Tỷ giá hối đoái Melon chống lại NULS
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Melon tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MLN/NULS
Lịch sử thay đổi trong MLN/NULS tỷ giá
MLN/NULS tỷ giá
05 16, 2024
1 MLN = 34.3666 NULS
▼ -0.03 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Melon/NULS, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Melon chi phí trong NULS.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MLN/NULS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MLN/NULS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Melon/NULS, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MLN/NULS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 17, 2024 — 05 16, 2024) các Melon tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi 3.06% (33.3465 NULS — 34.3666 NULS)
Thay đổi trong MLN/NULS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 17, 2024 — 05 16, 2024) các Melon tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi -47.74% (65.7607 NULS — 34.3666 NULS)
Thay đổi trong MLN/NULS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 18, 2023 — 05 16, 2024) các Melon tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi -59.53% (84.9135 NULS — 34.3666 NULS)
Thay đổi trong MLN/NULS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 16, 2024) cáce Melon tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi 123.24% (15.3942 NULS — 34.3666 NULS)
Melon/NULS dự báo tỷ giá hối đoái
Melon/NULS dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
17/05 | 31.594 NULS | ▼ -8.07 % |
18/05 | 31.5368 NULS | ▼ -0.18 % |
19/05 | 33.6032 NULS | ▲ 6.55 % |
20/05 | 34.598 NULS | ▲ 2.96 % |
21/05 | 36.2889 NULS | ▲ 4.89 % |
22/05 | 36.6815 NULS | ▲ 1.08 % |
23/05 | 35.8442 NULS | ▼ -2.28 % |
24/05 | 34.2799 NULS | ▼ -4.36 % |
25/05 | 32.4017 NULS | ▼ -5.48 % |
26/05 | 33.3107 NULS | ▲ 2.81 % |
27/05 | 33.6614 NULS | ▲ 1.05 % |
28/05 | 35.1228 NULS | ▲ 4.34 % |
29/05 | 36.0129 NULS | ▲ 2.53 % |
30/05 | 36.5976 NULS | ▲ 1.62 % |
31/05 | 38.0794 NULS | ▲ 4.05 % |
01/06 | 38.9067 NULS | ▲ 2.17 % |
02/06 | 39.6655 NULS | ▲ 1.95 % |
03/06 | 37.5693 NULS | ▼ -5.28 % |
04/06 | 36.4148 NULS | ▼ -3.07 % |
05/06 | 37.1949 NULS | ▲ 2.14 % |
06/06 | 36.6516 NULS | ▼ -1.46 % |
07/06 | 34.5656 NULS | ▼ -5.69 % |
08/06 | 35.5179 NULS | ▲ 2.76 % |
09/06 | 36.0271 NULS | ▲ 1.43 % |
10/06 | 36.1868 NULS | ▲ 0.44 % |
11/06 | 35.3273 NULS | ▼ -2.38 % |
12/06 | 35.4688 NULS | ▲ 0.4 % |
13/06 | 37.3436 NULS | ▲ 5.29 % |
14/06 | 37.1951 NULS | ▼ -0.4 % |
15/06 | 36.5499 NULS | ▼ -1.73 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Melon/NULS cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Melon/NULS dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 34.3962 NULS | ▲ 0.09 % |
27/05 — 02/06 | 33.2277 NULS | ▼ -3.4 % |
03/06 — 09/06 | 23.4138 NULS | ▼ -29.54 % |
10/06 — 16/06 | 11.6143 NULS | ▼ -50.4 % |
17/06 — 23/06 | 12.4375 NULS | ▲ 7.09 % |
24/06 — 30/06 | 11.5264 NULS | ▼ -7.33 % |
01/07 — 07/07 | 12.4801 NULS | ▲ 8.27 % |
08/07 — 14/07 | 13.4588 NULS | ▲ 7.84 % |
15/07 — 21/07 | 12.7938 NULS | ▼ -4.94 % |
22/07 — 28/07 | 13.5424 NULS | ▲ 5.85 % |
29/07 — 04/08 | 12.4631 NULS | ▼ -7.97 % |
05/08 — 11/08 | 12.6975 NULS | ▲ 1.88 % |
Melon/NULS dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 34.0896 NULS | ▼ -0.81 % |
07/2024 | 39.628 NULS | ▲ 16.25 % |
08/2024 | 35.6874 NULS | ▼ -9.94 % |
09/2024 | 34.5552 NULS | ▼ -3.17 % |
10/2024 | 34.4743 NULS | ▼ -0.23 % |
11/2024 | 26.2466 NULS | ▼ -23.87 % |
12/2024 | 29.252 NULS | ▲ 11.45 % |
01/2025 | 28.6784 NULS | ▼ -1.96 % |
02/2025 | 25.3635 NULS | ▼ -11.56 % |
03/2025 | 11.2636 NULS | ▼ -55.59 % |
04/2025 | 12.664 NULS | ▲ 12.43 % |
05/2025 | 11.616 NULS | ▼ -8.27 % |
Melon/NULS thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 31.127 NULS |
Tối đa | 37.9868 NULS |
Bình quân gia quyền | 34.0676 NULS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 30.8438 NULS |
Tối đa | 73.7756 NULS |
Bình quân gia quyền | 45.7967 NULS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 30.8438 NULS |
Tối đa | 104.73 NULS |
Bình quân gia quyền | 71.793 NULS |
Chia sẻ một liên kết đến MLN/NULS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Melon (MLN) đến NULS (NULS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Melon (MLN) đến NULS (NULS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: