Tỷ giá hối đoái Melon chống lại guaraní Paraguay
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Melon tỷ giá hối đoái so với guaraní Paraguay tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MLN/PYG
Lịch sử thay đổi trong MLN/PYG tỷ giá
MLN/PYG tỷ giá
05 25, 2024
1 MLN = 160,026 PYG
▲ 3.56 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Melon/guaraní Paraguay, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Melon chi phí trong guaraní Paraguay.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MLN/PYG được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MLN/PYG và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Melon/guaraní Paraguay, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MLN/PYG tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 26, 2024 — 05 25, 2024) các Melon tỷ giá hối đoái so với guaraní Paraguay tiền tệ thay đổi bởi -2.95% (164,892 PYG — 160,026 PYG)
Thay đổi trong MLN/PYG tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 26, 2024 — 05 25, 2024) các Melon tỷ giá hối đoái so với guaraní Paraguay tiền tệ thay đổi bởi 16.06% (137,880 PYG — 160,026 PYG)
Thay đổi trong MLN/PYG tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 27, 2023 — 05 25, 2024) các Melon tỷ giá hối đoái so với guaraní Paraguay tiền tệ thay đổi bởi 20.6% (132,687 PYG — 160,026 PYG)
Thay đổi trong MLN/PYG tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 25, 2024) cáce Melon tỷ giá hối đoái so với guaraní Paraguay tiền tệ thay đổi bởi 775.9% (18,270 PYG — 160,026 PYG)
Melon/guaraní Paraguay dự báo tỷ giá hối đoái
Melon/guaraní Paraguay dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
26/05 | 158,748 PYG | ▼ -0.8 % |
27/05 | 155,591 PYG | ▼ -1.99 % |
28/05 | 156,906 PYG | ▲ 0.85 % |
29/05 | 155,517 PYG | ▼ -0.89 % |
30/05 | 148,880 PYG | ▼ -4.27 % |
31/05 | 146,710 PYG | ▼ -1.46 % |
01/06 | 150,442 PYG | ▲ 2.54 % |
02/06 | 155,620 PYG | ▲ 3.44 % |
03/06 | 158,966 PYG | ▲ 2.15 % |
04/06 | 160,134 PYG | ▲ 0.73 % |
05/06 | 164,605 PYG | ▲ 2.79 % |
06/06 | 163,958 PYG | ▼ -0.39 % |
07/06 | 156,346 PYG | ▼ -4.64 % |
08/06 | 155,254 PYG | ▼ -0.7 % |
09/06 | 156,376 PYG | ▲ 0.72 % |
10/06 | 154,023 PYG | ▼ -1.51 % |
11/06 | 148,293 PYG | ▼ -3.72 % |
12/06 | 145,101 PYG | ▼ -2.15 % |
13/06 | 142,461 PYG | ▼ -1.82 % |
14/06 | 143,556 PYG | ▲ 0.77 % |
15/06 | 151,863 PYG | ▲ 5.79 % |
16/06 | 158,252 PYG | ▲ 4.21 % |
17/06 | 154,729 PYG | ▼ -2.23 % |
18/06 | 145,260 PYG | ▼ -6.12 % |
19/06 | 147,050 PYG | ▲ 1.23 % |
20/06 | 150,343 PYG | ▲ 2.24 % |
21/06 | 153,525 PYG | ▲ 2.12 % |
22/06 | 149,090 PYG | ▼ -2.89 % |
23/06 | 147,333 PYG | ▼ -1.18 % |
24/06 | 146,342 PYG | ▼ -0.67 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Melon/guaraní Paraguay cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Melon/guaraní Paraguay dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 159,901 PYG | ▼ -0.08 % |
03/06 — 09/06 | 146,632 PYG | ▼ -8.3 % |
10/06 — 16/06 | 179,032 PYG | ▲ 22.1 % |
17/06 — 23/06 | 182,911 PYG | ▲ 2.17 % |
24/06 — 30/06 | 176,845 PYG | ▼ -3.32 % |
01/07 — 07/07 | 149,093 PYG | ▼ -15.69 % |
08/07 — 14/07 | 165,806 PYG | ▲ 11.21 % |
15/07 — 21/07 | 145,540 PYG | ▼ -12.22 % |
22/07 — 28/07 | 158,727 PYG | ▲ 9.06 % |
29/07 — 04/08 | 142,702 PYG | ▼ -10.1 % |
05/08 — 11/08 | 143,607 PYG | ▲ 0.63 % |
12/08 — 18/08 | 141,420 PYG | ▼ -1.52 % |
Melon/guaraní Paraguay dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 160,132 PYG | ▲ 0.07 % |
07/2024 | 180,560 PYG | ▲ 12.76 % |
08/2024 | 133,175 PYG | ▼ -26.24 % |
09/2024 | 138,042 PYG | ▲ 3.65 % |
10/2024 | 146,557 PYG | ▲ 6.17 % |
11/2024 | 134,439 PYG | ▼ -8.27 % |
12/2024 | 173,902 PYG | ▲ 29.35 % |
01/2025 | 135,253 PYG | ▼ -22.22 % |
02/2025 | 176,932 PYG | ▲ 30.82 % |
03/2025 | 226,803 PYG | ▲ 28.19 % |
04/2025 | 159,106 PYG | ▼ -29.85 % |
05/2025 | 160,501 PYG | ▲ 0.88 % |
Melon/guaraní Paraguay thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 144,844 PYG |
Tối đa | 180,249 PYG |
Bình quân gia quyền | 159,515 PYG |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 136,052 PYG |
Tối đa | 238,845 PYG |
Bình quân gia quyền | 169,099 PYG |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 94,640 PYG |
Tối đa | 238,845 PYG |
Bình quân gia quyền | 134,540 PYG |
Chia sẻ một liên kết đến MLN/PYG tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Melon (MLN) đến guaraní Paraguay (PYG) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Melon (MLN) đến guaraní Paraguay (PYG) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: