Tỷ giá hối đoái kyat Myanmar chống lại Electrify.Asia

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về kyat Myanmar tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MMK/ELEC

Lịch sử thay đổi trong MMK/ELEC tỷ giá

MMK/ELEC tỷ giá

05 11, 2023
1 MMK = 0.69266586 ELEC
▲ 11.2 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ kyat Myanmar/Electrify.Asia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 kyat Myanmar chi phí trong Electrify.Asia.

Dữ liệu về cặp tiền tệ MMK/ELEC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MMK/ELEC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái kyat Myanmar/Electrify.Asia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong MMK/ELEC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các kyat Myanmar tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ thay đổi bởi 10.71% (0.62564237 ELEC — 0.69266586 ELEC)

Thay đổi trong MMK/ELEC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các kyat Myanmar tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ thay đổi bởi 27.21% (0.54449819 ELEC — 0.69266586 ELEC)

Thay đổi trong MMK/ELEC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (10 16, 2022 — 05 11, 2023) các kyat Myanmar tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ thay đổi bởi 346.08% (0.15527867 ELEC — 0.69266586 ELEC)

Thay đổi trong MMK/ELEC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce kyat Myanmar tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ thay đổi bởi -55.71% (1.564061 ELEC — 0.69266586 ELEC)

kyat Myanmar/Electrify.Asia dự báo tỷ giá hối đoái

kyat Myanmar/Electrify.Asia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

01/06 0.69249664 ELEC ▼ -0.02 %
02/06 0.70080342 ELEC ▲ 1.2 %
03/06 0.7001052 ELEC ▼ -0.1 %
04/06 0.70035178 ELEC ▲ 0.04 %
05/06 0.68839693 ELEC ▼ -1.71 %
06/06 0.67607635 ELEC ▼ -1.79 %
07/06 0.6803212 ELEC ▲ 0.63 %
08/06 0.69020161 ELEC ▲ 1.45 %
09/06 0.72027664 ELEC ▲ 4.36 %
10/06 0.74131962 ELEC ▲ 2.92 %
11/06 0.74198392 ELEC ▲ 0.09 %
12/06 0.74486087 ELEC ▲ 0.39 %
13/06 0.73684549 ELEC ▼ -1.08 %
14/06 0.70487343 ELEC ▼ -4.34 %
15/06 0.69726717 ELEC ▼ -1.08 %
16/06 0.71142709 ELEC ▲ 2.03 %
17/06 0.74131903 ELEC ▲ 4.2 %
18/06 0.73790836 ELEC ▼ -0.46 %
19/06 0.73611385 ELEC ▼ -0.24 %
20/06 0.70944871 ELEC ▼ -3.62 %
21/06 0.70979333 ELEC ▲ 0.05 %
22/06 0.7133736 ELEC ▲ 0.5 %
23/06 0.71573265 ELEC ▲ 0.33 %
24/06 0.72895168 ELEC ▲ 1.85 %
25/06 0.73674034 ELEC ▲ 1.07 %
26/06 0.74249776 ELEC ▲ 0.78 %
27/06 0.76466242 ELEC ▲ 2.99 %
28/06 0.78229959 ELEC ▲ 2.31 %
29/06 0.73822737 ELEC ▼ -5.63 %
30/06 0.77909807 ELEC ▲ 5.54 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của kyat Myanmar/Electrify.Asia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

kyat Myanmar/Electrify.Asia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

03/06 — 09/06 0.76194758 ELEC ▲ 10 %
10/06 — 16/06 0.74783624 ELEC ▼ -1.85 %
17/06 — 23/06 0.71437513 ELEC ▼ -4.47 %
24/06 — 30/06 0.7981224 ELEC ▲ 11.72 %
01/07 — 07/07 0.75598519 ELEC ▼ -5.28 %
08/07 — 14/07 0.8339553 ELEC ▲ 10.31 %
15/07 — 21/07 0.83751946 ELEC ▲ 0.43 %
22/07 — 28/07 3.48355 ELEC ▲ 315.94 %
29/07 — 04/08 3.505408 ELEC ▲ 0.63 %
05/08 — 11/08 3.259423 ELEC ▼ -7.02 %
12/08 — 18/08 3.192796 ELEC ▼ -2.04 %
19/08 — 25/08 -0.69595573 ELEC ▼ -121.8 %

kyat Myanmar/Electrify.Asia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.64651844 ELEC ▼ -6.66 %
07/2024 0.63319625 ELEC ▼ -2.06 %
08/2024 0.62303758 ELEC ▼ -1.6 %
09/2024 0.43724298 ELEC ▼ -29.82 %
10/2024 0.4293786 ELEC ▼ -1.8 %
11/2024 0.63805389 ELEC ▲ 48.6 %
12/2024 0.84994811 ELEC ▲ 33.21 %
01/2025 0.22787247 ELEC ▼ -73.19 %
02/2025 0.77039555 ELEC ▲ 238.08 %
03/2025 0.8723589 ELEC ▲ 13.24 %
04/2025 0.77036537 ELEC ▼ -11.69 %
05/2025 0.82598103 ELEC ▲ 7.22 %

kyat Myanmar/Electrify.Asia thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.62882382 ELEC
Tối đa 0.69480093 ELEC
Bình quân gia quyền 0.65736666 ELEC
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.62882382 ELEC
Tối đa 0.69480093 ELEC
Bình quân gia quyền 0.6586866 ELEC
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.15527859 ELEC
Tối đa 0.69480093 ELEC
Bình quân gia quyền 0.64774295 ELEC

Chia sẻ một liên kết đến MMK/ELEC tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến kyat Myanmar (MMK) đến Electrify.Asia (ELEC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến kyat Myanmar (MMK) đến Electrify.Asia (ELEC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu