Tỷ giá hối đoái Melon chống lại đồng Việt Nam

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Melon tỷ giá hối đoái so với đồng Việt Nam tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MLN/VND

Lịch sử thay đổi trong MLN/VND tỷ giá

MLN/VND tỷ giá

05 02, 2024
1 MLN = 574,214 VND
▲ 4.29 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Melon/đồng Việt Nam, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Melon chi phí trong đồng Việt Nam.

Dữ liệu về cặp tiền tệ MLN/VND được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MLN/VND và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Melon/đồng Việt Nam, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong MLN/VND tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 03, 2024 — 05 02, 2024) các Melon tỷ giá hối đoái so với đồng Việt Nam tiền tệ thay đổi bởi -11.92% (651,942 VND — 574,214 VND)

Thay đổi trong MLN/VND tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 03, 2024 — 05 02, 2024) các Melon tỷ giá hối đoái so với đồng Việt Nam tiền tệ thay đổi bởi 27.17% (451,518 VND — 574,214 VND)

Thay đổi trong MLN/VND tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 04, 2023 — 05 02, 2024) các Melon tỷ giá hối đoái so với đồng Việt Nam tiền tệ thay đổi bởi 5.12% (546,232 VND — 574,214 VND)

Thay đổi trong MLN/VND tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 02, 2024) cáce Melon tỷ giá hối đoái so với đồng Việt Nam tiền tệ thay đổi bởi 682.43% (73,389 VND — 574,214 VND)

Melon/đồng Việt Nam dự báo tỷ giá hối đoái

Melon/đồng Việt Nam dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

03/05 567,461 VND ▼ -1.18 %
04/05 577,962 VND ▲ 1.85 %
05/05 567,746 VND ▼ -1.77 %
06/05 567,931 VND ▲ 0.03 %
07/05 664,908 VND ▲ 17.08 %
08/05 634,199 VND ▼ -4.62 %
09/05 622,673 VND ▼ -1.82 %
10/05 640,481 VND ▲ 2.86 %
11/05 623,683 VND ▼ -2.62 %
12/05 587,600 VND ▼ -5.79 %
13/05 509,574 VND ▼ -13.28 %
14/05 492,708 VND ▼ -3.31 %
15/05 505,821 VND ▲ 2.66 %
16/05 506,098 VND ▲ 0.05 %
17/05 498,125 VND ▼ -1.58 %
18/05 497,315 VND ▼ -0.16 %
19/05 525,097 VND ▲ 5.59 %
20/05 555,640 VND ▲ 5.82 %
21/05 571,815 VND ▲ 2.91 %
22/05 576,475 VND ▲ 0.82 %
23/05 565,319 VND ▼ -1.94 %
24/05 550,093 VND ▼ -2.69 %
25/05 537,189 VND ▼ -2.35 %
26/05 533,478 VND ▼ -0.69 %
27/05 520,684 VND ▼ -2.4 %
28/05 523,726 VND ▲ 0.58 %
29/05 520,300 VND ▼ -0.65 %
30/05 497,161 VND ▼ -4.45 %
31/05 489,103 VND ▼ -1.62 %
01/06 495,971 VND ▲ 1.4 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Melon/đồng Việt Nam cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Melon/đồng Việt Nam dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

06/05 — 12/05 584,925 VND ▲ 1.87 %
13/05 — 19/05 595,350 VND ▲ 1.78 %
20/05 — 26/05 676,186 VND ▲ 13.58 %
27/05 — 02/06 725,326 VND ▲ 7.27 %
03/06 — 09/06 668,588 VND ▼ -7.82 %
10/06 — 16/06 819,006 VND ▲ 22.5 %
17/06 — 23/06 837,947 VND ▲ 2.31 %
24/06 — 30/06 830,176 VND ▼ -0.93 %
01/07 — 07/07 629,535 VND ▼ -24.17 %
08/07 — 14/07 736,209 VND ▲ 16.94 %
15/07 — 21/07 632,005 VND ▼ -14.15 %
22/07 — 28/07 597,639 VND ▼ -5.44 %

Melon/đồng Việt Nam dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 578,877 VND ▲ 0.81 %
07/2024 643,024 VND ▲ 11.08 %
07/2024 495,453 VND ▼ -22.95 %
08/2024 506,151 VND ▲ 2.16 %
09/2024 529,229 VND ▲ 4.56 %
10/2024 500,484 VND ▼ -5.43 %
11/2024 687,777 VND ▲ 37.42 %
12/2024 507,737 VND ▼ -26.18 %
01/2025 595,632 VND ▲ 17.31 %
02/2025 818,943 VND ▲ 37.49 %
03/2025 551,360 VND ▼ -32.67 %
04/2025 559,068 VND ▲ 1.4 %

Melon/đồng Việt Nam thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 522,684 VND
Tối đa 822,171 VND
Bình quân gia quyền 622,136 VND
Trong 90 ngày
Tối thiểu 440,726 VND
Tối đa 873,543 VND
Bình quân gia quyền 590,560 VND
Trong 365 ngày
Tối thiểu 337,133 VND
Tối đa 873,543 VND
Bình quân gia quyền 478,718 VND

Chia sẻ một liên kết đến MLN/VND tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Melon (MLN) đến đồng Việt Nam (VND) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Melon (MLN) đến đồng Việt Nam (VND) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu