57 % |
08/2024 | 57,302 TJS | ▲ 38.45 % |
09/2024 | 50,489 TJS | ▼ -11.89 % |
10/2024 | 59,916 TJS | ▲ 18.67 % |
11/2024 | 65,659 TJS | ▲ 9.59 % |
12/2024 | 76,564 TJS | ▲ 16.61 % |
01/2025 | 80,746 TJS | ▲ 5.46 % |
02/2025 | 155,652 TJS | ▲ 92.77 % |
03/2025 | 91,251 TJS | ▼ -41.38 % |
04/2025 | 93,119 TJS | ▲ 2.05 % |
Maker/somoni Tajikistan thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 28,422 TJS |
Tối đa | 44,147 TJS |
Bình quân gia quyền | 34,568 TJS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 20,909 TJS |
Tối đa | 44,147 TJS |
Bình quân gia quyền | 29,796 TJS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 6,135 TJS |
Tối đa | 44,147 TJS |
Bình quân gia quyền | 17,457 TJS |
Chia sẻ một liên kết đến MKR/TJS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Maker (MKR) đến somoni Tajikistan (TJS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Maker (MKR) đến somoni Tajikistan (TJS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: