Tỷ giá hối đoái Melon chống lại Mithril
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Melon tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MLN/MITH
Lịch sử thay đổi trong MLN/MITH tỷ giá
MLN/MITH tỷ giá
05 16, 2024
1 MLN = 28,704 MITH
▲ 6.03 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Melon/Mithril, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Melon chi phí trong Mithril.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MLN/MITH được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MLN/MITH và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Melon/Mithril, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MLN/MITH tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 17, 2024 — 05 16, 2024) các Melon tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi -10.43% (32,046 MITH — 28,704 MITH)
Thay đổi trong MLN/MITH tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 17, 2024 — 05 16, 2024) các Melon tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 40.38% (20,447 MITH — 28,704 MITH)
Thay đổi trong MLN/MITH tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 18, 2023 — 05 16, 2024) các Melon tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 226.26% (8,798 MITH — 28,704 MITH)
Thay đổi trong MLN/MITH tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 16, 2024) cáce Melon tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 3439.43% (810.99 MITH — 28,704 MITH)
Melon/Mithril dự báo tỷ giá hối đoái
Melon/Mithril dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
17/05 | 27,127 MITH | ▼ -5.5 % |
18/05 | 25,242 MITH | ▼ -6.95 % |
19/05 | 25,811 MITH | ▲ 2.25 % |
20/05 | 26,589 MITH | ▲ 3.01 % |
21/05 | 27,033 MITH | ▲ 1.67 % |
22/05 | 27,493 MITH | ▲ 1.7 % |
23/05 | 26,702 MITH | ▼ -2.88 % |
24/05 | 26,066 MITH | ▼ -2.38 % |
25/05 | 27,081 MITH | ▲ 3.89 % |
26/05 | 28,671 MITH | ▲ 5.87 % |
27/05 | 28,349 MITH | ▼ -1.12 % |
28/05 | 24,369 MITH | ▼ -14.04 % |
29/05 | 24,372 MITH | ▲ 0.01 % |
30/05 | 23,681 MITH | ▼ -2.83 % |
31/05 | 24,255 MITH | ▲ 2.42 % |
01/06 | 24,767 MITH | ▲ 2.11 % |
02/06 | 24,430 MITH | ▼ -1.36 % |
03/06 | 25,277 MITH | ▲ 3.47 % |
04/06 | 24,258 MITH | ▼ -4.03 % |
05/06 | 24,450 MITH | ▲ 0.79 % |
06/06 | 24,929 MITH | ▲ 1.96 % |
07/06 | 24,211 MITH | ▼ -2.88 % |
08/06 | 23,762 MITH | ▼ -1.86 % |
09/06 | 23,843 MITH | ▲ 0.34 % |
10/06 | 23,639 MITH | ▼ -0.86 % |
11/06 | 23,158 MITH | ▼ -2.04 % |
12/06 | 22,792 MITH | ▼ -1.58 % |
13/06 | 22,420 MITH | ▼ -1.64 % |
14/06 | 22,659 MITH | ▲ 1.07 % |
15/06 | 23,317 MITH | ▲ 2.9 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Melon/Mithril cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Melon/Mithril dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 28,493 MITH | ▼ -0.74 % |
27/05 — 02/06 | 32,069 MITH | ▲ 12.55 % |
03/06 — 09/06 | 34,017 MITH | ▲ 6.08 % |
10/06 — 16/06 | 39,503 MITH | ▲ 16.13 % |
17/06 — 23/06 | 40,798 MITH | ▲ 3.28 % |
24/06 — 30/06 | 42,214 MITH | ▲ 3.47 % |
01/07 — 07/07 | 59,225 MITH | ▲ 40.3 % |
08/07 — 14/07 | 56,108 MITH | ▼ -5.26 % |
15/07 — 21/07 | 48,891 MITH | ▼ -12.86 % |
22/07 — 28/07 | 48,509 MITH | ▼ -0.78 % |
29/07 — 04/08 | 44,334 MITH | ▼ -8.61 % |
05/08 — 11/08 | 45,528 MITH | ▲ 2.69 % |
Melon/Mithril dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 28,951 MITH | ▲ 0.86 % |
07/2024 | 34,720 MITH | ▲ 19.93 % |
08/2024 | 28,000 MITH | ▼ -19.35 % |
09/2024 | 31,892 MITH | ▲ 13.9 % |
10/2024 | 87,440 MITH | ▲ 174.18 % |
11/2024 | 83,674 MITH | ▼ -4.31 % |
12/2024 | 66,839 MITH | ▼ -20.12 % |
01/2025 | 69,412 MITH | ▲ 3.85 % |
02/2025 | 70,009 MITH | ▲ 0.86 % |
03/2025 | 87,497 MITH | ▲ 24.98 % |
04/2025 | 103,382 MITH | ▲ 18.16 % |
05/2025 | 98,682 MITH | ▼ -4.55 % |
Melon/Mithril thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 25,761 MITH |
Tối đa | 32,549 MITH |
Bình quân gia quyền | 29,063 MITH |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 16,402 MITH |
Tối đa | 35,550 MITH |
Bình quân gia quyền | 24,416 MITH |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 7,627 MITH |
Tối đa | 35,550 MITH |
Bình quân gia quyền | 17,963 MITH |
Chia sẻ một liên kết đến MLN/MITH tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Melon (MLN) đến Mithril (MITH) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Melon (MLN) đến Mithril (MITH) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: