Tỷ giá hối đoái Melon chống lại Ethereum
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Melon tỷ giá hối đoái so với Ethereum tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MLN/ETH
Lịch sử thay đổi trong MLN/ETH tỷ giá
MLN/ETH tỷ giá
05 30, 2024
1 MLN = 0.00562181 ETH
▲ 0.03 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Melon/Ethereum, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Melon chi phí trong Ethereum.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MLN/ETH được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MLN/ETH và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Melon/Ethereum, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MLN/ETH tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 01, 2024 — 05 30, 2024) các Melon tỷ giá hối đoái so với Ethereum tiền tệ thay đổi bởi -16.57% (0.00673801 ETH — 0.00562181 ETH)
Thay đổi trong MLN/ETH tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 02, 2024 — 05 30, 2024) các Melon tỷ giá hối đoái so với Ethereum tiền tệ thay đổi bởi -5.85% (0.005971 ETH — 0.00562181 ETH)
Thay đổi trong MLN/ETH tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 01, 2023 — 05 30, 2024) các Melon tỷ giá hối đoái so với Ethereum tiền tệ thay đổi bởi -41.96% (0.00968647 ETH — 0.00562181 ETH)
Thay đổi trong MLN/ETH tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 30, 2024) cáce Melon tỷ giá hối đoái so với Ethereum tiền tệ thay đổi bởi -66.15% (0.0166077 ETH — 0.00562181 ETH)
Melon/Ethereum dự báo tỷ giá hối đoái
Melon/Ethereum dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
31/05 | 0.00578586 ETH | ▲ 2.92 % |
01/06 | 0.00597911 ETH | ▲ 3.34 % |
02/06 | 0.00610632 ETH | ▲ 2.13 % |
03/06 | 0.00613629 ETH | ▲ 0.49 % |
04/06 | 0.00618823 ETH | ▲ 0.85 % |
05/06 | 0.00633681 ETH | ▲ 2.4 % |
06/06 | 0.00640582 ETH | ▲ 1.09 % |
07/06 | 0.00625987 ETH | ▼ -2.28 % |
08/06 | 0.00617594 ETH | ▼ -1.34 % |
09/06 | 0.00628893 ETH | ▲ 1.83 % |
10/06 | 0.00630199 ETH | ▲ 0.21 % |
11/06 | 0.00613305 ETH | ▼ -2.68 % |
12/06 | 0.00594587 ETH | ▼ -3.05 % |
13/06 | 0.00589185 ETH | ▼ -0.91 % |
14/06 | 0.00584429 ETH | ▼ -0.81 % |
15/06 | 0.00605394 ETH | ▲ 3.59 % |
16/06 | 0.00616412 ETH | ▲ 1.82 % |
17/06 | 0.00588518 ETH | ▼ -4.53 % |
18/06 | 0.00564961 ETH | ▼ -4 % |
19/06 | 0.00523972 ETH | ▼ -7.26 % |
20/06 | 0.00484305 ETH | ▼ -7.57 % |
21/06 | 0.0048891 ETH | ▲ 0.95 % |
22/06 | 0.00462537 ETH | ▼ -5.39 % |
23/06 | 0.00455681 ETH | ▼ -1.48 % |
24/06 | 0.00464141 ETH | ▲ 1.86 % |
25/06 | 0.00467281 ETH | ▲ 0.68 % |
26/06 | 0.00463674 ETH | ▼ -0.77 % |
27/06 | 0.00457075 ETH | ▼ -1.42 % |
28/06 | 0.00460437 ETH | ▲ 0.74 % |
29/06 | 0.00465245 ETH | ▲ 1.04 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Melon/Ethereum cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Melon/Ethereum dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 0.00566856 ETH | ▲ 0.83 % |
10/06 — 16/06 | 0.00681952 ETH | ▲ 20.3 % |
17/06 — 23/06 | 0.00689209 ETH | ▲ 1.06 % |
24/06 — 30/06 | 0.00670769 ETH | ▼ -2.68 % |
01/07 — 07/07 | 0.0062808 ETH | ▼ -6.36 % |
08/07 — 14/07 | 0.00689917 ETH | ▲ 9.85 % |
15/07 — 21/07 | 0.00597368 ETH | ▼ -13.41 % |
22/07 — 28/07 | 0.00693129 ETH | ▲ 16.03 % |
29/07 — 04/08 | 0.00659501 ETH | ▼ -4.85 % |
05/08 — 11/08 | 0.00588495 ETH | ▼ -10.77 % |
12/08 — 18/08 | 0.00539414 ETH | ▼ -8.34 % |
19/08 — 25/08 | 0.00538768 ETH | ▼ -0.12 % |
Melon/Ethereum dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.00555387 ETH | ▼ -1.21 % |
07/2024 | 0.0066557 ETH | ▲ 19.84 % |
08/2024 | 0.00569013 ETH | ▼ -14.51 % |
09/2024 | 0.00574603 ETH | ▲ 0.98 % |
10/2024 | 0.00554397 ETH | ▼ -3.52 % |
11/2024 | 0.00453119 ETH | ▼ -18.27 % |
12/2024 | 0.0060094 ETH | ▲ 32.62 % |
01/2025 | 0.00451851 ETH | ▼ -24.81 % |
02/2025 | 0.00341763 ETH | ▼ -24.36 % |
03/2025 | 0.00437695 ETH | ▲ 28.07 % |
04/2025 | 0.00400826 ETH | ▼ -8.42 % |
05/2025 | 0.00328446 ETH | ▼ -18.06 % |
Melon/Ethereum thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00541962 ETH |
Tối đa | 0.00755107 ETH |
Bình quân gia quyền | 0.00658034 ETH |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00541962 ETH |
Tối đa | 0.00925468 ETH |
Bình quân gia quyền | 0.00681732 ETH |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00541962 ETH |
Tối đa | 0.01204511 ETH |
Bình quân gia quyền | 0.00812331 ETH |
Chia sẻ một liên kết đến MLN/ETH tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Melon (MLN) đến Ethereum (ETH) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Melon (MLN) đến Ethereum (ETH) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: