Tỷ giá hối đoái Maker chống lại shilling Tanzania
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Maker tỷ giá hối đoái so với shilling Tanzania tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MKR/TZS
Lịch sử thay đổi trong MKR/TZS tỷ giá
MKR/TZS tỷ giá
06 26, 2024
1 MKR = 6,153,301 TZS
▼ -1.46 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Maker/shilling Tanzania, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Maker chi phí trong shilling Tanzania.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MKR/TZS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MKR/TZS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Maker/shilling Tanzania, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MKR/TZS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 28, 2024 — 06 26, 2024) các Maker tỷ giá hối đoái so với shilling Tanzania tiền tệ thay đổi bởi -14% (7,154,614 TZS — 6,153,301 TZS)
Thay đổi trong MKR/TZS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 29, 2024 — 06 26, 2024) các Maker tỷ giá hối đoái so với shilling Tanzania tiền tệ thay đổi bởi -34.39% (9,378,718 TZS — 6,153,301 TZS)
Thay đổi trong MKR/TZS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 28, 2023 — 06 26, 2024) các Maker tỷ giá hối đoái so với shilling Tanzania tiền tệ thay đổi bởi 270.78% (1,659,576 TZS — 6,153,301 TZS)
Thay đổi trong MKR/TZS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 26, 2024) cáce Maker tỷ giá hối đoái so với shilling Tanzania tiền tệ thay đổi bởi 705.71% (763,709 TZS — 6,153,301 TZS)
Maker/shilling Tanzania dự báo tỷ giá hối đoái
Maker/shilling Tanzania dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
27/06 | 5,999,947 TZS | ▼ -2.49 % |
28/06 | 5,949,501 TZS | ▼ -0.84 % |
29/06 | 5,894,258 TZS | ▼ -0.93 % |
30/06 | 6,040,609 TZS | ▲ 2.48 % |
01/07 | 5,944,101 TZS | ▼ -1.6 % |
02/07 | 5,855,111 TZS | ▼ -1.5 % |
03/07 | 5,746,215 TZS | ▼ -1.86 % |
04/07 | 5,711,427 TZS | ▼ -0.61 % |
05/07 | 5,846,203 TZS | ▲ 2.36 % |
06/07 | 5,838,241 TZS | ▼ -0.14 % |
07/07 | 5,553,846 TZS | ▼ -4.87 % |
08/07 | 5,509,018 TZS | ▼ -0.81 % |
09/07 | 5,467,703 TZS | ▼ -0.75 % |
10/07 | 5,409,896 TZS | ▼ -1.06 % |
11/07 | 5,122,748 TZS | ▼ -5.31 % |
12/07 | 5,021,329 TZS | ▼ -1.98 % |
13/07 | 5,006,387 TZS | ▼ -0.3 % |
14/07 | 4,949,365 TZS | ▼ -1.14 % |
15/07 | 5,028,073 TZS | ▲ 1.59 % |
16/07 | 5,154,786 TZS | ▲ 2.52 % |
17/07 | 5,156,998 TZS | ▲ 0.04 % |
18/07 | 4,733,306 TZS | ▼ -8.22 % |
19/07 | 5,040,332 TZS | ▲ 6.49 % |
20/07 | 5,250,238 TZS | ▲ 4.16 % |
21/07 | 5,329,679 TZS | ▲ 1.51 % |
22/07 | 5,189,191 TZS | ▼ -2.64 % |
23/07 | 5,013,023 TZS | ▼ -3.39 % |
24/07 | 4,755,452 TZS | ▼ -5.14 % |
25/07 | 4,943,405 TZS | ▲ 3.95 % |
26/07 | 5,183,096 TZS | ▲ 4.85 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Maker/shilling Tanzania cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Maker/shilling Tanzania dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
01/07 — 07/07 | 6,488,141 TZS | ▲ 5.44 % |
08/07 — 14/07 | 6,311,410 TZS | ▼ -2.72 % |
15/07 — 21/07 | 6,239,961 TZS | ▼ -1.13 % |
22/07 — 28/07 | 6,101,959 TZS | ▼ -2.21 % |
29/07 — 04/08 | 5,632,545 TZS | ▼ -7.69 % |
05/08 — 11/08 | 6,161,341 TZS | ▲ 9.39 % |
12/08 — 18/08 | 5,762,015 TZS | ▼ -6.48 % |
19/08 — 25/08 | 5,480,049 TZS | ▼ -4.89 % |
26/08 — 01/09 | 5,190,012 TZS | ▼ -5.29 % |
02/09 — 08/09 | 5,014,154 TZS | ▼ -3.39 % |
09/09 — 15/09 | 4,593,929 TZS | ▼ -8.38 % |
16/09 — 22/09 | 4,844,222 TZS | ▲ 5.45 % |
Maker/shilling Tanzania dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 6,263,777 TZS | ▲ 1.8 % |
08/2024 | 5,793,509 TZS | ▼ -7.51 % |
09/2024 | 7,485,663 TZS | ▲ 29.21 % |
10/2024 | 6,515,179 TZS | ▼ -12.96 % |
11/2024 | 7,850,984 TZS | ▲ 20.5 % |
12/2024 | 8,919,463 TZS | ▲ 13.61 % |
01/2025 | 10,119,185 TZS | ▲ 13.45 % |
02/2025 | 10,853,902 TZS | ▲ 7.26 % |
03/2025 | 21,283,676 TZS | ▲ 96.09 % |
04/2025 | 14,691,988 TZS | ▼ -30.97 % |
05/2025 | 14,875,421 TZS | ▲ 1.25 % |
06/2025 | 12,929,035 TZS | ▼ -13.08 % |
Maker/shilling Tanzania thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 5,578,618 TZS |
Tối đa | 7,284,127 TZS |
Bình quân gia quyền | 6,439,921 TZS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 5,578,618 TZS |
Tối đa | 10,437,174 TZS |
Bình quân gia quyền | 7,429,998 TZS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1,616,634 TZS |
Tối đa | 10,437,174 TZS |
Bình quân gia quyền | 4,814,038 TZS |
Chia sẻ một liên kết đến MKR/TZS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Maker (MKR) đến shilling Tanzania (TZS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Maker (MKR) đến shilling Tanzania (TZS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: