Tỷ giá hối đoái kyat Myanmar chống lại Gifto
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về kyat Myanmar tỷ giá hối đoái so với Gifto tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MMK/GTO
Lịch sử thay đổi trong MMK/GTO tỷ giá
MMK/GTO tỷ giá
01 23, 2023
1 MMK = 0.0187348 GTO
▲ 1.67 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ kyat Myanmar/Gifto, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 kyat Myanmar chi phí trong Gifto.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MMK/GTO được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MMK/GTO và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái kyat Myanmar/Gifto, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MMK/GTO tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (12 25, 2022 — 01 23, 2023) các kyat Myanmar tỷ giá hối đoái so với Gifto tiền tệ thay đổi bởi -29.18% (0.02645266 GTO — 0.0187348 GTO)
Thay đổi trong MMK/GTO tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (10 26, 2022 — 01 23, 2023) các kyat Myanmar tỷ giá hối đoái so với Gifto tiền tệ thay đổi bởi -26.05% (0.02533304 GTO — 0.0187348 GTO)
Thay đổi trong MMK/GTO tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (01 24, 2022 — 01 23, 2023) các kyat Myanmar tỷ giá hối đoái so với Gifto tiền tệ thay đổi bởi 5.36% (0.01778117 GTO — 0.0187348 GTO)
Thay đổi trong MMK/GTO tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 01 23, 2023) cáce kyat Myanmar tỷ giá hối đoái so với Gifto tiền tệ thay đổi bởi -77.58% (0.0835686 GTO — 0.0187348 GTO)
kyat Myanmar/Gifto dự báo tỷ giá hối đoái
kyat Myanmar/Gifto dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
15/05 | 0.01883782 GTO | ▲ 0.55 % |
16/05 | 0.01837704 GTO | ▼ -2.45 % |
17/05 | 0.01696551 GTO | ▼ -7.68 % |
18/05 | 0.01622373 GTO | ▼ -4.37 % |
19/05 | 0.01563581 GTO | ▼ -3.62 % |
20/05 | 0.0161693 GTO | ▲ 3.41 % |
21/05 | 0.01626695 GTO | ▲ 0.6 % |
22/05 | 0.01651565 GTO | ▲ 1.53 % |
23/05 | 0.01621556 GTO | ▼ -1.82 % |
24/05 | 0.01620426 GTO | ▼ -0.07 % |
25/05 | 0.01646486 GTO | ▲ 1.61 % |
26/05 | 0.01683606 GTO | ▲ 2.25 % |
27/05 | 0.01701528 GTO | ▲ 1.06 % |
28/05 | 0.01722344 GTO | ▲ 1.22 % |
29/05 | 0.01716985 GTO | ▼ -0.31 % |
30/05 | 0.01704714 GTO | ▼ -0.71 % |
31/05 | 0.01706007 GTO | ▲ 0.08 % |
01/06 | 0.01677849 GTO | ▼ -1.65 % |
02/06 | 0.0149102 GTO | ▼ -11.14 % |
03/06 | 0.01433595 GTO | ▼ -3.85 % |
04/06 | 0.01415913 GTO | ▼ -1.23 % |
05/06 | 0.01394629 GTO | ▼ -1.5 % |
06/06 | 0.01241496 GTO | ▼ -10.98 % |
07/06 | 0.01250701 GTO | ▲ 0.74 % |
08/06 | 0.01330934 GTO | ▲ 6.42 % |
09/06 | 0.01344365 GTO | ▲ 1.01 % |
10/06 | 0.01296671 GTO | ▼ -3.55 % |
11/06 | 0.01288595 GTO | ▼ -0.62 % |
12/06 | 0.01256137 GTO | ▼ -2.52 % |
13/06 | 0.01245617 GTO | ▼ -0.84 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của kyat Myanmar/Gifto cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
kyat Myanmar/Gifto dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 0.01985753 GTO | ▲ 5.99 % |
27/05 — 02/06 | 0.01523729 GTO | ▼ -23.27 % |
03/06 — 09/06 | 0.01579665 GTO | ▲ 3.67 % |
10/06 — 16/06 | 0.01597815 GTO | ▲ 1.15 % |
17/06 — 23/06 | 0.02233506 GTO | ▲ 39.78 % |
24/06 — 30/06 | 0.02417487 GTO | ▲ 8.24 % |
01/07 — 07/07 | 0.02077414 GTO | ▼ -14.07 % |
08/07 — 14/07 | 0.01846441 GTO | ▼ -11.12 % |
15/07 — 21/07 | 0.01293082 GTO | ▼ -29.97 % |
22/07 — 28/07 | 0.01505424 GTO | ▲ 16.42 % |
29/07 — 04/08 | 0.01367067 GTO | ▼ -9.19 % |
05/08 — 11/08 | 0.01129382 GTO | ▼ -17.39 % |
kyat Myanmar/Gifto dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.01803205 GTO | ▼ -3.75 % |
07/2024 | 0.00583199 GTO | ▼ -67.66 % |
08/2024 | 0.01170765 GTO | ▲ 100.75 % |
09/2024 | 0.0202264 GTO | ▲ 72.76 % |
10/2024 | 0.02269634 GTO | ▲ 12.21 % |
11/2024 | 0.01399951 GTO | ▼ -38.32 % |
12/2024 | 0.0160609 GTO | ▲ 14.72 % |
01/2025 | 0.01541071 GTO | ▼ -4.05 % |
02/2025 | 0.01689082 GTO | ▲ 9.6 % |
03/2025 | 0.02275786 GTO | ▲ 34.74 % |
04/2025 | 0.01569057 GTO | ▼ -31.05 % |
05/2025 | 0.01214725 GTO | ▼ -22.58 % |
kyat Myanmar/Gifto thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.0187348 GTO |
Tối đa | 0.02633087 GTO |
Bình quân gia quyền | 0.02192972 GTO |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.0187348 GTO |
Tối đa | 0.04072244 GTO |
Bình quân gia quyền | 0.02819075 GTO |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00900965 GTO |
Tối đa | 0.04072244 GTO |
Bình quân gia quyền | 0.02365982 GTO |
Chia sẻ một liên kết đến MMK/GTO tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến kyat Myanmar (MMK) đến Gifto (GTO) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến kyat Myanmar (MMK) đến Gifto (GTO) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: