Tỷ giá hối đoái Maker chống lại peso Uruguay
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Maker tỷ giá hối đoái so với peso Uruguay tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MKR/UYU
Lịch sử thay đổi trong MKR/UYU tỷ giá
MKR/UYU tỷ giá
05 31, 2024
1 MKR = 114,411 UYU
▲ 1.67 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Maker/peso Uruguay, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Maker chi phí trong peso Uruguay.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MKR/UYU được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MKR/UYU và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Maker/peso Uruguay, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MKR/UYU tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 02, 2024 — 05 31, 2024) các Maker tỷ giá hối đoái so với peso Uruguay tiền tệ thay đổi bởi 2.91% (111,180 UYU — 114,411 UYU)
Thay đổi trong MKR/UYU tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 03, 2024 — 05 31, 2024) các Maker tỷ giá hối đoái so với peso Uruguay tiền tệ thay đổi bởi 26.16% (90,689 UYU — 114,411 UYU)
Thay đổi trong MKR/UYU tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 02, 2023 — 05 31, 2024) các Maker tỷ giá hối đoái so với peso Uruguay tiền tệ thay đổi bởi 329.34% (26,648 UYU — 114,411 UYU)
Thay đổi trong MKR/UYU tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 31, 2024) cáce Maker tỷ giá hối đoái so với peso Uruguay tiền tệ thay đổi bởi 639.66% (15,468 UYU — 114,411 UYU)
Maker/peso Uruguay dự báo tỷ giá hối đoái
Maker/peso Uruguay dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
01/06 | 116,975 UYU | ▲ 2.24 % |
02/06 | 121,277 UYU | ▲ 3.68 % |
03/06 | 124,008 UYU | ▲ 2.25 % |
04/06 | 123,200 UYU | ▼ -0.65 % |
05/06 | 121,956 UYU | ▼ -1.01 % |
06/06 | 118,463 UYU | ▼ -2.86 % |
07/06 | 116,534 UYU | ▼ -1.63 % |
08/06 | 115,826 UYU | ▼ -0.61 % |
09/06 | 115,130 UYU | ▼ -0.6 % |
10/06 | 114,893 UYU | ▼ -0.21 % |
11/06 | 115,153 UYU | ▲ 0.23 % |
12/06 | 115,275 UYU | ▲ 0.11 % |
13/06 | 115,019 UYU | ▼ -0.22 % |
14/06 | 117,211 UYU | ▲ 1.91 % |
15/06 | 118,174 UYU | ▲ 0.82 % |
16/06 | 117,905 UYU | ▼ -0.23 % |
17/06 | 120,844 UYU | ▲ 2.49 % |
18/06 | 119,963 UYU | ▼ -0.73 % |
19/06 | 126,309 UYU | ▲ 5.29 % |
20/06 | 133,067 UYU | ▲ 5.35 % |
21/06 | 126,969 UYU | ▼ -4.58 % |
22/06 | 121,733 UYU | ▼ -4.12 % |
23/06 | 120,031 UYU | ▼ -1.4 % |
24/06 | 120,025 UYU | ▼ -0.01 % |
25/06 | 121,346 UYU | ▲ 1.1 % |
26/06 | 120,718 UYU | ▼ -0.52 % |
27/06 | 118,120 UYU | ▼ -2.15 % |
28/06 | 116,118 UYU | ▼ -1.7 % |
29/06 | 115,178 UYU | ▼ -0.81 % |
30/06 | 115,549 UYU | ▲ 0.32 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Maker/peso Uruguay cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Maker/peso Uruguay dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 117,037 UYU | ▲ 2.3 % |
10/06 — 16/06 | 117,140 UYU | ▲ 0.09 % |
17/06 — 23/06 | 138,341 UYU | ▲ 18.1 % |
24/06 — 30/06 | 137,646 UYU | ▼ -0.5 % |
01/07 — 07/07 | 112,207 UYU | ▼ -18.48 % |
08/07 — 14/07 | 105,904 UYU | ▼ -5.62 % |
15/07 — 21/07 | 105,175 UYU | ▼ -0.69 % |
22/07 — 28/07 | 102,660 UYU | ▼ -2.39 % |
29/07 — 04/08 | 98,178 UYU | ▼ -4.37 % |
05/08 — 11/08 | 106,846 UYU | ▲ 8.83 % |
12/08 — 18/08 | 101,438 UYU | ▼ -5.06 % |
19/08 — 25/08 | 96,257 UYU | ▼ -5.11 % |
Maker/peso Uruguay dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 124,915 UYU | ▲ 9.18 % |
07/2024 | 181,868 UYU | ▲ 45.59 % |
08/2024 | 163,133 UYU | ▼ -10.3 % |
09/2024 | 217,808 UYU | ▲ 33.52 % |
10/2024 | 199,193 UYU | ▼ -8.55 % |
11/2024 | 232,827 UYU | ▲ 16.89 % |
12/2024 | 260,756 UYU | ▲ 12 % |
01/2025 | 288,951 UYU | ▲ 10.81 % |
02/2025 | 306,480 UYU | ▲ 6.07 % |
03/2025 | 467,143 UYU | ▲ 52.42 % |
04/2025 | 293,178 UYU | ▼ -37.24 % |
05/2025 | 301,058 UYU | ▲ 2.69 % |
Maker/peso Uruguay thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 109,610 UYU |
Tối đa | 132,654 UYU |
Bình quân gia quyền | 116,220 UYU |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 82,208 UYU |
Tối đa | 165,407 UYU |
Bình quân gia quyền | 122,781 UYU |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 23,561 UYU |
Tối đa | 165,407 UYU |
Bình quân gia quyền | 73,908 UYU |
Chia sẻ một liên kết đến MKR/UYU tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Maker (MKR) đến peso Uruguay (UYU) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Maker (MKR) đến peso Uruguay (UYU) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: