Tỷ giá hối đoái kyat Myanmar chống lại Mithril

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về kyat Myanmar tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MMK/MITH

Lịch sử thay đổi trong MMK/MITH tỷ giá

MMK/MITH tỷ giá

05 14, 2024
1 MMK = 0.62567595 MITH
▲ 1.36 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ kyat Myanmar/Mithril, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 kyat Myanmar chi phí trong Mithril.

Dữ liệu về cặp tiền tệ MMK/MITH được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MMK/MITH và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái kyat Myanmar/Mithril, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong MMK/MITH tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 15, 2024 — 05 14, 2024) các kyat Myanmar tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi -17.58% (0.75911172 MITH — 0.62567595 MITH)

Thay đổi trong MMK/MITH tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 15, 2024 — 05 14, 2024) các kyat Myanmar tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 21.2% (0.51623165 MITH — 0.62567595 MITH)

Thay đổi trong MMK/MITH tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 16, 2023 — 05 14, 2024) các kyat Myanmar tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 172.79% (0.22936572 MITH — 0.62567595 MITH)

Thay đổi trong MMK/MITH tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 14, 2024) cáce kyat Myanmar tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 210.04% (0.20180747 MITH — 0.62567595 MITH)

kyat Myanmar/Mithril dự báo tỷ giá hối đoái

kyat Myanmar/Mithril dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

16/05 0.58200518 MITH ▼ -6.98 %
17/05 0.57658465 MITH ▼ -0.93 %
18/05 0.56359188 MITH ▼ -2.25 %
19/05 0.53978961 MITH ▼ -4.22 %
20/05 0.52593701 MITH ▼ -2.57 %
21/05 0.51661 MITH ▼ -1.77 %
22/05 0.50124088 MITH ▼ -2.97 %
23/05 0.50563693 MITH ▲ 0.88 %
24/05 0.50804053 MITH ▲ 0.48 %
25/05 0.51254433 MITH ▲ 0.89 %
26/05 0.54363974 MITH ▲ 6.07 %
27/05 0.5770002 MITH ▲ 6.14 %
28/05 0.58701509 MITH ▲ 1.74 %
29/05 0.49127565 MITH ▼ -16.31 %
30/05 0.49673081 MITH ▲ 1.11 %
31/05 0.495419 MITH ▼ -0.26 %
01/06 0.51101614 MITH ▲ 3.15 %
02/06 0.50799711 MITH ▼ -0.59 %
03/06 0.47528174 MITH ▼ -6.44 %
04/06 0.47837787 MITH ▲ 0.65 %
05/06 0.44974936 MITH ▼ -5.98 %
06/06 0.43975799 MITH ▼ -2.22 %
07/06 0.45084649 MITH ▲ 2.52 %
08/06 0.45434883 MITH ▲ 0.78 %
09/06 0.45236695 MITH ▼ -0.44 %
10/06 0.45100246 MITH ▼ -0.3 %
11/06 0.45318214 MITH ▲ 0.48 %
12/06 0.45858024 MITH ▲ 1.19 %
13/06 0.461903 MITH ▲ 0.72 %
14/06 0.45713382 MITH ▼ -1.03 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của kyat Myanmar/Mithril cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

kyat Myanmar/Mithril dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 0.60452797 MITH ▼ -3.38 %
27/05 — 02/06 0.63313045 MITH ▲ 4.73 %
03/06 — 09/06 0.71569223 MITH ▲ 13.04 %
10/06 — 16/06 0.67394725 MITH ▼ -5.83 %
17/06 — 23/06 0.68371512 MITH ▲ 1.45 %
24/06 — 30/06 0.71113682 MITH ▲ 4.01 %
01/07 — 07/07 1.165638 MITH ▲ 63.91 %
08/07 — 14/07 1.027834 MITH ▼ -11.82 %
15/07 — 21/07 1.040941 MITH ▲ 1.28 %
22/07 — 28/07 0.97433465 MITH ▼ -6.4 %
29/07 — 04/08 1.010376 MITH ▲ 3.7 %
05/08 — 11/08 1.000901 MITH ▼ -0.94 %

kyat Myanmar/Mithril dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.62889367 MITH ▲ 0.51 %
07/2024 0.69334616 MITH ▲ 10.25 %
08/2024 0.68445092 MITH ▼ -1.28 %
09/2024 0.73219823 MITH ▲ 6.98 %
10/2024 1.631881 MITH ▲ 122.87 %
11/2024 1.659683 MITH ▲ 1.7 %
12/2024 0.61177862 MITH ▼ -63.14 %
01/2025 0.87427497 MITH ▲ 42.91 %
02/2025 0.68316285 MITH ▼ -21.86 %
03/2025 0.64341012 MITH ▼ -5.82 %
04/2025 0.94512605 MITH ▲ 46.89 %
05/2025 0.87010133 MITH ▼ -7.94 %

kyat Myanmar/Mithril thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.606102 MITH
Tối đa 0.69930548 MITH
Bình quân gia quyền 0.64510736 MITH
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.37130019 MITH
Tối đa 0.76039516 MITH
Bình quân gia quyền 0.51784813 MITH
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.22563771 MITH
Tối đa 0.85640562 MITH
Bình quân gia quyền 0.46421087 MITH

Chia sẻ một liên kết đến MMK/MITH tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến kyat Myanmar (MMK) đến Mithril (MITH) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến kyat Myanmar (MMK) đến Mithril (MITH) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu