Tỷ giá hối đoái kyat Myanmar chống lại Everex
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về kyat Myanmar tỷ giá hối đoái so với Everex tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MMK/EVX
Lịch sử thay đổi trong MMK/EVX tỷ giá
MMK/EVX tỷ giá
05 11, 2023
1 MMK = 0.0402466 EVX
▲ 12.53 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ kyat Myanmar/Everex, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 kyat Myanmar chi phí trong Everex.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MMK/EVX được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MMK/EVX và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái kyat Myanmar/Everex, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MMK/EVX tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các kyat Myanmar tỷ giá hối đoái so với Everex tiền tệ thay đổi bởi -7.15% (0.04334357 EVX — 0.0402466 EVX)
Thay đổi trong MMK/EVX tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các kyat Myanmar tỷ giá hối đoái so với Everex tiền tệ thay đổi bởi -15.32% (0.04752743 EVX — 0.0402466 EVX)
Thay đổi trong MMK/EVX tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các kyat Myanmar tỷ giá hối đoái so với Everex tiền tệ thay đổi bởi -15.32% (0.04752743 EVX — 0.0402466 EVX)
Thay đổi trong MMK/EVX tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce kyat Myanmar tỷ giá hối đoái so với Everex tiền tệ thay đổi bởi 728.75% (0.00485628 EVX — 0.0402466 EVX)
kyat Myanmar/Everex dự báo tỷ giá hối đoái
kyat Myanmar/Everex dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
27/05 | 0.03850995 EVX | ▼ -4.32 % |
28/05 | 0.03902574 EVX | ▲ 1.34 % |
29/05 | 0.0402973 EVX | ▲ 3.26 % |
30/05 | 0.03748701 EVX | ▼ -6.97 % |
31/05 | 0.03794116 EVX | ▲ 1.21 % |
01/06 | 0.03824885 EVX | ▲ 0.81 % |
02/06 | 0.03834287 EVX | ▲ 0.25 % |
03/06 | 0.03901364 EVX | ▲ 1.75 % |
04/06 | 0.04074324 EVX | ▲ 4.43 % |
05/06 | 0.04201085 EVX | ▲ 3.11 % |
06/06 | 0.04235656 EVX | ▲ 0.82 % |
07/06 | 0.04220983 EVX | ▼ -0.35 % |
08/06 | 0.04253175 EVX | ▲ 0.76 % |
09/06 | 0.04192676 EVX | ▼ -1.42 % |
10/06 | 0.04034031 EVX | ▼ -3.78 % |
11/06 | 0.03957863 EVX | ▼ -1.89 % |
12/06 | 0.03904367 EVX | ▼ -1.35 % |
13/06 | 0.03447467 EVX | ▼ -11.7 % |
14/06 | 0.03438117 EVX | ▼ -0.27 % |
15/06 | 0.03133961 EVX | ▼ -8.85 % |
16/06 | 0.03115714 EVX | ▼ -0.58 % |
17/06 | 0.02940627 EVX | ▼ -5.62 % |
18/06 | 0.0274002 EVX | ▼ -6.82 % |
19/06 | 0.03150997 EVX | ▲ 15 % |
20/06 | 0.03109596 EVX | ▼ -1.31 % |
21/06 | 0.03663299 EVX | ▲ 17.81 % |
22/06 | 0.04377245 EVX | ▲ 19.49 % |
23/06 | 0.04221289 EVX | ▼ -3.56 % |
24/06 | 0.02770149 EVX | ▼ -34.38 % |
25/06 | 0.02618582 EVX | ▼ -5.47 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của kyat Myanmar/Everex cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
kyat Myanmar/Everex dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.03887972 EVX | ▼ -3.4 % |
03/06 — 09/06 | 0.03932938 EVX | ▲ 1.16 % |
10/06 — 16/06 | 0.03693259 EVX | ▼ -6.09 % |
17/06 — 23/06 | 0.04142524 EVX | ▲ 12.16 % |
24/06 — 30/06 | 0.02966876 EVX | ▼ -28.38 % |
01/07 — 07/07 | 0.0438357 EVX | ▲ 47.75 % |
08/07 — 14/07 | 0.0235305 EVX | ▼ -46.32 % |
15/07 — 21/07 | 0.02384294 EVX | ▲ 1.33 % |
22/07 — 28/07 | 0.02324526 EVX | ▼ -2.51 % |
29/07 — 04/08 | 0.02722706 EVX | ▲ 17.13 % |
05/08 — 11/08 | 0.07576081 EVX | ▲ 178.26 % |
12/08 — 18/08 | 1.24448 EVX | ▲ 1542.64 % |
kyat Myanmar/Everex dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.03835956 EVX | ▼ -4.69 % |
07/2024 | 0.0722475 EVX | ▲ 88.34 % |
08/2024 | 0.10295189 EVX | ▲ 42.5 % |
09/2024 | 0.08809196 EVX | ▼ -14.43 % |
10/2024 | 0.06595982 EVX | ▼ -25.12 % |
11/2024 | 0.05358117 EVX | ▼ -18.77 % |
12/2024 | 0.05247829 EVX | ▼ -2.06 % |
01/2025 | 0.05136586 EVX | ▼ -2.12 % |
02/2025 | 2.588562 EVX | ▲ 4939.46 % |
03/2025 | 2.377328 EVX | ▼ -8.16 % |
04/2025 | 1.890229 EVX | ▼ -20.49 % |
05/2025 | 1.674068 EVX | ▼ -11.44 % |
kyat Myanmar/Everex thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.03752789 EVX |
Tối đa | 0.0477472 EVX |
Bình quân gia quyền | 0.04265233 EVX |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.03752789 EVX |
Tối đa | 0.0477472 EVX |
Bình quân gia quyền | 0.04377754 EVX |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.03752789 EVX |
Tối đa | 0.0477472 EVX |
Bình quân gia quyền | 0.04377754 EVX |
Chia sẻ một liên kết đến MMK/EVX tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến kyat Myanmar (MMK) đến Everex (EVX) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến kyat Myanmar (MMK) đến Everex (EVX) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: