Tỷ giá hối đoái kyat Myanmar chống lại Jibrel Network
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về kyat Myanmar tỷ giá hối đoái so với Jibrel Network tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MMK/JNT
Lịch sử thay đổi trong MMK/JNT tỷ giá
MMK/JNT tỷ giá
03 02, 2021
1 MMK = 0.00505798 JNT
▼ -0.29 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ kyat Myanmar/Jibrel Network, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 kyat Myanmar chi phí trong Jibrel Network.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MMK/JNT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MMK/JNT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái kyat Myanmar/Jibrel Network, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MMK/JNT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (02 01, 2021 — 03 02, 2021) các kyat Myanmar tỷ giá hối đoái so với Jibrel Network tiền tệ thay đổi bởi -81.54% (0.02740102 JNT — 0.00505798 JNT)
Thay đổi trong MMK/JNT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (12 03, 2020 — 03 02, 2021) các kyat Myanmar tỷ giá hối đoái so với Jibrel Network tiền tệ thay đổi bởi -89.72% (0.04918747 JNT — 0.00505798 JNT)
Thay đổi trong MMK/JNT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 03 02, 2021) các kyat Myanmar tỷ giá hối đoái so với Jibrel Network tiền tệ thay đổi bởi -78.48% (0.02349974 JNT — 0.00505798 JNT)
Thay đổi trong MMK/JNT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 03 02, 2021) cáce kyat Myanmar tỷ giá hối đoái so với Jibrel Network tiền tệ thay đổi bởi -78.48% (0.02349974 JNT — 0.00505798 JNT)
kyat Myanmar/Jibrel Network dự báo tỷ giá hối đoái
kyat Myanmar/Jibrel Network dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
17/05 | 0.00505707 JNT | ▼ -0.02 % |
18/05 | 0.00516384 JNT | ▲ 2.11 % |
19/05 | 0.00579479 JNT | ▲ 12.22 % |
20/05 | 0.00589171 JNT | ▲ 1.67 % |
21/05 | 0.00613439 JNT | ▲ 4.12 % |
22/05 | 0.00673906 JNT | ▲ 9.86 % |
23/05 | 0.00681504 JNT | ▲ 1.13 % |
24/05 | 0.00647342 JNT | ▼ -5.01 % |
25/05 | 0.00644863 JNT | ▼ -0.38 % |
26/05 | 0.00639854 JNT | ▼ -0.78 % |
27/05 | 0.00614646 JNT | ▼ -3.94 % |
28/05 | 0.00450982 JNT | ▼ -26.63 % |
29/05 | 0.00489818 JNT | ▲ 8.61 % |
30/05 | 0.00497145 JNT | ▲ 1.5 % |
31/05 | 0.00455705 JNT | ▼ -8.34 % |
01/06 | 0.0044495 JNT | ▼ -2.36 % |
02/06 | 0.00317537 JNT | ▼ -28.64 % |
03/06 | 0.00300524 JNT | ▼ -5.36 % |
04/06 | 0.00302029 JNT | ▲ 0.5 % |
05/06 | 0.00306024 JNT | ▲ 1.32 % |
06/06 | 0.00315425 JNT | ▲ 3.07 % |
07/06 | 0.00257101 JNT | ▼ -18.49 % |
08/06 | 0.00246214 JNT | ▼ -4.23 % |
09/06 | 0.00243698 JNT | ▼ -1.02 % |
10/06 | 0.00144629 JNT | ▼ -40.65 % |
11/06 | 0.0013395 JNT | ▼ -7.38 % |
12/06 | 0.00116641 JNT | ▼ -12.92 % |
13/06 | 0.00106738 JNT | ▼ -8.49 % |
14/06 | 0.00104275 JNT | ▼ -2.31 % |
15/06 | 0.0010173 JNT | ▼ -2.44 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của kyat Myanmar/Jibrel Network cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
kyat Myanmar/Jibrel Network dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 0.00354207 JNT | ▼ -29.97 % |
27/05 — 02/06 | 0.00228212 JNT | ▼ -35.57 % |
03/06 — 09/06 | 0.0022111 JNT | ▼ -3.11 % |
10/06 — 16/06 | 0.00290453 JNT | ▲ 31.36 % |
17/06 — 23/06 | 0.00249873 JNT | ▼ -13.97 % |
24/06 — 30/06 | 0.00140302 JNT | ▼ -43.85 % |
01/07 — 07/07 | 0.00110127 JNT | ▼ -21.51 % |
08/07 — 14/07 | 0.00051248 JNT | ▼ -53.46 % |
15/07 — 21/07 | 0.00049694 JNT | ▼ -3.03 % |
22/07 — 28/07 | 0.00049533 JNT | ▼ -0.32 % |
29/07 — 04/08 | 0.00066505 JNT | ▲ 34.26 % |
05/08 — 11/08 | 0.00054166 JNT | ▼ -18.55 % |
kyat Myanmar/Jibrel Network dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.00508478 JNT | ▲ 0.53 % |
07/2024 | 0.00502068 JNT | ▼ -1.26 % |
08/2024 | 0.00584741 JNT | ▲ 16.47 % |
09/2024 | 0.00418397 JNT | ▼ -28.45 % |
10/2024 | 0.00675687 JNT | ▲ 61.49 % |
11/2024 | 0.00597863 JNT | ▼ -11.52 % |
12/2024 | 0.0068909 JNT | ▲ 15.26 % |
01/2025 | 0.00886111 JNT | ▲ 28.59 % |
02/2025 | 0.01316671 JNT | ▲ 48.59 % |
03/2025 | 0.00401645 JNT | ▼ -69.5 % |
04/2025 | 0.00085514 JNT | ▼ -78.71 % |
05/2025 | 0.00082832 JNT | ▼ -3.14 % |
kyat Myanmar/Jibrel Network thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00509798 JNT |
Tối đa | 0.02436879 JNT |
Bình quân gia quyền | 0.01455542 JNT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00509798 JNT |
Tối đa | 0.06984476 JNT |
Bình quân gia quyền | 0.03574939 JNT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00509798 JNT |
Tối đa | 0.06984476 JNT |
Bình quân gia quyền | 0.03286972 JNT |
Chia sẻ một liên kết đến MMK/JNT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến kyat Myanmar (MMK) đến Jibrel Network (JNT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến kyat Myanmar (MMK) đến Jibrel Network (JNT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: