Tỷ giá hối đoái Melon chống lại franc Burundi
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Melon tỷ giá hối đoái so với franc Burundi tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MLN/BIF
Lịch sử thay đổi trong MLN/BIF tỷ giá
MLN/BIF tỷ giá
05 13, 2024
1 MLN = 59,454 BIF
▲ 0.87 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Melon/franc Burundi, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Melon chi phí trong franc Burundi.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MLN/BIF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MLN/BIF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Melon/franc Burundi, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MLN/BIF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 14, 2024 — 05 13, 2024) các Melon tỷ giá hối đoái so với franc Burundi tiền tệ thay đổi bởi 0.1% (59,397 BIF — 59,454 BIF)
Thay đổi trong MLN/BIF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 14, 2024 — 05 13, 2024) các Melon tỷ giá hối đoái so với franc Burundi tiền tệ thay đổi bởi 15.17% (51,623 BIF — 59,454 BIF)
Thay đổi trong MLN/BIF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 15, 2023 — 05 13, 2024) các Melon tỷ giá hối đoái so với franc Burundi tiền tệ thay đổi bởi 14.93% (51,729 BIF — 59,454 BIF)
Thay đổi trong MLN/BIF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 13, 2024) cáce Melon tỷ giá hối đoái so với franc Burundi tiền tệ thay đổi bởi 1003.07% (5,390 BIF — 59,454 BIF)
Melon/franc Burundi dự báo tỷ giá hối đoái
Melon/franc Burundi dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
15/05 | 57,813 BIF | ▼ -2.76 % |
16/05 | 58,968 BIF | ▲ 2 % |
17/05 | 58,848 BIF | ▼ -0.2 % |
18/05 | 57,720 BIF | ▼ -1.92 % |
19/05 | 57,450 BIF | ▼ -0.47 % |
20/05 | 59,860 BIF | ▲ 4.19 % |
21/05 | 62,321 BIF | ▲ 4.11 % |
22/05 | 65,559 BIF | ▲ 5.2 % |
23/05 | 66,392 BIF | ▲ 1.27 % |
24/05 | 64,761 BIF | ▼ -2.46 % |
25/05 | 62,225 BIF | ▼ -3.92 % |
26/05 | 61,451 BIF | ▼ -1.24 % |
27/05 | 60,884 BIF | ▼ -0.92 % |
28/05 | 59,144 BIF | ▼ -2.86 % |
29/05 | 59,678 BIF | ▲ 0.9 % |
30/05 | 59,234 BIF | ▼ -0.74 % |
31/05 | 57,273 BIF | ▼ -3.31 % |
01/06 | 56,545 BIF | ▼ -1.27 % |
02/06 | 58,387 BIF | ▲ 3.26 % |
03/06 | 61,030 BIF | ▲ 4.53 % |
04/06 | 62,295 BIF | ▲ 2.07 % |
05/06 | 62,825 BIF | ▲ 0.85 % |
06/06 | 65,106 BIF | ▲ 3.63 % |
07/06 | 64,851 BIF | ▼ -0.39 % |
08/06 | 62,704 BIF | ▼ -3.31 % |
09/06 | 62,249 BIF | ▼ -0.73 % |
10/06 | 62,590 BIF | ▲ 0.55 % |
11/06 | 61,950 BIF | ▼ -1.02 % |
12/06 | 59,215 BIF | ▼ -4.42 % |
13/06 | 57,663 BIF | ▼ -2.62 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Melon/franc Burundi cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Melon/franc Burundi dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 60,320 BIF | ▲ 1.46 % |
27/05 — 02/06 | 69,792 BIF | ▲ 15.7 % |
03/06 — 09/06 | 77,893 BIF | ▲ 11.61 % |
10/06 — 16/06 | 68,279 BIF | ▼ -12.34 % |
17/06 — 23/06 | 82,538 BIF | ▲ 20.88 % |
24/06 — 30/06 | 84,010 BIF | ▲ 1.78 % |
01/07 — 07/07 | 81,810 BIF | ▼ -2.62 % |
08/07 — 14/07 | 67,086 BIF | ▼ -18 % |
15/07 — 21/07 | 76,467 BIF | ▲ 13.98 % |
22/07 — 28/07 | 66,630 BIF | ▼ -12.86 % |
29/07 — 04/08 | 72,389 BIF | ▲ 8.64 % |
05/08 — 11/08 | 62,131 BIF | ▼ -14.17 % |
Melon/franc Burundi dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 59,700 BIF | ▲ 0.41 % |
07/2024 | 69,748 BIF | ▲ 16.83 % |
08/2024 | 51,593 BIF | ▼ -26.03 % |
09/2024 | 53,696 BIF | ▲ 4.08 % |
10/2024 | 55,642 BIF | ▲ 3.63 % |
11/2024 | 51,633 BIF | ▼ -7.21 % |
12/2024 | 74,008 BIF | ▲ 43.33 % |
01/2025 | 52,863 BIF | ▼ -28.57 % |
02/2025 | 68,843 BIF | ▲ 30.23 % |
03/2025 | 92,222 BIF | ▲ 33.96 % |
04/2025 | 70,582 BIF | ▼ -23.47 % |
05/2025 | 72,198 BIF | ▲ 2.29 % |
Melon/franc Burundi thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 55,578 BIF |
Tối đa | 71,617 BIF |
Bình quân gia quyền | 62,572 BIF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 50,234 BIF |
Tối đa | 93,312 BIF |
Bình quân gia quyền | 64,456 BIF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 36,901 BIF |
Tối đa | 93,312 BIF |
Bình quân gia quyền | 51,939 BIF |
Chia sẻ một liên kết đến MLN/BIF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Melon (MLN) đến franc Burundi (BIF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Melon (MLN) đến franc Burundi (BIF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: