Tỷ giá hối đoái Melon chống lại Bảng Lebanon
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Melon tỷ giá hối đoái so với Bảng Lebanon tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MLN/LBP
Lịch sử thay đổi trong MLN/LBP tỷ giá
MLN/LBP tỷ giá
05 26, 2024
1 MLN = 29,627 LBP
▲ 0.05 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Melon/Bảng Lebanon, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Melon chi phí trong Bảng Lebanon.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MLN/LBP được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MLN/LBP và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Melon/Bảng Lebanon, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MLN/LBP tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 27, 2024 — 05 26, 2024) các Melon tỷ giá hối đoái so với Bảng Lebanon tiền tệ thay đổi bởi 3.45% (28,639 LBP — 29,627 LBP)
Thay đổi trong MLN/LBP tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 27, 2024 — 05 26, 2024) các Melon tỷ giá hối đoái so với Bảng Lebanon tiền tệ thay đổi bởi 80.67% (16,398 LBP — 29,627 LBP)
Thay đổi trong MLN/LBP tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 28, 2023 — 05 26, 2024) các Melon tỷ giá hối đoái so với Bảng Lebanon tiền tệ thay đổi bởi -89.37% (278,640 LBP — 29,627 LBP)
Thay đổi trong MLN/LBP tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 26, 2024) cáce Melon tỷ giá hối đoái so với Bảng Lebanon tiền tệ thay đổi bởi 589.82% (4,295 LBP — 29,627 LBP)
Melon/Bảng Lebanon dự báo tỷ giá hối đoái
Melon/Bảng Lebanon dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
27/05 | 28,870 LBP | ▼ -2.56 % |
28/05 | 29,356 LBP | ▲ 1.69 % |
29/05 | 28,670 LBP | ▼ -2.34 % |
30/05 | 27,019 LBP | ▼ -5.76 % |
31/05 | 26,622 LBP | ▼ -1.47 % |
01/06 | 27,210 LBP | ▲ 2.21 % |
02/06 | 29,000 LBP | ▲ 6.58 % |
03/06 | 30,094 LBP | ▲ 3.77 % |
04/06 | 29,985 LBP | ▼ -0.36 % |
05/06 | 31,183 LBP | ▲ 4 % |
06/06 | 31,403 LBP | ▲ 0.71 % |
07/06 | 30,425 LBP | ▼ -3.11 % |
08/06 | 29,872 LBP | ▼ -1.82 % |
09/06 | 29,973 LBP | ▲ 0.34 % |
10/06 | 30,059 LBP | ▲ 0.29 % |
11/06 | 28,429 LBP | ▼ -5.42 % |
12/06 | 27,478 LBP | ▼ -3.34 % |
13/06 | 27,207 LBP | ▼ -0.99 % |
14/06 | 27,340 LBP | ▲ 0.49 % |
15/06 | 29,625 LBP | ▲ 8.36 % |
16/06 | 30,023 LBP | ▲ 1.34 % |
17/06 | 29,510 LBP | ▼ -1.71 % |
18/06 | 28,159 LBP | ▼ -4.58 % |
19/06 | 28,312 LBP | ▲ 0.54 % |
20/06 | 29,170 LBP | ▲ 3.03 % |
21/06 | 29,747 LBP | ▲ 1.98 % |
22/06 | 27,572 LBP | ▼ -7.31 % |
23/06 | 27,993 LBP | ▲ 1.53 % |
24/06 | 28,223 LBP | ▲ 0.82 % |
25/06 | 4,538 LBP | ▼ -83.92 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Melon/Bảng Lebanon cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Melon/Bảng Lebanon dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 29,808 LBP | ▲ 0.61 % |
03/06 — 09/06 | 27,706 LBP | ▼ -7.05 % |
10/06 — 16/06 | 34,179 LBP | ▲ 23.37 % |
17/06 — 23/06 | 34,143 LBP | ▼ -0.11 % |
24/06 — 30/06 | 33,999 LBP | ▼ -0.42 % |
01/07 — 07/07 | 27,383 LBP | ▼ -19.46 % |
08/07 — 14/07 | 31,334 LBP | ▲ 14.43 % |
15/07 — 21/07 | 27,353 LBP | ▼ -12.71 % |
22/07 — 28/07 | 29,311 LBP | ▲ 7.16 % |
29/07 — 04/08 | 26,570 LBP | ▼ -9.35 % |
05/08 — 11/08 | 26,853 LBP | ▲ 1.07 % |
12/08 — 18/08 | -2,236.54 LBP | ▼ -108.33 % |
Melon/Bảng Lebanon dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 30,066 LBP | ▲ 1.48 % |
07/2024 | 33,367 LBP | ▲ 10.98 % |
08/2024 | 20,190 LBP | ▼ -39.49 % |
09/2024 | 39,349 LBP | ▲ 94.89 % |
10/2024 | 40,860 LBP | ▲ 3.84 % |
11/2024 | 21,257 LBP | ▼ -47.98 % |
12/2024 | 18,775 LBP | ▼ -11.67 % |
01/2025 | 14,854 LBP | ▼ -20.89 % |
02/2025 | 84,995 LBP | ▲ 472.21 % |
03/2025 | 118,328 LBP | ▲ 39.22 % |
04/2025 | 85,532 LBP | ▼ -27.72 % |
05/2025 | -9,489.05 LBP | ▼ -111.09 % |
Melon/Bảng Lebanon thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 29,627 LBP |
Tối đa | 36,677 LBP |
Bình quân gia quyền | 474,356 LBP |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 29,627 LBP |
Tối đa | 38,574 LBP |
Bình quân gia quyền | 510,499 LBP |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 29,627 LBP |
Tối đa | 322,999 LBP |
Bình quân gia quyền | 267,464 LBP |
Chia sẻ một liên kết đến MLN/LBP tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Melon (MLN) đến Bảng Lebanon (LBP) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Melon (MLN) đến Bảng Lebanon (LBP) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: