Tỷ giá hối đoái kyat Myanmar chống lại district0x
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về kyat Myanmar tỷ giá hối đoái so với district0x tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MMK/DNT
Lịch sử thay đổi trong MMK/DNT tỷ giá
MMK/DNT tỷ giá
05 30, 2024
1 MMK = 0.00815464 DNT
▲ 0.65 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ kyat Myanmar/district0x, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 kyat Myanmar chi phí trong district0x.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MMK/DNT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MMK/DNT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái kyat Myanmar/district0x, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MMK/DNT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 01, 2024 — 05 30, 2024) các kyat Myanmar tỷ giá hối đoái so với district0x tiền tệ thay đổi bởi -3.33% (0.00843545 DNT — 0.00815464 DNT)
Thay đổi trong MMK/DNT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 02, 2024 — 05 30, 2024) các kyat Myanmar tỷ giá hối đoái so với district0x tiền tệ thay đổi bởi -30.36% (0.0117089 DNT — 0.00815464 DNT)
Thay đổi trong MMK/DNT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 01, 2023 — 05 30, 2024) các kyat Myanmar tỷ giá hối đoái so với district0x tiền tệ thay đổi bởi -51.6% (0.01684886 DNT — 0.00815464 DNT)
Thay đổi trong MMK/DNT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 30, 2024) cáce kyat Myanmar tỷ giá hối đoái so với district0x tiền tệ thay đổi bởi -95.29% (0.17320009 DNT — 0.00815464 DNT)
kyat Myanmar/district0x dự báo tỷ giá hối đoái
kyat Myanmar/district0x dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
31/05 | 0.00869407 DNT | ▲ 6.61 % |
01/06 | 0.0081753 DNT | ▼ -5.97 % |
02/06 | 0.00769272 DNT | ▼ -5.9 % |
03/06 | 0.00745549 DNT | ▼ -3.08 % |
04/06 | 0.00757776 DNT | ▲ 1.64 % |
05/06 | 0.00763123 DNT | ▲ 0.71 % |
06/06 | 0.00775126 DNT | ▲ 1.57 % |
07/06 | 0.00774383 DNT | ▼ -0.1 % |
08/06 | 0.00781261 DNT | ▲ 0.89 % |
09/06 | 0.0079282 DNT | ▲ 1.48 % |
10/06 | 0.00806922 DNT | ▲ 1.78 % |
11/06 | 0.00793093 DNT | ▼ -1.71 % |
12/06 | 0.00798366 DNT | ▲ 0.66 % |
13/06 | 0.00828394 DNT | ▲ 3.76 % |
14/06 | 0.00831611 DNT | ▲ 0.39 % |
15/06 | 0.00808452 DNT | ▼ -2.78 % |
16/06 | 0.00807074 DNT | ▼ -0.17 % |
17/06 | 0.00815818 DNT | ▲ 1.08 % |
18/06 | 0.00829262 DNT | ▲ 1.65 % |
19/06 | 0.00822142 DNT | ▼ -0.86 % |
20/06 | 0.00800093 DNT | ▼ -2.68 % |
21/06 | 0.00759208 DNT | ▼ -5.11 % |
22/06 | 0.00784864 DNT | ▲ 3.38 % |
23/06 | 0.00804264 DNT | ▲ 2.47 % |
24/06 | 0.00794393 DNT | ▼ -1.23 % |
25/06 | 0.00790257 DNT | ▼ -0.52 % |
26/06 | 0.00791836 DNT | ▲ 0.2 % |
27/06 | 0.00796141 DNT | ▲ 0.54 % |
28/06 | 0.00805133 DNT | ▲ 1.13 % |
29/06 | 0.00818694 DNT | ▲ 1.68 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của kyat Myanmar/district0x cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
kyat Myanmar/district0x dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 0.00719288 DNT | ▼ -11.79 % |
10/06 — 16/06 | 0.00878388 DNT | ▲ 22.12 % |
17/06 — 23/06 | 0.0088175 DNT | ▲ 0.38 % |
24/06 — 30/06 | 0.00970759 DNT | ▲ 10.09 % |
01/07 — 07/07 | 0.0122039 DNT | ▲ 25.72 % |
08/07 — 14/07 | 0.01046286 DNT | ▼ -14.27 % |
15/07 — 21/07 | 0.01208455 DNT | ▲ 15.5 % |
22/07 — 28/07 | 0.01206291 DNT | ▼ -0.18 % |
29/07 — 04/08 | 0.01259487 DNT | ▲ 4.41 % |
05/08 — 11/08 | 0.01293324 DNT | ▲ 2.69 % |
12/08 — 18/08 | 0.01249134 DNT | ▼ -3.42 % |
19/08 — 25/08 | 0.0128041 DNT | ▲ 2.5 % |
kyat Myanmar/district0x dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.00820264 DNT | ▲ 0.59 % |
07/2024 | 0.00770172 DNT | ▼ -6.11 % |
08/2024 | 0.009413 DNT | ▲ 22.22 % |
09/2024 | 0.00970807 DNT | ▲ 3.13 % |
10/2024 | 0.0097453 DNT | ▲ 0.38 % |
11/2024 | 0.00854667 DNT | ▼ -12.3 % |
12/2024 | 0.00682521 DNT | ▼ -20.14 % |
01/2025 | 0.00786182 DNT | ▲ 15.19 % |
02/2025 | 0.00419603 DNT | ▼ -46.63 % |
03/2025 | 0.00194828 DNT | ▼ -53.57 % |
04/2025 | 0.00280972 DNT | ▲ 44.22 % |
05/2025 | 0.00265048 DNT | ▼ -5.67 % |
kyat Myanmar/district0x thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00761961 DNT |
Tối đa | 0.00849277 DNT |
Bình quân gia quyền | 0.00802033 DNT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00428211 DNT |
Tối đa | 0.01274179 DNT |
Bình quân gia quyền | 0.0074106 DNT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00428211 DNT |
Tối đa | 0.02175107 DNT |
Bình quân gia quyền | 0.01543384 DNT |
Chia sẻ một liên kết đến MMK/DNT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến kyat Myanmar (MMK) đến district0x (DNT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến kyat Myanmar (MMK) đến district0x (DNT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: