Tỷ giá hối đoái Melon chống lại kip Lào
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Melon tỷ giá hối đoái so với kip Lào tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MLN/LAK
Lịch sử thay đổi trong MLN/LAK tỷ giá
MLN/LAK tỷ giá
05 15, 2024
1 MLN = 437,730 LAK
▲ 1.12 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Melon/kip Lào, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Melon chi phí trong kip Lào.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MLN/LAK được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MLN/LAK và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Melon/kip Lào, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MLN/LAK tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 16, 2024 — 05 15, 2024) các Melon tỷ giá hối đoái so với kip Lào tiền tệ thay đổi bởi -6.1% (466,172 LAK — 437,730 LAK)
Thay đổi trong MLN/LAK tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 16, 2024 — 05 15, 2024) các Melon tỷ giá hối đoái so với kip Lào tiền tệ thay đổi bởi 14.78% (381,378 LAK — 437,730 LAK)
Thay đổi trong MLN/LAK tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 17, 2023 — 05 15, 2024) các Melon tỷ giá hối đoái so với kip Lào tiền tệ thay đổi bởi 34.12% (326,361 LAK — 437,730 LAK)
Thay đổi trong MLN/LAK tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 15, 2024) cáce Melon tỷ giá hối đoái so với kip Lào tiền tệ thay đổi bởi 1620.25% (25,446 LAK — 437,730 LAK)
Melon/kip Lào dự báo tỷ giá hối đoái
Melon/kip Lào dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
16/05 | 436,825 LAK | ▼ -0.21 % |
17/05 | 426,363 LAK | ▼ -2.4 % |
18/05 | 424,558 LAK | ▼ -0.42 % |
19/05 | 437,690 LAK | ▲ 3.09 % |
20/05 | 457,968 LAK | ▲ 4.63 % |
21/05 | 476,107 LAK | ▲ 3.96 % |
22/05 | 481,640 LAK | ▲ 1.16 % |
23/05 | 470,404 LAK | ▼ -2.33 % |
24/05 | 446,204 LAK | ▼ -5.14 % |
25/05 | 439,533 LAK | ▼ -1.5 % |
26/05 | 436,058 LAK | ▼ -0.79 % |
27/05 | 423,547 LAK | ▼ -2.87 % |
28/05 | 427,862 LAK | ▲ 1.02 % |
29/05 | 421,282 LAK | ▼ -1.54 % |
30/05 | 407,933 LAK | ▼ -3.17 % |
31/05 | 402,216 LAK | ▼ -1.4 % |
01/06 | 409,781 LAK | ▲ 1.88 % |
02/06 | 426,877 LAK | ▲ 4.17 % |
03/06 | 441,075 LAK | ▲ 3.33 % |
04/06 | 445,987 LAK | ▲ 1.11 % |
05/06 | 460,245 LAK | ▲ 3.2 % |
06/06 | 458,720 LAK | ▼ -0.33 % |
07/06 | 438,089 LAK | ▼ -4.5 % |
08/06 | 433,865 LAK | ▼ -0.96 % |
09/06 | 436,385 LAK | ▲ 0.58 % |
10/06 | 430,015 LAK | ▼ -1.46 % |
11/06 | 418,720 LAK | ▼ -2.63 % |
12/06 | 409,716 LAK | ▼ -2.15 % |
13/06 | 404,278 LAK | ▼ -1.33 % |
14/06 | 396,878 LAK | ▼ -1.83 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Melon/kip Lào cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Melon/kip Lào dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 449,556 LAK | ▲ 2.7 % |
27/05 — 02/06 | 494,719 LAK | ▲ 10.05 % |
03/06 — 09/06 | 461,962 LAK | ▼ -6.62 % |
10/06 — 16/06 | 572,004 LAK | ▲ 23.82 % |
17/06 — 23/06 | 587,608 LAK | ▲ 2.73 % |
24/06 — 30/06 | 577,014 LAK | ▼ -1.8 % |
01/07 — 07/07 | 484,050 LAK | ▼ -16.11 % |
08/07 — 14/07 | 527,199 LAK | ▲ 8.91 % |
15/07 — 21/07 | 478,867 LAK | ▼ -9.17 % |
22/07 — 28/07 | 509,424 LAK | ▲ 6.38 % |
29/07 — 04/08 | 468,401 LAK | ▼ -8.05 % |
05/08 — 11/08 | 453,991 LAK | ▼ -3.08 % |
Melon/kip Lào dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 435,544 LAK | ▼ -0.5 % |
07/2024 | 519,927 LAK | ▲ 19.37 % |
08/2024 | 384,200 LAK | ▼ -26.11 % |
09/2024 | 410,791 LAK | ▲ 6.92 % |
10/2024 | 427,253 LAK | ▲ 4.01 % |
11/2024 | 408,579 LAK | ▼ -4.37 % |
12/2024 | 622,998 LAK | ▲ 52.48 % |
01/2025 | 451,462 LAK | ▼ -27.53 % |
02/2025 | 580,551 LAK | ▲ 28.59 % |
03/2025 | 763,407 LAK | ▲ 31.5 % |
04/2025 | 613,745 LAK | ▼ -19.6 % |
05/2025 | 605,239 LAK | ▼ -1.39 % |
Melon/kip Lào thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 413,502 LAK |
Tối đa | 532,886 LAK |
Bình quân gia quyền | 463,591 LAK |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 366,194 LAK |
Tối đa | 682,571 LAK |
Bình quân gia quyền | 476,586 LAK |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 258,454 LAK |
Tối đa | 682,571 LAK |
Bình quân gia quyền | 369,294 LAK |
Chia sẻ một liên kết đến MLN/LAK tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Melon (MLN) đến kip Lào (LAK) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Melon (MLN) đến kip Lào (LAK) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: