Tỷ giá hối đoái Melon chống lại denar Macedonia
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Melon tỷ giá hối đoái so với denar Macedonia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MLN/MKD
Lịch sử thay đổi trong MLN/MKD tỷ giá
MLN/MKD tỷ giá
06 24, 2024
1 MLN = 964.86 MKD
▲ 1.14 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Melon/denar Macedonia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Melon chi phí trong denar Macedonia.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MLN/MKD được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MLN/MKD và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Melon/denar Macedonia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MLN/MKD tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 26, 2024 — 06 24, 2024) các Melon tỷ giá hối đoái so với denar Macedonia tiền tệ thay đổi bởi -20.14% (1,208 MKD — 964.86 MKD)
Thay đổi trong MLN/MKD tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 27, 2024 — 06 24, 2024) các Melon tỷ giá hối đoái so với denar Macedonia tiền tệ thay đổi bởi -34.99% (1,484 MKD — 964.86 MKD)
Thay đổi trong MLN/MKD tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 26, 2023 — 06 24, 2024) các Melon tỷ giá hối đoái so với denar Macedonia tiền tệ thay đổi bởi -4.88% (1,014 MKD — 964.86 MKD)
Thay đổi trong MLN/MKD tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 24, 2024) cáce Melon tỷ giá hối đoái so với denar Macedonia tiền tệ thay đổi bởi 502.2% (160.22 MKD — 964.86 MKD)
Melon/denar Macedonia dự báo tỷ giá hối đoái
Melon/denar Macedonia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
25/06 | 996.87 MKD | ▲ 3.32 % |
26/06 | 1,004 MKD | ▲ 0.75 % |
27/06 | 978.08 MKD | ▼ -2.62 % |
28/06 | 972.77 MKD | ▼ -0.54 % |
29/06 | 981.61 MKD | ▲ 0.91 % |
30/06 | 986.43 MKD | ▲ 0.49 % |
01/07 | 990.45 MKD | ▲ 0.41 % |
02/07 | 970.45 MKD | ▼ -2.02 % |
03/07 | 962.35 MKD | ▼ -0.83 % |
04/07 | 977.95 MKD | ▲ 1.62 % |
05/07 | 1,019 MKD | ▲ 4.25 % |
06/07 | 1,046 MKD | ▲ 2.55 % |
07/07 | 1,017 MKD | ▼ -2.68 % |
08/07 | 967.28 MKD | ▼ -4.93 % |
09/07 | 961.74 MKD | ▼ -0.57 % |
10/07 | 956.07 MKD | ▼ -0.59 % |
11/07 | 913.85 MKD | ▼ -4.42 % |
12/07 | 915.83 MKD | ▲ 0.22 % |
13/07 | 917.85 MKD | ▲ 0.22 % |
14/07 | 907.13 MKD | ▼ -1.17 % |
15/07 | 909.4 MKD | ▲ 0.25 % |
16/07 | 913.54 MKD | ▲ 0.46 % |
17/07 | 887.34 MKD | ▼ -2.87 % |
18/07 | 839.42 MKD | ▼ -5.4 % |
19/07 | 829.64 MKD | ▼ -1.16 % |
20/07 | 828.86 MKD | ▼ -0.09 % |
21/07 | 812.99 MKD | ▼ -1.91 % |
22/07 | 814.14 MKD | ▲ 0.14 % |
23/07 | 820.94 MKD | ▲ 0.83 % |
24/07 | 799.18 MKD | ▼ -2.65 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Melon/denar Macedonia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Melon/denar Macedonia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
01/07 — 07/07 | 899.1 MKD | ▼ -6.82 % |
08/07 — 14/07 | 715.07 MKD | ▼ -20.47 % |
15/07 — 21/07 | 804.4 MKD | ▲ 12.49 % |
22/07 — 28/07 | 690.55 MKD | ▼ -14.15 % |
29/07 — 04/08 | 737.73 MKD | ▲ 6.83 % |
05/08 — 11/08 | 653.56 MKD | ▼ -11.41 % |
12/08 — 18/08 | 655.39 MKD | ▲ 0.28 % |
19/08 — 25/08 | 684.71 MKD | ▲ 4.47 % |
26/08 — 01/09 | 652.42 MKD | ▼ -4.72 % |
02/09 — 08/09 | 632.8 MKD | ▼ -3.01 % |
09/09 — 15/09 | 600.13 MKD | ▼ -5.16 % |
16/09 — 22/09 | 497.3 MKD | ▼ -17.13 % |
Melon/denar Macedonia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 976.54 MKD | ▲ 1.21 % |
08/2024 | 676.91 MKD | ▼ -30.68 % |
09/2024 | 730.98 MKD | ▲ 7.99 % |
10/2024 | 760.64 MKD | ▲ 4.06 % |
11/2024 | 698.05 MKD | ▼ -8.23 % |
12/2024 | 1,070 MKD | ▲ 53.33 % |
01/2025 | 864.04 MKD | ▼ -19.27 % |
02/2025 | 1,037 MKD | ▲ 20.03 % |
03/2025 | 1,506 MKD | ▲ 45.25 % |
04/2025 | 1,202 MKD | ▼ -20.2 % |
05/2025 | 1,253 MKD | ▲ 4.23 % |
06/2025 | 1,022 MKD | ▼ -18.47 % |
Melon/denar Macedonia thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 919.01 MKD |
Tối đa | 1,283 MKD |
Bình quân gia quyền | 1,127 MKD |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 919.01 MKD |
Tối đa | 1,726 MKD |
Bình quân gia quyền | 1,245 MKD |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 747.12 MKD |
Tối đa | 1,846 MKD |
Bình quân gia quyền | 1,056 MKD |
Chia sẻ một liên kết đến MLN/MKD tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Melon (MLN) đến denar Macedonia (MKD) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Melon (MLN) đến denar Macedonia (MKD) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: