Tỷ giá hối đoái Melon chống lại Peso Argentina
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Melon tỷ giá hối đoái so với Peso Argentina tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MLN/ARS
Lịch sử thay đổi trong MLN/ARS tỷ giá
MLN/ARS tỷ giá
05 16, 2024
1 MLN = 18,827 ARS
▲ 1.53 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Melon/Peso Argentina, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Melon chi phí trong Peso Argentina.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MLN/ARS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MLN/ARS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Melon/Peso Argentina, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MLN/ARS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 17, 2024 — 05 16, 2024) các Melon tỷ giá hối đoái so với Peso Argentina tiền tệ thay đổi bởi 0.98% (18,644 ARS — 18,827 ARS)
Thay đổi trong MLN/ARS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 17, 2024 — 05 16, 2024) các Melon tỷ giá hối đoái so với Peso Argentina tiền tệ thay đổi bởi 23.54% (15,239 ARS — 18,827 ARS)
Thay đổi trong MLN/ARS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 18, 2023 — 05 16, 2024) các Melon tỷ giá hối đoái so với Peso Argentina tiền tệ thay đổi bởi 334.39% (4,334 ARS — 18,827 ARS)
Thay đổi trong MLN/ARS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 16, 2024) cáce Melon tỷ giá hối đoái so với Peso Argentina tiền tệ thay đổi bởi 10181.12% (183.12 ARS — 18,827 ARS)
Melon/Peso Argentina dự báo tỷ giá hối đoái
Melon/Peso Argentina dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
17/05 | 18,444 ARS | ▼ -2.03 % |
18/05 | 18,371 ARS | ▼ -0.4 % |
19/05 | 19,366 ARS | ▲ 5.41 % |
20/05 | 20,351 ARS | ▲ 5.09 % |
21/05 | 21,272 ARS | ▲ 4.53 % |
22/05 | 21,472 ARS | ▲ 0.94 % |
23/05 | 20,812 ARS | ▼ -3.07 % |
24/05 | 20,207 ARS | ▼ -2.91 % |
25/05 | 19,851 ARS | ▼ -1.76 % |
26/05 | 19,674 ARS | ▼ -0.89 % |
27/05 | 19,142 ARS | ▼ -2.7 % |
28/05 | 19,350 ARS | ▲ 1.08 % |
29/05 | 19,207 ARS | ▼ -0.74 % |
30/05 | 18,726 ARS | ▼ -2.5 % |
31/05 | 18,474 ARS | ▼ -1.35 % |
01/06 | 19,082 ARS | ▲ 3.29 % |
02/06 | 20,017 ARS | ▲ 4.9 % |
03/06 | 20,580 ARS | ▲ 2.81 % |
04/06 | 20,774 ARS | ▲ 0.94 % |
05/06 | 21,234 ARS | ▲ 2.22 % |
06/06 | 21,190 ARS | ▼ -0.21 % |
07/06 | 20,416 ARS | ▼ -3.65 % |
08/06 | 20,177 ARS | ▼ -1.17 % |
09/06 | 20,376 ARS | ▲ 0.99 % |
10/06 | 20,021 ARS | ▼ -1.74 % |
11/06 | 19,396 ARS | ▼ -3.12 % |
12/06 | 18,944 ARS | ▼ -2.33 % |
13/06 | 18,628 ARS | ▼ -1.67 % |
14/06 | 18,774 ARS | ▲ 0.78 % |
15/06 | 19,386 ARS | ▲ 3.26 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Melon/Peso Argentina cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Melon/Peso Argentina dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 19,273 ARS | ▲ 2.37 % |
27/05 — 02/06 | 20,941 ARS | ▲ 8.66 % |
03/06 — 09/06 | 19,393 ARS | ▼ -7.39 % |
10/06 — 16/06 | 24,019 ARS | ▲ 23.86 % |
17/06 — 23/06 | 24,606 ARS | ▲ 2.44 % |
24/06 — 30/06 | 23,930 ARS | ▼ -2.75 % |
01/07 — 07/07 | 19,654 ARS | ▼ -17.87 % |
08/07 — 14/07 | 21,828 ARS | ▲ 11.06 % |
15/07 — 21/07 | 18,768 ARS | ▼ -14.02 % |
22/07 — 28/07 | 20,979 ARS | ▲ 11.78 % |
29/07 — 04/08 | 18,005 ARS | ▼ -14.18 % |
05/08 — 11/08 | 18,499 ARS | ▲ 2.74 % |
Melon/Peso Argentina dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 18,922 ARS | ▲ 0.51 % |
07/2024 | 22,448 ARS | ▲ 18.64 % |
08/2024 | 21,924 ARS | ▼ -2.34 % |
09/2024 | 22,955 ARS | ▲ 4.71 % |
10/2024 | 23,778 ARS | ▲ 3.59 % |
11/2024 | 22,973 ARS | ▼ -3.39 % |
12/2024 | 59,770 ARS | ▲ 160.17 % |
01/2025 | 46,601 ARS | ▼ -22.03 % |
02/2025 | 62,229 ARS | ▲ 33.54 % |
03/2025 | 84,954 ARS | ▲ 36.52 % |
04/2025 | 65,498 ARS | ▼ -22.9 % |
05/2025 | 70,071 ARS | ▲ 6.98 % |
Melon/Peso Argentina thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 16,997 ARS |
Tối đa | 21,788 ARS |
Bình quân gia quyền | 19,063 ARS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 14,691 ARS |
Tối đa | 27,704 ARS |
Bình quân gia quyền | 19,452 ARS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 3,597 ARS |
Tối đa | 27,704 ARS |
Bình quân gia quyền | 10,395 ARS |
Chia sẻ một liên kết đến MLN/ARS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Melon (MLN) đến Peso Argentina (ARS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Melon (MLN) đến Peso Argentina (ARS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: