Tỷ giá hối đoái Melon chống lại dinar Iraq
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Melon tỷ giá hối đoái so với dinar Iraq tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MLN/IQD
Lịch sử thay đổi trong MLN/IQD tỷ giá
MLN/IQD tỷ giá
05 09, 2024
1 MLN = 29,172 IQD
▲ 1.58 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Melon/dinar Iraq, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Melon chi phí trong dinar Iraq.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MLN/IQD được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MLN/IQD và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Melon/dinar Iraq, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MLN/IQD tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 10, 2024 — 05 09, 2024) các Melon tỷ giá hối đoái so với dinar Iraq tiền tệ thay đổi bởi -17.13% (35,201 IQD — 29,172 IQD)
Thay đổi trong MLN/IQD tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 10, 2024 — 05 09, 2024) các Melon tỷ giá hối đoái so với dinar Iraq tiền tệ thay đổi bởi 22.83% (23,750 IQD — 29,172 IQD)
Thay đổi trong MLN/IQD tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 11, 2023 — 05 09, 2024) các Melon tỷ giá hối đoái so với dinar Iraq tiền tệ thay đổi bởi 15.04% (25,359 IQD — 29,172 IQD)
Thay đổi trong MLN/IQD tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 09, 2024) cáce Melon tỷ giá hối đoái so với dinar Iraq tiền tệ thay đổi bởi 763.79% (3,377 IQD — 29,172 IQD)
Melon/dinar Iraq dự báo tỷ giá hối đoái
Melon/dinar Iraq dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
10/05 | 30,328 IQD | ▲ 3.96 % |
11/05 | 29,975 IQD | ▼ -1.16 % |
12/05 | 28,569 IQD | ▼ -4.69 % |
13/05 | 25,682 IQD | ▼ -10.11 % |
14/05 | 24,917 IQD | ▼ -2.98 % |
15/05 | 25,480 IQD | ▲ 2.26 % |
16/05 | 25,430 IQD | ▼ -0.2 % |
17/05 | 24,993 IQD | ▼ -1.72 % |
18/05 | 24,816 IQD | ▼ -0.71 % |
19/05 | 25,740 IQD | ▲ 3.72 % |
20/05 | 26,837 IQD | ▲ 4.26 % |
21/05 | 27,914 IQD | ▲ 4.01 % |
22/05 | 28,121 IQD | ▲ 0.74 % |
23/05 | 26,967 IQD | ▼ -4.1 % |
24/05 | 25,884 IQD | ▼ -4.02 % |
25/05 | 25,431 IQD | ▼ -1.75 % |
26/05 | 25,203 IQD | ▼ -0.9 % |
27/05 | 24,709 IQD | ▼ -1.96 % |
28/05 | 24,953 IQD | ▲ 0.99 % |
29/05 | 24,693 IQD | ▼ -1.04 % |
30/05 | 23,566 IQD | ▼ -4.56 % |
31/05 | 23,329 IQD | ▼ -1 % |
01/06 | 23,979 IQD | ▲ 2.79 % |
02/06 | 24,993 IQD | ▲ 4.23 % |
03/06 | 25,841 IQD | ▲ 3.39 % |
04/06 | 26,053 IQD | ▲ 0.82 % |
05/06 | 27,081 IQD | ▲ 3.94 % |
06/06 | 26,999 IQD | ▼ -0.3 % |
07/06 | 26,153 IQD | ▼ -3.13 % |
08/06 | 25,858 IQD | ▼ -1.13 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Melon/dinar Iraq cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Melon/dinar Iraq dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 29,496 IQD | ▲ 1.11 % |
20/05 — 26/05 | 35,657 IQD | ▲ 20.88 % |
27/05 — 02/06 | 38,726 IQD | ▲ 8.61 % |
03/06 — 09/06 | 35,124 IQD | ▼ -9.3 % |
10/06 — 16/06 | 39,777 IQD | ▲ 13.25 % |
17/06 — 23/06 | 40,580 IQD | ▲ 2.02 % |
24/06 — 30/06 | 39,437 IQD | ▼ -2.82 % |
01/07 — 07/07 | 30,289 IQD | ▼ -23.2 % |
08/07 — 14/07 | 34,130 IQD | ▲ 12.68 % |
15/07 — 21/07 | 30,055 IQD | ▼ -11.94 % |
22/07 — 28/07 | 33,266 IQD | ▲ 10.68 % |
29/07 — 04/08 | 30,877 IQD | ▼ -7.18 % |
Melon/dinar Iraq dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 29,212 IQD | ▲ 0.14 % |
07/2024 | 33,495 IQD | ▲ 14.66 % |
08/2024 | 24,200 IQD | ▼ -27.75 % |
09/2024 | 24,922 IQD | ▲ 2.98 % |
10/2024 | 26,261 IQD | ▲ 5.37 % |
11/2024 | 24,407 IQD | ▼ -7.06 % |
12/2024 | 35,915 IQD | ▲ 47.15 % |
01/2025 | 27,054 IQD | ▼ -24.67 % |
02/2025 | 32,351 IQD | ▲ 19.58 % |
03/2025 | 41,681 IQD | ▲ 28.84 % |
04/2025 | 34,040 IQD | ▼ -18.33 % |
05/2025 | 36,939 IQD | ▲ 8.52 % |
Melon/dinar Iraq thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 25,388 IQD |
Tối đa | 36,140 IQD |
Bình quân gia quyền | 29,210 IQD |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 22,969 IQD |
Tối đa | 42,681 IQD |
Bình quân gia quyền | 29,345 IQD |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 17,064 IQD |
Tối đa | 42,681 IQD |
Bình quân gia quyền | 23,865 IQD |
Chia sẻ một liên kết đến MLN/IQD tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Melon (MLN) đến dinar Iraq (IQD) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Melon (MLN) đến dinar Iraq (IQD) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: