Tỷ giá hối đoái Melon chống lại Groestlcoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Melon tỷ giá hối đoái so với Groestlcoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MLN/GRS
Lịch sử thay đổi trong MLN/GRS tỷ giá
MLN/GRS tỷ giá
06 04, 2024
1 MLN = 47.7778 GRS
▲ 5.53 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Melon/Groestlcoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Melon chi phí trong Groestlcoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MLN/GRS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MLN/GRS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Melon/Groestlcoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MLN/GRS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 06, 2024 — 06 04, 2024) các Melon tỷ giá hối đoái so với Groestlcoin tiền tệ thay đổi bởi 19.27% (40.0589 GRS — 47.7778 GRS)
Thay đổi trong MLN/GRS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 07, 2024 — 06 04, 2024) các Melon tỷ giá hối đoái so với Groestlcoin tiền tệ thay đổi bởi 38.26% (34.5568 GRS — 47.7778 GRS)
Thay đổi trong MLN/GRS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 06, 2023 — 06 04, 2024) các Melon tỷ giá hối đoái so với Groestlcoin tiền tệ thay đổi bởi -6.77% (51.2489 GRS — 47.7778 GRS)
Thay đổi trong MLN/GRS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 04, 2024) cáce Melon tỷ giá hối đoái so với Groestlcoin tiền tệ thay đổi bởi 158.28% (18.4987 GRS — 47.7778 GRS)
Melon/Groestlcoin dự báo tỷ giá hối đoái
Melon/Groestlcoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
05/06 | 49.1335 GRS | ▲ 2.84 % |
06/06 | 49.5063 GRS | ▲ 0.76 % |
07/06 | 48.1966 GRS | ▼ -2.65 % |
08/06 | 48.3324 GRS | ▲ 0.28 % |
09/06 | 48.8048 GRS | ▲ 0.98 % |
10/06 | 48.958 GRS | ▲ 0.31 % |
11/06 | 47.1842 GRS | ▼ -3.62 % |
12/06 | 46.4413 GRS | ▼ -1.57 % |
13/06 | 45.8702 GRS | ▼ -1.23 % |
14/06 | 45.3637 GRS | ▼ -1.1 % |
15/06 | 46.6242 GRS | ▲ 2.78 % |
16/06 | 47.59 GRS | ▲ 2.07 % |
17/06 | 46.3093 GRS | ▼ -2.69 % |
18/06 | 43.5094 GRS | ▼ -6.05 % |
19/06 | 45.1401 GRS | ▲ 3.75 % |
20/06 | 46.2574 GRS | ▲ 2.48 % |
21/06 | 47.1029 GRS | ▲ 1.83 % |
22/06 | 45.8748 GRS | ▼ -2.61 % |
23/06 | 45.3051 GRS | ▼ -1.24 % |
24/06 | 45.9066 GRS | ▲ 1.33 % |
25/06 | 47.2145 GRS | ▲ 2.85 % |
26/06 | 48.0567 GRS | ▲ 1.78 % |
27/06 | 47.4549 GRS | ▼ -1.25 % |
28/06 | 47.6508 GRS | ▲ 0.41 % |
29/06 | 48.8575 GRS | ▲ 2.53 % |
30/06 | 49.9515 GRS | ▲ 2.24 % |
01/07 | 50.3716 GRS | ▲ 0.84 % |
02/07 | 49.2859 GRS | ▼ -2.16 % |
03/07 | 51.8473 GRS | ▲ 5.2 % |
04/07 | 55.4764 GRS | ▲ 7 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Melon/Groestlcoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Melon/Groestlcoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 46.1807 GRS | ▼ -3.34 % |
17/06 — 23/06 | 44.9041 GRS | ▼ -2.76 % |
24/06 — 30/06 | 45.2369 GRS | ▲ 0.74 % |
01/07 — 07/07 | 45.748 GRS | ▲ 1.13 % |
08/07 — 14/07 | 48.1079 GRS | ▲ 5.16 % |
15/07 — 21/07 | 45.4974 GRS | ▼ -5.43 % |
22/07 — 28/07 | 48.3972 GRS | ▲ 6.37 % |
29/07 — 04/08 | 46.2521 GRS | ▼ -4.43 % |
05/08 — 11/08 | 44.3489 GRS | ▼ -4.11 % |
12/08 — 18/08 | 47.3732 GRS | ▲ 6.82 % |
19/08 — 25/08 | 51.7298 GRS | ▲ 9.2 % |
26/08 — 01/09 | 55.8804 GRS | ▲ 8.02 % |
Melon/Groestlcoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 49.2043 GRS | ▲ 2.99 % |
08/2024 | 27.9762 GRS | ▼ -43.14 % |
09/2024 | 24.1186 GRS | ▼ -13.79 % |
10/2024 | 25.9991 GRS | ▲ 7.8 % |
11/2024 | 20.5677 GRS | ▼ -20.89 % |
12/2024 | 30.1135 GRS | ▲ 46.41 % |
12/2024 | 26.4051 GRS | ▼ -12.31 % |
01/2025 | 26.1576 GRS | ▼ -0.94 % |
03/2025 | 30.8524 GRS | ▲ 17.95 % |
03/2025 | 31.6518 GRS | ▲ 2.59 % |
04/2025 | 34.5852 GRS | ▲ 9.27 % |
05/2025 | 39.7128 GRS | ▲ 14.83 % |
Melon/Groestlcoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 36.8536 GRS |
Tối đa | 46.3756 GRS |
Bình quân gia quyền | 39.9968 GRS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 31.1692 GRS |
Tối đa | 46.3756 GRS |
Bình quân gia quyền | 38.2412 GRS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 18.1144 GRS |
Tối đa | 62.4563 GRS |
Bình quân gia quyền | 37.1921 GRS |
Chia sẻ một liên kết đến MLN/GRS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Melon (MLN) đến Groestlcoin (GRS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Melon (MLN) đến Groestlcoin (GRS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: