Tỷ giá hối đoái Melon chống lại kuna Croatia

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Melon tỷ giá hối đoái so với kuna Croatia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MLN/HRK

Lịch sử thay đổi trong MLN/HRK tỷ giá

MLN/HRK tỷ giá

05 29, 2024
1 MLN = 146.5 HRK
▲ 0.53 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Melon/kuna Croatia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Melon chi phí trong kuna Croatia.

Dữ liệu về cặp tiền tệ MLN/HRK được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MLN/HRK và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Melon/kuna Croatia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong MLN/HRK tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 30, 2024 — 05 29, 2024) các Melon tỷ giá hối đoái so với kuna Croatia tiền tệ thay đổi bởi -2.34% (150 HRK — 146.5 HRK)

Thay đổi trong MLN/HRK tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 01, 2024 — 05 29, 2024) các Melon tỷ giá hối đoái so với kuna Croatia tiền tệ thay đổi bởi 4.35% (140.38 HRK — 146.5 HRK)

Thay đổi trong MLN/HRK tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 31, 2023 — 05 29, 2024) các Melon tỷ giá hối đoái so với kuna Croatia tiền tệ thay đổi bởi 13.39% (129.19 HRK — 146.5 HRK)

Thay đổi trong MLN/HRK tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 29, 2024) cáce Melon tỷ giá hối đoái so với kuna Croatia tiền tệ thay đổi bởi 642.21% (19.74 HRK — 146.5 HRK)

Melon/kuna Croatia dự báo tỷ giá hối đoái

Melon/kuna Croatia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

30/05 140.98 HRK ▼ -3.77 %
31/05 139.01 HRK ▼ -1.39 %
01/06 141.94 HRK ▲ 2.11 %
02/06 147 HRK ▲ 3.56 %
03/06 150.29 HRK ▲ 2.24 %
04/06 151.59 HRK ▲ 0.86 %
05/06 155.07 HRK ▲ 2.3 %
06/06 154.7 HRK ▼ -0.24 %
07/06 146.48 HRK ▼ -5.31 %
08/06 144.85 HRK ▼ -1.11 %
09/06 145.73 HRK ▲ 0.61 %
10/06 144.07 HRK ▼ -1.14 %
11/06 140.73 HRK ▼ -2.32 %
12/06 137.08 HRK ▼ -2.59 %
13/06 134.39 HRK ▼ -1.96 %
14/06 135.53 HRK ▲ 0.84 %
15/06 142.15 HRK ▲ 4.88 %
16/06 146.35 HRK ▲ 2.96 %
17/06 144.08 HRK ▼ -1.55 %
18/06 134.99 HRK ▼ -6.31 %
19/06 137.11 HRK ▲ 1.57 %
20/06 141.31 HRK ▲ 3.06 %
21/06 142.99 HRK ▲ 1.19 %
22/06 138.61 HRK ▼ -3.06 %
23/06 136.29 HRK ▼ -1.67 %
24/06 138.93 HRK ▲ 1.94 %
25/06 143.9 HRK ▲ 3.58 %
26/06 145.4 HRK ▲ 1.04 %
27/06 142.22 HRK ▼ -2.18 %
28/06 140.24 HRK ▼ -1.39 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Melon/kuna Croatia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Melon/kuna Croatia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

03/06 — 09/06 146.65 HRK ▲ 0.11 %
10/06 — 16/06 178.55 HRK ▲ 21.75 %
17/06 — 23/06 182.66 HRK ▲ 2.3 %
24/06 — 30/06 177.65 HRK ▼ -2.74 %
01/07 — 07/07 150.23 HRK ▼ -15.43 %
08/07 — 14/07 170.67 HRK ▲ 13.6 %
15/07 — 21/07 153.43 HRK ▼ -10.1 %
22/07 — 28/07 166.08 HRK ▲ 8.24 %
29/07 — 04/08 138.8 HRK ▼ -16.43 %
05/08 — 11/08 140.28 HRK ▲ 1.07 %
12/08 — 18/08 148.25 HRK ▲ 5.68 %
19/08 — 25/08 142.93 HRK ▼ -3.59 %

Melon/kuna Croatia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 146.99 HRK ▲ 0.34 %
07/2024 159.5 HRK ▲ 8.51 %
08/2024 116.89 HRK ▼ -26.72 %
09/2024 122.3 HRK ▲ 4.64 %
10/2024 128.28 HRK ▲ 4.89 %
11/2024 120.9 HRK ▼ -5.75 %
12/2024 180.2 HRK ▲ 49.05 %
01/2025 140.25 HRK ▼ -22.17 %
02/2025 166.04 HRK ▲ 18.39 %
03/2025 203.39 HRK ▲ 22.49 %
04/2025 165.97 HRK ▼ -18.4 %
05/2025 169.45 HRK ▲ 2.1 %

Melon/kuna Croatia thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 136.32 HRK
Tối đa 170.75 HRK
Bình quân gia quyền 149.62 HRK
Trong 90 ngày
Tối thiểu 134.03 HRK
Tối đa 224.23 HRK
Bình quân gia quyền 160.34 HRK
Trong 365 ngày
Tối thiểu 89.62 HRK
Tối đa 224.23 HRK
Bình quân gia quyền 128.03 HRK

Chia sẻ một liên kết đến MLN/HRK tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Melon (MLN) đến kuna Croatia (HRK) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Melon (MLN) đến kuna Croatia (HRK) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu