Tỷ giá hối đoái Melon chống lại dinar Libya

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Melon tỷ giá hối đoái so với dinar Libya tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MLN/LYD

Lịch sử thay đổi trong MLN/LYD tỷ giá

MLN/LYD tỷ giá

05 14, 2024
1 MLN = 98.39 LYD
▼ -2.47 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Melon/dinar Libya, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Melon chi phí trong dinar Libya.

Dữ liệu về cặp tiền tệ MLN/LYD được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MLN/LYD và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Melon/dinar Libya, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong MLN/LYD tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 15, 2024 — 05 14, 2024) các Melon tỷ giá hối đoái so với dinar Libya tiền tệ thay đổi bởi -6.58% (105.32 LYD — 98.39 LYD)

Thay đổi trong MLN/LYD tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 15, 2024 — 05 14, 2024) các Melon tỷ giá hối đoái so với dinar Libya tiền tệ thay đổi bởi 10.01% (89.43 LYD — 98.39 LYD)

Thay đổi trong MLN/LYD tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 16, 2023 — 05 14, 2024) các Melon tỷ giá hối đoái so với dinar Libya tiền tệ thay đổi bởi 12.95% (87.11 LYD — 98.39 LYD)

Thay đổi trong MLN/LYD tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 14, 2024) cáce Melon tỷ giá hối đoái so với dinar Libya tiền tệ thay đổi bởi 2351.14% (4.01 LYD — 98.39 LYD)

Melon/dinar Libya dự báo tỷ giá hối đoái

Melon/dinar Libya dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

15/05 100.14 LYD ▲ 1.78 %
16/05 100.06 LYD ▼ -0.08 %
17/05 98.41 LYD ▼ -1.65 %
18/05 98.16 LYD ▼ -0.25 %
19/05 102.19 LYD ▲ 4.11 %
20/05 106.99 LYD ▲ 4.69 %
21/05 110.81 LYD ▲ 3.57 %
22/05 112.17 LYD ▲ 1.23 %
23/05 108.22 LYD ▼ -3.52 %
24/05 104.57 LYD ▼ -3.37 %
25/05 102.95 LYD ▼ -1.55 %
26/05 102.2 LYD ▼ -0.73 %
27/05 99.36 LYD ▼ -2.78 %
28/05 100.34 LYD ▲ 0.99 %
29/05 99.22 LYD ▼ -1.12 %
30/05 96.63 LYD ▼ -2.61 %
31/05 95.42 LYD ▼ -1.26 %
01/06 97.56 LYD ▲ 2.24 %
02/06 103.09 LYD ▲ 5.67 %
03/06 106 LYD ▲ 2.83 %
04/06 106.85 LYD ▲ 0.8 %
05/06 109.26 LYD ▲ 2.26 %
06/06 108.84 LYD ▼ -0.38 %
07/06 103.06 LYD ▼ -5.32 %
08/06 102.14 LYD ▼ -0.89 %
09/06 102.55 LYD ▲ 0.41 %
10/06 100.95 LYD ▼ -1.56 %
11/06 98.46 LYD ▼ -2.47 %
12/06 95.65 LYD ▼ -2.85 %
13/06 95.36 LYD ▼ -0.31 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Melon/dinar Libya cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Melon/dinar Libya dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 102.02 LYD ▲ 3.7 %
27/05 — 02/06 110.46 LYD ▲ 8.27 %
03/06 — 09/06 100.59 LYD ▼ -8.94 %
10/06 — 16/06 116.42 LYD ▲ 15.74 %
17/06 — 23/06 118.61 LYD ▲ 1.88 %
24/06 — 30/06 116 LYD ▼ -2.2 %
01/07 — 07/07 96.36 LYD ▼ -16.94 %
08/07 — 14/07 108.53 LYD ▲ 12.64 %
15/07 — 21/07 92.18 LYD ▼ -15.07 %
22/07 — 28/07 100.97 LYD ▲ 9.54 %
29/07 — 04/08 89.85 LYD ▼ -11.01 %
05/08 — 11/08 89.58 LYD ▼ -0.3 %

Melon/dinar Libya dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 98.61 LYD ▲ 0.23 %
07/2024 114.71 LYD ▲ 16.32 %
08/2024 85.7 LYD ▼ -25.29 %
09/2024 90.47 LYD ▲ 5.57 %
10/2024 93.65 LYD ▲ 3.51 %
11/2024 84.86 LYD ▼ -9.38 %
12/2024 120.3 LYD ▲ 41.76 %
01/2025 87.11 LYD ▼ -27.58 %
02/2025 113.29 LYD ▲ 30.05 %
03/2025 151.99 LYD ▲ 34.16 %
04/2025 116.88 LYD ▼ -23.1 %
05/2025 118.73 LYD ▲ 1.58 %

Melon/dinar Libya thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 94.4 LYD
Tối đa 121.91 LYD
Bình quân gia quyền 106.01 LYD
Trong 90 ngày
Tối thiểu 84.95 LYD
Tối đa 157.05 LYD
Bình quân gia quyền 109.26 LYD
Trong 365 ngày
Tối thiểu 63.27 LYD
Tối đa 157.05 LYD
Bình quân gia quyền 88.15 LYD

Chia sẻ một liên kết đến MLN/LYD tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Melon (MLN) đến dinar Libya (LYD) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Melon (MLN) đến dinar Libya (LYD) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu