Tỷ giá hối đoái Melon chống lại BYR
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Melon tỷ giá hối đoái so với BYR tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MLN/BYR
Lịch sử thay đổi trong MLN/BYR tỷ giá
MLN/BYR tỷ giá
05 08, 2024
1 MLN = 429,692 BYR
▼ -4.3 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Melon/BYR, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Melon chi phí trong BYR.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MLN/BYR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MLN/BYR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Melon/BYR, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MLN/BYR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 09, 2024 — 05 08, 2024) các Melon tỷ giá hối đoái so với BYR tiền tệ thay đổi bởi -13.57% (497,150 BYR — 429,692 BYR)
Thay đổi trong MLN/BYR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 09, 2024 — 05 08, 2024) các Melon tỷ giá hối đoái so với BYR tiền tệ thay đổi bởi 24.47% (345,223 BYR — 429,692 BYR)
Thay đổi trong MLN/BYR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 10, 2023 — 05 08, 2024) các Melon tỷ giá hối đoái so với BYR tiền tệ thay đổi bởi 11.11% (386,735 BYR — 429,692 BYR)
Thay đổi trong MLN/BYR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 08, 2024) cáce Melon tỷ giá hối đoái so với BYR tiền tệ thay đổi bởi 672.82% (55,601 BYR — 429,692 BYR)
Melon/BYR dự báo tỷ giá hối đoái
Melon/BYR dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
10/05 | 421,229 BYR | ▼ -1.97 % |
11/05 | 434,254 BYR | ▲ 3.09 % |
12/05 | 426,446 BYR | ▼ -1.8 % |
13/05 | 413,090 BYR | ▼ -3.13 % |
14/05 | 360,247 BYR | ▼ -12.79 % |
15/05 | 348,762 BYR | ▼ -3.19 % |
16/05 | 354,396 BYR | ▲ 1.62 % |
17/05 | 353,287 BYR | ▼ -0.31 % |
18/05 | 344,600 BYR | ▼ -2.46 % |
19/05 | 343,256 BYR | ▼ -0.39 % |
20/05 | 356,428 BYR | ▲ 3.84 % |
21/05 | 374,570 BYR | ▲ 5.09 % |
22/05 | 385,531 BYR | ▲ 2.93 % |
23/05 | 389,411 BYR | ▲ 1.01 % |
24/05 | 378,249 BYR | ▼ -2.87 % |
25/05 | 362,109 BYR | ▼ -4.27 % |
26/05 | 353,665 BYR | ▼ -2.33 % |
27/05 | 351,605 BYR | ▼ -0.58 % |
28/05 | 340,367 BYR | ▼ -3.2 % |
29/05 | 343,050 BYR | ▲ 0.79 % |
30/05 | 338,986 BYR | ▼ -1.18 % |
31/05 | 330,565 BYR | ▼ -2.48 % |
01/06 | 324,191 BYR | ▼ -1.93 % |
02/06 | 333,593 BYR | ▲ 2.9 % |
03/06 | 351,259 BYR | ▲ 5.3 % |
04/06 | 359,332 BYR | ▲ 2.3 % |
05/06 | 364,281 BYR | ▲ 1.38 % |
06/06 | 376,153 BYR | ▲ 3.26 % |
07/06 | 375,175 BYR | ▼ -0.26 % |
08/06 | 362,409 BYR | ▼ -3.4 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Melon/BYR cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Melon/BYR dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 433,879 BYR | ▲ 0.97 % |
20/05 — 26/05 | 525,301 BYR | ▲ 21.07 % |
27/05 — 02/06 | 570,233 BYR | ▲ 8.55 % |
03/06 — 09/06 | 516,876 BYR | ▼ -9.36 % |
10/06 — 16/06 | 585,449 BYR | ▲ 13.27 % |
17/06 — 23/06 | 597,375 BYR | ▲ 2.04 % |
24/06 — 30/06 | 580,182 BYR | ▼ -2.88 % |
01/07 — 07/07 | 445,934 BYR | ▼ -23.14 % |
08/07 — 14/07 | 502,342 BYR | ▲ 12.65 % |
15/07 — 21/07 | 442,143 BYR | ▼ -11.98 % |
22/07 — 28/07 | 490,235 BYR | ▲ 10.88 % |
29/07 — 04/08 | 464,709 BYR | ▼ -5.21 % |
Melon/BYR dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 431,104 BYR | ▲ 0.33 % |
07/2024 | 493,221 BYR | ▲ 14.41 % |
08/2024 | 357,400 BYR | ▼ -27.54 % |
09/2024 | 367,437 BYR | ▲ 2.81 % |
10/2024 | 388,226 BYR | ▲ 5.66 % |
11/2024 | 360,720 BYR | ▼ -7.09 % |
12/2024 | 529,515 BYR | ▲ 46.79 % |
01/2025 | 399,307 BYR | ▼ -24.59 % |
02/2025 | 477,957 BYR | ▲ 19.7 % |
03/2025 | 616,050 BYR | ▲ 28.89 % |
04/2025 | 501,917 BYR | ▼ -18.53 % |
05/2025 | 555,581 BYR | ▲ 10.69 % |
Melon/BYR thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 377,377 BYR |
Tối đa | 540,721 BYR |
Bình quân gia quyền | 439,388 BYR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 342,333 BYR |
Tối đa | 638,587 BYR |
Bình quân gia quyền | 438,270 BYR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 255,199 BYR |
Tối đa | 638,587 BYR |
Bình quân gia quyền | 357,316 BYR |
Chia sẻ một liên kết đến MLN/BYR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Melon (MLN) đến BYR (BYR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Melon (MLN) đến BYR (BYR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: