Tỷ giá hối đoái kyat Myanmar chống lại NavCoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về kyat Myanmar tỷ giá hối đoái so với NavCoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MMK/NAV
Lịch sử thay đổi trong MMK/NAV tỷ giá
MMK/NAV tỷ giá
12 28, 2023
1 MMK = 0.00558034 NAV
▼ -42.29 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ kyat Myanmar/NavCoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 kyat Myanmar chi phí trong NavCoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MMK/NAV được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MMK/NAV và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái kyat Myanmar/NavCoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MMK/NAV tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (12 28, 2023 — 12 28, 2023) các kyat Myanmar tỷ giá hối đoái so với NavCoin tiền tệ thay đổi bởi -1.07% (0.00564077 NAV — 0.00558034 NAV)
Thay đổi trong MMK/NAV tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (10 03, 2023 — 12 28, 2023) các kyat Myanmar tỷ giá hối đoái so với NavCoin tiền tệ thay đổi bởi -41.95% (0.00961268 NAV — 0.00558034 NAV)
Thay đổi trong MMK/NAV tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (12 29, 2022 — 12 28, 2023) các kyat Myanmar tỷ giá hối đoái so với NavCoin tiền tệ thay đổi bởi -65.36% (0.01610769 NAV — 0.00558034 NAV)
Thay đổi trong MMK/NAV tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 12 28, 2023) cáce kyat Myanmar tỷ giá hối đoái so với NavCoin tiền tệ thay đổi bởi -39.66% (0.00924765 NAV — 0.00558034 NAV)
kyat Myanmar/NavCoin dự báo tỷ giá hối đoái
kyat Myanmar/NavCoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
29/06 | 0.00564299 NAV | ▲ 1.12 % |
30/06 | 0.00601105 NAV | ▲ 6.52 % |
01/07 | 0.00659618 NAV | ▲ 9.73 % |
02/07 | 0.00642913 NAV | ▼ -2.53 % |
03/07 | 0.00624438 NAV | ▼ -2.87 % |
04/07 | 0.00659301 NAV | ▲ 5.58 % |
05/07 | 0.00703897 NAV | ▲ 6.76 % |
06/07 | 0.00708003 NAV | ▲ 0.58 % |
07/07 | 0.00637237 NAV | ▼ -10 % |
08/07 | 0.00532614 NAV | ▼ -16.42 % |
09/07 | 0.00506431 NAV | ▼ -4.92 % |
10/07 | 0.0046698 NAV | ▼ -7.79 % |
11/07 | 0.00467889 NAV | ▲ 0.19 % |
12/07 | 0.00475773 NAV | ▲ 1.69 % |
13/07 | 0.00494577 NAV | ▲ 3.95 % |
14/07 | 0.00507262 NAV | ▲ 2.56 % |
15/07 | 0.0049694 NAV | ▼ -2.03 % |
16/07 | 0.00491208 NAV | ▼ -1.15 % |
17/07 | 0.0051184 NAV | ▲ 4.2 % |
18/07 | 0.0051991 NAV | ▲ 1.58 % |
19/07 | 0.00535605 NAV | ▲ 3.02 % |
20/07 | 0.0051281 NAV | ▼ -4.26 % |
21/07 | 0.00525581 NAV | ▲ 2.49 % |
22/07 | 0.00513121 NAV | ▼ -2.37 % |
23/07 | 0.00557485 NAV | ▲ 8.65 % |
24/07 | 0.00587439 NAV | ▲ 5.37 % |
25/07 | 0.00591169 NAV | ▲ 0.64 % |
26/07 | 0.00631278 NAV | ▲ 6.78 % |
27/07 | 0.00700369 NAV | ▲ 10.94 % |
28/07 | 0.00494012 NAV | ▼ -29.46 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của kyat Myanmar/NavCoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
kyat Myanmar/NavCoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
01/07 — 07/07 | 0.00479273 NAV | ▼ -14.11 % |
08/07 — 14/07 | 0.00517874 NAV | ▲ 8.05 % |
15/07 — 21/07 | 0.00546826 NAV | ▲ 5.59 % |
22/07 — 28/07 | 0.00659648 NAV | ▲ 20.63 % |
29/07 — 04/08 | 0.00589046 NAV | ▼ -10.7 % |
05/08 — 11/08 | 0.00585387 NAV | ▼ -0.62 % |
12/08 — 18/08 | 0.00571612 NAV | ▼ -2.35 % |
19/08 — 25/08 | 0.00397359 NAV | ▼ -30.48 % |
26/08 — 01/09 | 0.00389162 NAV | ▼ -2.06 % |
02/09 — 08/09 | 0.00449807 NAV | ▲ 15.58 % |
09/09 — 15/09 | 0.00572909 NAV | ▲ 27.37 % |
16/09 — 22/09 | 0.00391667 NAV | ▼ -31.64 % |
kyat Myanmar/NavCoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 0.0054096 NAV | ▼ -3.06 % |
08/2024 | 0.00411773 NAV | ▼ -23.88 % |
09/2024 | 0.00581901 NAV | ▲ 41.32 % |
10/2024 | 0.00710309 NAV | ▲ 22.07 % |
11/2024 | 0.0025831 NAV | ▼ -63.63 % |
12/2024 | 0.00324315 NAV | ▲ 25.55 % |
01/2025 | 0.00202152 NAV | ▼ -37.67 % |
02/2025 | 0.00307503 NAV | ▲ 52.12 % |
03/2025 | 0.00378022 NAV | ▲ 22.93 % |
04/2025 | 0.00341287 NAV | ▼ -9.72 % |
05/2025 | 0.00363627 NAV | ▲ 6.55 % |
06/2025 | 0.00254674 NAV | ▼ -29.96 % |
kyat Myanmar/NavCoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00558034 NAV |
Tối đa | 0.00564077 NAV |
Bình quân gia quyền | 0.00561056 NAV |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00558034 NAV |
Tối đa | 0.00967034 NAV |
Bình quân gia quyền | 0.00762603 NAV |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.0039367 NAV |
Tối đa | 0.01573154 NAV |
Bình quân gia quyền | 0.00871578 NAV |
Chia sẻ một liên kết đến MMK/NAV tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến kyat Myanmar (MMK) đến NavCoin (NAV) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến kyat Myanmar (MMK) đến NavCoin (NAV) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: