Tỷ giá hối đoái kyat Myanmar chống lại Status
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về kyat Myanmar tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MMK/SNT
Lịch sử thay đổi trong MMK/SNT tỷ giá
MMK/SNT tỷ giá
05 14, 2024
1 MMK = 0.01342845 SNT
▲ 5.08 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ kyat Myanmar/Status, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 kyat Myanmar chi phí trong Status.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MMK/SNT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MMK/SNT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái kyat Myanmar/Status, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MMK/SNT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 15, 2024 — 05 14, 2024) các kyat Myanmar tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ thay đổi bởi 9.48% (0.01226527 SNT — 0.01342845 SNT)
Thay đổi trong MMK/SNT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 15, 2024 — 05 14, 2024) các kyat Myanmar tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ thay đổi bởi 13.33% (0.01184853 SNT — 0.01342845 SNT)
Thay đổi trong MMK/SNT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 16, 2023 — 05 14, 2024) các kyat Myanmar tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ thay đổi bởi -31.12% (0.01949425 SNT — 0.01342845 SNT)
Thay đổi trong MMK/SNT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 14, 2024) cáce kyat Myanmar tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ thay đổi bởi -67.28% (0.04104106 SNT — 0.01342845 SNT)
kyat Myanmar/Status dự báo tỷ giá hối đoái
kyat Myanmar/Status dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
16/05 | 0.01325595 SNT | ▼ -1.28 % |
17/05 | 0.01369894 SNT | ▲ 3.34 % |
18/05 | 0.01377117 SNT | ▲ 0.53 % |
19/05 | 0.01365757 SNT | ▼ -0.82 % |
20/05 | 0.01330744 SNT | ▼ -2.56 % |
21/05 | 0.01272654 SNT | ▼ -4.37 % |
22/05 | 0.0124014 SNT | ▼ -2.55 % |
23/05 | 0.01219683 SNT | ▼ -1.65 % |
24/05 | 0.01185797 SNT | ▼ -2.78 % |
25/05 | 0.01162625 SNT | ▼ -1.95 % |
26/05 | 0.01228276 SNT | ▲ 5.65 % |
27/05 | 0.01223181 SNT | ▼ -0.41 % |
28/05 | 0.01228362 SNT | ▲ 0.42 % |
29/05 | 0.01223765 SNT | ▼ -0.37 % |
30/05 | 0.01267863 SNT | ▲ 3.6 % |
31/05 | 0.01315036 SNT | ▲ 3.72 % |
01/06 | 0.01338531 SNT | ▲ 1.79 % |
02/06 | 0.01312492 SNT | ▼ -1.95 % |
03/06 | 0.01274509 SNT | ▼ -2.89 % |
04/06 | 0.01237584 SNT | ▼ -2.9 % |
05/06 | 0.01227087 SNT | ▼ -0.85 % |
06/06 | 0.0123038 SNT | ▲ 0.27 % |
07/06 | 0.01292904 SNT | ▲ 5.08 % |
08/06 | 0.01318845 SNT | ▲ 2.01 % |
09/06 | 0.01297673 SNT | ▼ -1.61 % |
10/06 | 0.01305596 SNT | ▲ 0.61 % |
11/06 | 0.01327725 SNT | ▲ 1.69 % |
12/06 | 0.01330531 SNT | ▲ 0.21 % |
13/06 | 0.0130281 SNT | ▼ -2.08 % |
14/06 | 0.01374335 SNT | ▲ 5.49 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của kyat Myanmar/Status cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
kyat Myanmar/Status dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 0.01351552 SNT | ▲ 0.65 % |
27/05 — 02/06 | 0.01251948 SNT | ▼ -7.37 % |
03/06 — 09/06 | 0.0149149 SNT | ▲ 19.13 % |
10/06 — 16/06 | 0.01382349 SNT | ▼ -7.32 % |
17/06 — 23/06 | 0.01331978 SNT | ▼ -3.64 % |
24/06 — 30/06 | 0.01345309 SNT | ▲ 1 % |
01/07 — 07/07 | 0.01693236 SNT | ▲ 25.86 % |
08/07 — 14/07 | 0.01581588 SNT | ▼ -6.59 % |
15/07 — 21/07 | 0.01638846 SNT | ▲ 3.62 % |
22/07 — 28/07 | 0.01617087 SNT | ▼ -1.33 % |
29/07 — 04/08 | 0.01685023 SNT | ▲ 4.2 % |
05/08 — 11/08 | 0.01769045 SNT | ▲ 4.99 % |
kyat Myanmar/Status dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.01248852 SNT | ▼ -7 % |
07/2024 | 0.01252544 SNT | ▲ 0.3 % |
08/2024 | 0.01541731 SNT | ▲ 23.09 % |
09/2024 | 0.01352709 SNT | ▼ -12.26 % |
10/2024 | 0.0082628 SNT | ▼ -38.92 % |
11/2024 | 0.00984247 SNT | ▲ 19.12 % |
12/2024 | 0.00885545 SNT | ▼ -10.03 % |
01/2025 | 0.01105433 SNT | ▲ 24.83 % |
02/2025 | 0.0084983 SNT | ▼ -23.12 % |
03/2025 | 0.00823086 SNT | ▼ -3.15 % |
04/2025 | 0.0103007 SNT | ▲ 25.15 % |
05/2025 | 0.0105668 SNT | ▲ 2.58 % |
kyat Myanmar/Status thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.01137692 SNT |
Tối đa | 0.0130979 SNT |
Bình quân gia quyền | 0.01219874 SNT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00885354 SNT |
Tối đa | 0.0130979 SNT |
Bình quân gia quyền | 0.01099496 SNT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00848433 SNT |
Tối đa | 0.02386544 SNT |
Bình quân gia quyền | 0.01534819 SNT |
Chia sẻ một liên kết đến MMK/SNT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến kyat Myanmar (MMK) đến Status (SNT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến kyat Myanmar (MMK) đến Status (SNT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: