Tỷ giá hối đoái Maker chống lại bolívar Venezuela
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Maker tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MKR/VEF
Lịch sử thay đổi trong MKR/VEF tỷ giá
MKR/VEF tỷ giá
05 09, 2024
1 MKR = 10,431,462,741 VEF
▼ -1.12 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Maker/bolívar Venezuela, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Maker chi phí trong bolívar Venezuela.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MKR/VEF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MKR/VEF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Maker/bolívar Venezuela, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MKR/VEF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 10, 2024 — 05 09, 2024) các Maker tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi -21.9% (13,355,705,957 VEF — 10,431,462,741 VEF)
Thay đổi trong MKR/VEF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 10, 2024 — 05 09, 2024) các Maker tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 35.58% (7,693,696,135 VEF — 10,431,462,741 VEF)
Thay đổi trong MKR/VEF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 11, 2023 — 05 09, 2024) các Maker tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 474.55% (1,815,594,048 VEF — 10,431,462,741 VEF)
Thay đổi trong MKR/VEF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 09, 2024) cáce Maker tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 289023138.64% (3,609 VEF — 10,431,462,741 VEF)
Maker/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái
Maker/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
10/05 | 9,648,706,130 VEF | ▼ -7.5 % |
11/05 | 9,561,257,377 VEF | ▼ -0.91 % |
12/05 | 8,859,045,878 VEF | ▼ -7.34 % |
13/05 | 8,068,696,397 VEF | ▼ -8.92 % |
14/05 | 8,438,143,431 VEF | ▲ 4.58 % |
15/05 | 8,925,207,564 VEF | ▲ 5.77 % |
16/05 | 9,098,764,102 VEF | ▲ 1.94 % |
17/05 | 9,236,400,304 VEF | ▲ 1.51 % |
18/05 | 8,967,891,226 VEF | ▼ -2.91 % |
19/05 | 8,585,120,074 VEF | ▼ -4.27 % |
20/05 | 8,792,662,966 VEF | ▲ 2.42 % |
21/05 | 8,834,979,831 VEF | ▲ 0.48 % |
22/05 | 8,619,814,649 VEF | ▼ -2.44 % |
23/05 | 8,360,425,255 VEF | ▼ -3.01 % |
24/05 | 8,488,332,769 VEF | ▲ 1.53 % |
25/05 | 8,274,275,797 VEF | ▼ -2.52 % |
26/05 | 8,377,787,044 VEF | ▲ 1.25 % |
27/05 | 8,455,979,056 VEF | ▲ 0.93 % |
28/05 | 8,928,664,341 VEF | ▲ 5.59 % |
29/05 | 8,579,552,948 VEF | ▼ -3.91 % |
30/05 | 7,792,087,220 VEF | ▼ -9.18 % |
31/05 | 7,637,415,767 VEF | ▼ -1.98 % |
01/06 | 7,914,391,983 VEF | ▲ 3.63 % |
02/06 | 8,255,297,943 VEF | ▲ 4.31 % |
03/06 | 8,541,705,164 VEF | ▲ 3.47 % |
04/06 | 8,494,110,414 VEF | ▼ -0.56 % |
05/06 | 8,363,752,787 VEF | ▼ -1.53 % |
06/06 | 8,163,293,522 VEF | ▼ -2.4 % |
07/06 | 8,022,133,636 VEF | ▼ -1.73 % |
08/06 | 7,860,874,142 VEF | ▼ -2.01 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Maker/bolívar Venezuela cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Maker/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 10,631,756,539 VEF | ▲ 1.92 % |
20/05 — 26/05 | 10,778,063,658 VEF | ▲ 1.38 % |
27/05 — 02/06 | 13,564,099,557 VEF | ▲ 25.85 % |
03/06 — 09/06 | 16,953,319,348 VEF | ▲ 24.99 % |
10/06 — 16/06 | 17,267,951,253 VEF | ▲ 1.86 % |
17/06 — 23/06 | 20,097,369,486 VEF | ▲ 16.39 % |
24/06 — 30/06 | 19,623,992,983 VEF | ▼ -2.36 % |
01/07 — 07/07 | 14,725,970,690 VEF | ▼ -24.96 % |
08/07 — 14/07 | 14,082,795,209 VEF | ▼ -4.37 % |
15/07 — 21/07 | 14,009,891,631 VEF | ▼ -0.52 % |
22/07 — 28/07 | 13,718,038,709 VEF | ▼ -2.08 % |
29/07 — 04/08 | 12,579,248,684 VEF | ▼ -8.3 % |
Maker/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 11,183,473,787 VEF | ▲ 7.21 % |
07/2024 | 18,380,928,512 VEF | ▲ 64.36 % |
08/2024 | 17,889,973,457 VEF | ▼ -2.67 % |
09/2024 | 23,691,154,425 VEF | ▲ 32.43 % |
10/2024 | 20,029,933,607 VEF | ▼ -15.45 % |
11/2024 | 24,684,158,139 VEF | ▲ 23.24 % |
12/2024 | 28,456,813,388 VEF | ▲ 15.28 % |
01/2025 | 32,824,660,064 VEF | ▲ 15.35 % |
02/2025 | 34,829,409,860 VEF | ▲ 6.11 % |
03/2025 | 59,770,631,003 VEF | ▲ 71.61 % |
04/2025 | 46,079,654,671 VEF | ▼ -22.91 % |
05/2025 | 47,152,286,157 VEF | ▲ 2.33 % |
Maker/bolívar Venezuela thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 10,033,343,117 VEF |
Tối đa | 13,223,089,774 VEF |
Bình quân gia quyền | 11,445,384,715 VEF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 7,585,491,495 VEF |
Tối đa | 15,914,154,825 VEF |
Bình quân gia quyền | 10,902,431,564 VEF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1,652,424,775 VEF |
Tối đa | 15,914,154,825 VEF |
Bình quân gia quyền | 6,111,880,303 VEF |
Chia sẻ một liên kết đến MKR/VEF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Maker (MKR) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Maker (MKR) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:
Phổ biến MKR/VEF số tiền trao đổi
- 2 MKR → 20,862,925,482 VEF
- 2000 MKR → 20,862,925,481,976 VEF
- 5000 MKR → 52,157,313,704,941 VEF
- 10 MKR → 104,314,627,410 VEF
- 50 MKR → 521,573,137,049 VEF
- 200 MKR → 2,086,292,548,198 VEF
- 1000 MKR → 10,431,462,740,988 VEF
- 500 MKR → 5,215,731,370,494 VEF
- 1 MKR → 10,431,462,741 VEF
- 5 MKR → 52,157,313,705 VEF
- 100 MKR → 1,043,146,274,099 VEF