Tỷ giá hối đoái kyat Myanmar chống lại Obyte
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về kyat Myanmar tỷ giá hối đoái so với Obyte tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MMK/GBYTE
Lịch sử thay đổi trong MMK/GBYTE tỷ giá
MMK/GBYTE tỷ giá
05 15, 2024
1 MMK = 0.00005253 GBYTE
▼ -2.88 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ kyat Myanmar/Obyte, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 kyat Myanmar chi phí trong Obyte.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MMK/GBYTE được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MMK/GBYTE và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái kyat Myanmar/Obyte, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MMK/GBYTE tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 16, 2024 — 05 15, 2024) các kyat Myanmar tỷ giá hối đoái so với Obyte tiền tệ thay đổi bởi -0.25% (0.00005266 GBYTE — 0.00005253 GBYTE)
Thay đổi trong MMK/GBYTE tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 16, 2024 — 05 15, 2024) các kyat Myanmar tỷ giá hối đoái so với Obyte tiền tệ thay đổi bởi 7.69% (0.00004878 GBYTE — 0.00005253 GBYTE)
Thay đổi trong MMK/GBYTE tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 17, 2023 — 05 15, 2024) các kyat Myanmar tỷ giá hối đoái so với Obyte tiền tệ thay đổi bởi 24.95% (0.00004204 GBYTE — 0.00005253 GBYTE)
Thay đổi trong MMK/GBYTE tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 15, 2024) cáce kyat Myanmar tỷ giá hối đoái so với Obyte tiền tệ thay đổi bởi 33.19% (0.00003944 GBYTE — 0.00005253 GBYTE)
kyat Myanmar/Obyte dự báo tỷ giá hối đoái
kyat Myanmar/Obyte dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
16/05 | 0.00005259 GBYTE | ▲ 0.12 % |
17/05 | 0.00005295 GBYTE | ▲ 0.67 % |
18/05 | 0.00005175 GBYTE | ▼ -2.26 % |
19/05 | 0.00005122 GBYTE | ▼ -1.03 % |
20/05 | 0.00005125 GBYTE | ▲ 0.06 % |
21/05 | 0.00004893 GBYTE | ▼ -4.52 % |
22/05 | 0.00005055 GBYTE | ▲ 3.32 % |
23/05 | 0.00005202 GBYTE | ▲ 2.89 % |
24/05 | 0.00005421 GBYTE | ▲ 4.22 % |
25/05 | 0.00005196 GBYTE | ▼ -4.16 % |
26/05 | 0.00005106 GBYTE | ▼ -1.72 % |
27/05 | 0.00005042 GBYTE | ▼ -1.26 % |
28/05 | 0.00005034 GBYTE | ▼ -0.17 % |
29/05 | 0.00005018 GBYTE | ▼ -0.31 % |
30/05 | 0.00005021 GBYTE | ▲ 0.05 % |
31/05 | 0.00005154 GBYTE | ▲ 2.66 % |
01/06 | 0.00005173 GBYTE | ▲ 0.38 % |
02/06 | 0.00004975 GBYTE | ▼ -3.84 % |
03/06 | 0.00004877 GBYTE | ▼ -1.95 % |
04/06 | 0.00005049 GBYTE | ▲ 3.52 % |
05/06 | 0.00005496 GBYTE | ▲ 8.84 % |
06/06 | 0.00005749 GBYTE | ▲ 4.61 % |
07/06 | 0.000057 GBYTE | ▼ -0.85 % |
08/06 | 0.00005538 GBYTE | ▼ -2.85 % |
09/06 | 0.00005273 GBYTE | ▼ -4.78 % |
10/06 | 0.00005526 GBYTE | ▲ 4.78 % |
11/06 | 0.00005403 GBYTE | ▼ -2.22 % |
12/06 | 0.00005399 GBYTE | ▼ -0.08 % |
13/06 | 0.00005474 GBYTE | ▲ 1.4 % |
14/06 | 0.00005126 GBYTE | ▼ -6.35 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của kyat Myanmar/Obyte cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
kyat Myanmar/Obyte dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 0.0000533 GBYTE | ▲ 1.46 % |
27/05 — 02/06 | 0.00006292 GBYTE | ▲ 18.05 % |
03/06 — 09/06 | 0.0000649 GBYTE | ▲ 3.14 % |
10/06 — 16/06 | 0.00007214 GBYTE | ▲ 11.16 % |
17/06 — 23/06 | 0.00006657 GBYTE | ▼ -7.72 % |
24/06 — 30/06 | 0.00006941 GBYTE | ▲ 4.27 % |
01/07 — 07/07 | 0.00006924 GBYTE | ▼ -0.25 % |
08/07 — 14/07 | 0.00006618 GBYTE | ▼ -4.42 % |
15/07 — 21/07 | 0.00006594 GBYTE | ▼ -0.35 % |
22/07 — 28/07 | 0.00007025 GBYTE | ▲ 6.53 % |
29/07 — 04/08 | 0.00006871 GBYTE | ▼ -2.18 % |
05/08 — 11/08 | 0.00006573 GBYTE | ▼ -4.34 % |
kyat Myanmar/Obyte dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.00005263 GBYTE | ▲ 0.2 % |
07/2024 | 0.00005667 GBYTE | ▲ 7.66 % |
08/2024 | 0.00005798 GBYTE | ▲ 2.32 % |
09/2024 | 0.00005702 GBYTE | ▼ -1.65 % |
10/2024 | 0.00005537 GBYTE | ▼ -2.89 % |
11/2024 | 0.00012492 GBYTE | ▲ 125.6 % |
12/2024 | 0.00002218 GBYTE | ▼ -82.25 % |
01/2025 | 0.00002181 GBYTE | ▼ -1.66 % |
02/2025 | 0.00001775 GBYTE | ▼ -18.61 % |
03/2025 | 0.00002254 GBYTE | ▲ 26.99 % |
04/2025 | 0.00002292 GBYTE | ▲ 1.67 % |
05/2025 | 0.00002254 GBYTE | ▼ -1.64 % |
kyat Myanmar/Obyte thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00004905 GBYTE |
Tối đa | 0.00005465 GBYTE |
Bình quân gia quyền | 0.00005168 GBYTE |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00003935 GBYTE |
Tối đa | 0.00005465 GBYTE |
Bình quân gia quyền | 0.0000499 GBYTE |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00003935 GBYTE |
Tối đa | 0.00013298 GBYTE |
Bình quân gia quyền | 0.00005037 GBYTE |
Chia sẻ một liên kết đến MMK/GBYTE tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến kyat Myanmar (MMK) đến Obyte (GBYTE) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến kyat Myanmar (MMK) đến Obyte (GBYTE) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: