Tỷ giá hối đoái kyat Myanmar chống lại Paypex
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về kyat Myanmar tỷ giá hối đoái so với Paypex tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MMK/PAYX
Lịch sử thay đổi trong MMK/PAYX tỷ giá
MMK/PAYX tỷ giá
05 11, 2023
1 MMK = 26.0494 PAYX
▲ 1.34 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ kyat Myanmar/Paypex, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 kyat Myanmar chi phí trong Paypex.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MMK/PAYX được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MMK/PAYX và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái kyat Myanmar/Paypex, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MMK/PAYX tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các kyat Myanmar tỷ giá hối đoái so với Paypex tiền tệ thay đổi bởi 3.69% (25.1215 PAYX — 26.0494 PAYX)
Thay đổi trong MMK/PAYX tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các kyat Myanmar tỷ giá hối đoái so với Paypex tiền tệ thay đổi bởi 89.33% (13.7589 PAYX — 26.0494 PAYX)
Thay đổi trong MMK/PAYX tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các kyat Myanmar tỷ giá hối đoái so với Paypex tiền tệ thay đổi bởi 89.33% (13.7589 PAYX — 26.0494 PAYX)
Thay đổi trong MMK/PAYX tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce kyat Myanmar tỷ giá hối đoái so với Paypex tiền tệ thay đổi bởi 93192.82% (0.02792224 PAYX — 26.0494 PAYX)
kyat Myanmar/Paypex dự báo tỷ giá hối đoái
kyat Myanmar/Paypex dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
16/05 | 36.6411 PAYX | ▲ 40.66 % |
17/05 | 35.3605 PAYX | ▼ -3.49 % |
18/05 | 34.0975 PAYX | ▼ -3.57 % |
19/05 | 33.7365 PAYX | ▼ -1.06 % |
20/05 | 33.6274 PAYX | ▼ -0.32 % |
21/05 | 33.5329 PAYX | ▼ -0.28 % |
22/05 | 33.7061 PAYX | ▲ 0.52 % |
23/05 | 34.4901 PAYX | ▲ 2.33 % |
24/05 | 36.5455 PAYX | ▲ 5.96 % |
25/05 | 37.5369 PAYX | ▲ 2.71 % |
26/05 | 38.1543 PAYX | ▲ 1.65 % |
27/05 | 38.2466 PAYX | ▲ 0.24 % |
28/05 | 38.5884 PAYX | ▲ 0.89 % |
29/05 | 38.5827 PAYX | ▼ -0.01 % |
30/05 | 37.9951 PAYX | ▼ -1.52 % |
31/05 | 37.718 PAYX | ▼ -0.73 % |
01/06 | 37.5326 PAYX | ▼ -0.49 % |
02/06 | 37.8426 PAYX | ▲ 0.83 % |
03/06 | 38.0381 PAYX | ▲ 0.52 % |
04/06 | 38.7807 PAYX | ▲ 1.95 % |
05/06 | 38.7518 PAYX | ▼ -0.07 % |
06/06 | 38.0092 PAYX | ▼ -1.92 % |
07/06 | 37.7461 PAYX | ▼ -0.69 % |
08/06 | 36.8366 PAYX | ▼ -2.41 % |
09/06 | 36.74 PAYX | ▼ -0.26 % |
10/06 | 37.4648 PAYX | ▲ 1.97 % |
11/06 | 38.3186 PAYX | ▲ 2.28 % |
12/06 | 38.3799 PAYX | ▲ 0.16 % |
13/06 | 38.3438 PAYX | ▼ -0.09 % |
14/06 | 38.7638 PAYX | ▲ 1.1 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của kyat Myanmar/Paypex cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
kyat Myanmar/Paypex dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 25.4985 PAYX | ▼ -2.12 % |
27/05 — 02/06 | 24.2408 PAYX | ▼ -4.93 % |
03/06 — 09/06 | 42.7918 PAYX | ▲ 76.53 % |
10/06 — 16/06 | 50.8151 PAYX | ▲ 18.75 % |
17/06 — 23/06 | 50.8108 PAYX | ▼ -0.01 % |
24/06 — 30/06 | 50.6542 PAYX | ▼ -0.31 % |
01/07 — 07/07 | 51.183 PAYX | ▲ 1.04 % |
08/07 — 14/07 | 51.8145 PAYX | ▲ 1.23 % |
15/07 — 21/07 | 71.4561 PAYX | ▲ 37.91 % |
22/07 — 28/07 | 59.7061 PAYX | ▼ -16.44 % |
29/07 — 04/08 | 33.726 PAYX | ▼ -43.51 % |
05/08 — 11/08 | 83.0114 PAYX | ▲ 146.13 % |
kyat Myanmar/Paypex dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 20.7791 PAYX | ▼ -20.23 % |
07/2024 | 19.8267 PAYX | ▼ -4.58 % |
08/2024 | 13.8189 PAYX | ▼ -30.3 % |
09/2024 | 30.3446 PAYX | ▲ 119.59 % |
10/2024 | 39.9788 PAYX | ▲ 31.75 % |
11/2024 | 39.5795 PAYX | ▼ -1 % |
12/2024 | 11,901 PAYX | ▲ 29969.59 % |
01/2025 | 14,746 PAYX | ▲ 23.9 % |
02/2025 | 14,033 PAYX | ▼ -4.83 % |
03/2025 | 26,878 PAYX | ▲ 91.53 % |
04/2025 | 27,020 PAYX | ▲ 0.53 % |
kyat Myanmar/Paypex thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 22.8089 PAYX |
Tối đa | 25.9474 PAYX |
Bình quân gia quyền | 24.8154 PAYX |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 12.7193 PAYX |
Tối đa | 25.9474 PAYX |
Bình quân gia quyền | 21.0128 PAYX |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 12.7193 PAYX |
Tối đa | 25.9474 PAYX |
Bình quân gia quyền | 21.0128 PAYX |
Chia sẻ một liên kết đến MMK/PAYX tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến kyat Myanmar (MMK) đến Paypex (PAYX) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến kyat Myanmar (MMK) đến Paypex (PAYX) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: