Tỷ giá hối đoái Maker chống lại vatu Vanuatu
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Maker tỷ giá hối đoái so với vatu Vanuatu tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MKR/VUV
Lịch sử thay đổi trong MKR/VUV tỷ giá
MKR/VUV tỷ giá
05 15, 2024
1 MKR = 361,391 VUV
▲ 4.75 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Maker/vatu Vanuatu, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Maker chi phí trong vatu Vanuatu.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MKR/VUV được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MKR/VUV và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Maker/vatu Vanuatu, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MKR/VUV tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 16, 2024 — 05 15, 2024) các Maker tỷ giá hối đoái so với vatu Vanuatu tiền tệ thay đổi bởi -6.43% (386,231 VUV — 361,391 VUV)
Thay đổi trong MKR/VUV tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 16, 2024 — 05 15, 2024) các Maker tỷ giá hối đoái so với vatu Vanuatu tiền tệ thay đổi bởi 31.87% (274,044 VUV — 361,391 VUV)
Thay đổi trong MKR/VUV tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 17, 2023 — 05 15, 2024) các Maker tỷ giá hối đoái so với vatu Vanuatu tiền tệ thay đổi bởi 343.54% (81,479 VUV — 361,391 VUV)
Thay đổi trong MKR/VUV tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 15, 2024) cáce Maker tỷ giá hối đoái so với vatu Vanuatu tiền tệ thay đổi bởi 710.3% (44,600 VUV — 361,391 VUV)
Maker/vatu Vanuatu dự báo tỷ giá hối đoái
Maker/vatu Vanuatu dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
16/05 | 370,391 VUV | ▲ 2.49 % |
17/05 | 378,276 VUV | ▲ 2.13 % |
18/05 | 371,795 VUV | ▼ -1.71 % |
19/05 | 358,959 VUV | ▼ -3.45 % |
20/05 | 368,106 VUV | ▲ 2.55 % |
21/05 | 369,855 VUV | ▲ 0.48 % |
22/05 | 355,570 VUV | ▼ -3.86 % |
23/05 | 349,449 VUV | ▼ -1.72 % |
24/05 | 356,339 VUV | ▲ 1.97 % |
25/05 | 348,345 VUV | ▼ -2.24 % |
26/05 | 351,997 VUV | ▲ 1.05 % |
27/05 | 356,931 VUV | ▲ 1.4 % |
28/05 | 377,520 VUV | ▲ 5.77 % |
29/05 | 356,123 VUV | ▼ -5.67 % |
30/05 | 333,489 VUV | ▼ -6.36 % |
31/05 | 324,225 VUV | ▼ -2.78 % |
01/06 | 332,202 VUV | ▲ 2.46 % |
02/06 | 346,471 VUV | ▲ 4.3 % |
03/06 | 358,280 VUV | ▲ 3.41 % |
04/06 | 355,575 VUV | ▼ -0.75 % |
05/06 | 351,222 VUV | ▼ -1.22 % |
06/06 | 342,281 VUV | ▼ -2.55 % |
07/06 | 333,748 VUV | ▼ -2.49 % |
08/06 | 329,728 VUV | ▼ -1.2 % |
09/06 | 327,728 VUV | ▼ -0.61 % |
10/06 | 327,342 VUV | ▼ -0.12 % |
11/06 | 327,678 VUV | ▲ 0.1 % |
12/06 | 327,751 VUV | ▲ 0.02 % |
13/06 | 326,783 VUV | ▼ -0.3 % |
14/06 | 327,167 VUV | ▲ 0.12 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Maker/vatu Vanuatu cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Maker/vatu Vanuatu dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 360,040 VUV | ▼ -0.37 % |
27/05 — 02/06 | 462,625 VUV | ▲ 28.49 % |
03/06 — 09/06 | 548,772 VUV | ▲ 18.62 % |
10/06 — 16/06 | 568,474 VUV | ▲ 3.59 % |
17/06 — 23/06 | 673,648 VUV | ▲ 18.5 % |
24/06 — 30/06 | 666,559 VUV | ▼ -1.05 % |
01/07 — 07/07 | 538,477 VUV | ▼ -19.22 % |
08/07 — 14/07 | 522,411 VUV | ▼ -2.98 % |
15/07 — 21/07 | 520,315 VUV | ▼ -0.4 % |
22/07 — 28/07 | 513,823 VUV | ▼ -1.25 % |
29/07 — 04/08 | 491,994 VUV | ▼ -4.25 % |
05/08 — 11/08 | 490,942 VUV | ▼ -0.21 % |
Maker/vatu Vanuatu dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 391,879 VUV | ▲ 8.44 % |
07/2024 | 633,532 VUV | ▲ 61.66 % |
08/2024 | 560,267 VUV | ▼ -11.56 % |
09/2024 | 730,763 VUV | ▲ 30.43 % |
10/2024 | 667,519 VUV | ▼ -8.65 % |
11/2024 | 739,126 VUV | ▲ 10.73 % |
12/2024 | 830,866 VUV | ▲ 12.41 % |
01/2025 | 1,002,278 VUV | ▲ 20.63 % |
02/2025 | 1,098,187 VUV | ▲ 9.57 % |
03/2025 | 1,901,882 VUV | ▲ 73.18 % |
04/2025 | 1,409,055 VUV | ▼ -25.91 % |
05/2025 | 1,440,038 VUV | ▲ 2.2 % |
Maker/vatu Vanuatu thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 328,823 VUV |
Tối đa | 411,902 VUV |
Bình quân gia quyền | 365,438 VUV |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 253,655 VUV |
Tối đa | 530,402 VUV |
Bình quân gia quyền | 366,104 VUV |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 72,141 VUV |
Tối đa | 530,402 VUV |
Bình quân gia quyền | 216,614 VUV |
Chia sẻ một liên kết đến MKR/VUV tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Maker (MKR) đến vatu Vanuatu (VUV) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Maker (MKR) đến vatu Vanuatu (VUV) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: