Tỷ giá hối đoái kyat Myanmar chống lại NAGA

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về kyat Myanmar tỷ giá hối đoái so với NAGA tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MMK/NGC

Lịch sử thay đổi trong MMK/NGC tỷ giá

MMK/NGC tỷ giá

04 07, 2023
1 MMK = 0.00407711 NGC
▼ -1.51 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ kyat Myanmar/NAGA, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 kyat Myanmar chi phí trong NAGA.

Dữ liệu về cặp tiền tệ MMK/NGC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MMK/NGC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái kyat Myanmar/NAGA, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong MMK/NGC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (03 28, 2023 — 04 07, 2023) các kyat Myanmar tỷ giá hối đoái so với NAGA tiền tệ thay đổi bởi -2.61% (0.00418652 NGC — 0.00407711 NGC)

Thay đổi trong MMK/NGC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 04 07, 2023) các kyat Myanmar tỷ giá hối đoái so với NAGA tiền tệ thay đổi bởi -2.61% (0.00418652 NGC — 0.00407711 NGC)

Thay đổi trong MMK/NGC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 04 07, 2023) các kyat Myanmar tỷ giá hối đoái so với NAGA tiền tệ thay đổi bởi -2.61% (0.00418652 NGC — 0.00407711 NGC)

Thay đổi trong MMK/NGC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 07, 2023) cáce kyat Myanmar tỷ giá hối đoái so với NAGA tiền tệ thay đổi bởi -93.04% (0.05861075 NGC — 0.00407711 NGC)

kyat Myanmar/NAGA dự báo tỷ giá hối đoái

kyat Myanmar/NAGA dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

16/05 0.00414496 NGC ▲ 1.66 %
17/05 0.00265751 NGC ▼ -35.89 %
18/05 0.00287885 NGC ▲ 8.33 %
19/05 0.00357545 NGC ▲ 24.2 %
20/05 0.00362259 NGC ▲ 1.32 %
21/05 0.00360353 NGC ▼ -0.53 %
22/05 0.00353946 NGC ▼ -1.78 %
23/05 0.00367424 NGC ▲ 3.81 %
24/05 0.00391722 NGC ▲ 6.61 %
25/05 0.00394138 NGC ▲ 0.62 %
26/05 0.00520035 NGC ▲ 31.94 %
27/05 0.00581557 NGC ▲ 11.83 %
28/05 0.0056936 NGC ▼ -2.1 %
29/05 0.00544369 NGC ▼ -4.39 %
30/05 0.00477344 NGC ▼ -12.31 %
31/05 0.00466723 NGC ▼ -2.23 %
01/06 0.00474087 NGC ▲ 1.58 %
02/06 0.00495363 NGC ▲ 4.49 %
03/06 0.00477221 NGC ▼ -3.66 %
04/06 0.00498498 NGC ▲ 4.46 %
05/06 0.00479903 NGC ▼ -3.73 %
06/06 0.00518513 NGC ▲ 8.05 %
07/06 0.00525418 NGC ▲ 1.33 %
08/06 0.0049639 NGC ▼ -5.52 %
09/06 0.00091897 NGC ▼ -81.49 %
10/06 0.00101861 NGC ▲ 10.84 %
11/06 0.00101205 NGC ▼ -0.64 %
12/06 0.00078838 NGC ▼ -22.1 %
13/06 0.00083171 NGC ▲ 5.5 %
14/06 0.00086287 NGC ▲ 3.75 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của kyat Myanmar/NAGA cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

kyat Myanmar/NAGA dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 0.0049765 NGC ▲ 22.06 %
27/05 — 02/06 0.00528451 NGC ▲ 6.19 %
03/06 — 09/06 0.00649223 NGC ▲ 22.85 %
10/06 — 16/06 0.00720815 NGC ▲ 11.03 %
17/06 — 23/06 0.00180471 NGC ▼ -74.96 %
24/06 — 30/06 0.00160588 NGC ▼ -11.02 %
01/07 — 07/07 0.00175832 NGC ▲ 9.49 %
08/07 — 14/07 0.00168423 NGC ▼ -4.21 %
15/07 — 21/07 0.00162124 NGC ▼ -3.74 %
22/07 — 28/07 0.00170498 NGC ▲ 5.16 %
29/07 — 04/08 0.00140003 NGC ▼ -17.89 %
05/08 — 11/08 0.0011941 NGC ▼ -14.71 %

kyat Myanmar/NAGA dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.00383766 NGC ▼ -5.87 %
07/2024 0.00595776 NGC ▲ 55.24 %
08/2024 0.00384915 NGC ▼ -35.39 %
09/2024 0.00521579 NGC ▲ 35.5 %
10/2024 0.00483828 NGC ▼ -7.24 %
11/2024 0.00315717 NGC ▼ -34.75 %
12/2024 0.00520309 NGC ▲ 64.8 %
01/2025 0.00139778 NGC ▼ -73.14 %
02/2025 0.00363425 NGC ▲ 160 %
03/2025 0.00122753 NGC ▼ -66.22 %
04/2025 0.00107529 NGC ▼ -12.4 %
05/2025 0.00117325 NGC ▲ 9.11 %

kyat Myanmar/NAGA thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.00376399 NGC
Tối đa 0.00482533 NGC
Bình quân gia quyền 0.0043285 NGC
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00376399 NGC
Tối đa 0.00482533 NGC
Bình quân gia quyền 0.0043285 NGC
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00376399 NGC
Tối đa 0.00482533 NGC
Bình quân gia quyền 0.0043285 NGC

Chia sẻ một liên kết đến MMK/NGC tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến kyat Myanmar (MMK) đến NAGA (NGC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến kyat Myanmar (MMK) đến NAGA (NGC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu