Tỷ giá hối đoái kyat Myanmar chống lại STRAKS
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về kyat Myanmar tỷ giá hối đoái so với STRAKS tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MMK/STAK
Lịch sử thay đổi trong MMK/STAK tỷ giá
MMK/STAK tỷ giá
01 08, 2024
1 MMK = 4.461266 STAK
▼ -3.89 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ kyat Myanmar/STRAKS, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 kyat Myanmar chi phí trong STRAKS.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MMK/STAK được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MMK/STAK và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái kyat Myanmar/STRAKS, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MMK/STAK tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (01 06, 2024 — 01 08, 2024) các kyat Myanmar tỷ giá hối đoái so với STRAKS tiền tệ thay đổi bởi -3.63% (4.629318 STAK — 4.461266 STAK)
Thay đổi trong MMK/STAK tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (10 11, 2023 — 01 08, 2024) các kyat Myanmar tỷ giá hối đoái so với STRAKS tiền tệ thay đổi bởi 8.63% (4.106759 STAK — 4.461266 STAK)
Thay đổi trong MMK/STAK tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (01 19, 2023 — 01 08, 2024) các kyat Myanmar tỷ giá hối đoái so với STRAKS tiền tệ thay đổi bởi 466.86% (0.78701333 STAK — 4.461266 STAK)
Thay đổi trong MMK/STAK tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 01 08, 2024) cáce kyat Myanmar tỷ giá hối đoái so với STRAKS tiền tệ thay đổi bởi 378.06% (0.93320349 STAK — 4.461266 STAK)
kyat Myanmar/STRAKS dự báo tỷ giá hối đoái
kyat Myanmar/STRAKS dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
30/05 | 4.316128 STAK | ▼ -3.25 % |
31/05 | 3.778671 STAK | ▼ -12.45 % |
01/06 | 3.700342 STAK | ▼ -2.07 % |
02/06 | 3.412836 STAK | ▼ -7.77 % |
03/06 | 3.662889 STAK | ▲ 7.33 % |
04/06 | 3.84637 STAK | ▲ 5.01 % |
05/06 | 3.499476 STAK | ▼ -9.02 % |
06/06 | 3.502618 STAK | ▲ 0.09 % |
07/06 | 4.032331 STAK | ▲ 15.12 % |
08/06 | 4.492386 STAK | ▲ 11.41 % |
09/06 | 4.448612 STAK | ▼ -0.97 % |
10/06 | 4.313902 STAK | ▼ -3.03 % |
11/06 | 2.880358 STAK | ▼ -33.23 % |
12/06 | 3.484219 STAK | ▲ 20.96 % |
13/06 | 5.389678 STAK | ▲ 54.69 % |
14/06 | 5.189771 STAK | ▼ -3.71 % |
15/06 | 4.339785 STAK | ▼ -16.38 % |
16/06 | 4.122385 STAK | ▼ -5.01 % |
17/06 | 5.384166 STAK | ▲ 30.61 % |
18/06 | 5.362698 STAK | ▼ -0.4 % |
19/06 | 5.485194 STAK | ▲ 2.28 % |
20/06 | 5.524542 STAK | ▲ 0.72 % |
21/06 | 5.259272 STAK | ▼ -4.8 % |
22/06 | 4.523751 STAK | ▼ -13.99 % |
23/06 | 4.5196 STAK | ▼ -0.09 % |
24/06 | 4.82838 STAK | ▲ 6.83 % |
25/06 | 5.206601 STAK | ▲ 7.83 % |
26/06 | 6.127905 STAK | ▲ 17.69 % |
27/06 | 6.138644 STAK | ▲ 0.18 % |
28/06 | 6.131562 STAK | ▼ -0.12 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của kyat Myanmar/STRAKS cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
kyat Myanmar/STRAKS dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 4.461562 STAK | ▲ 0.01 % |
10/06 — 16/06 | 4.424976 STAK | ▼ -0.82 % |
17/06 — 23/06 | 3.165049 STAK | ▼ -28.47 % |
24/06 — 30/06 | 3.212663 STAK | ▲ 1.5 % |
01/07 — 07/07 | 2.754352 STAK | ▼ -14.27 % |
08/07 — 14/07 | 6.22906 STAK | ▲ 126.15 % |
15/07 — 21/07 | 4.037404 STAK | ▼ -35.18 % |
22/07 — 28/07 | 5.021285 STAK | ▲ 24.37 % |
29/07 — 04/08 | 2.715664 STAK | ▼ -45.92 % |
05/08 — 11/08 | 3.811855 STAK | ▲ 40.37 % |
12/08 — 18/08 | 2.665075 STAK | ▼ -30.08 % |
19/08 — 25/08 | 3.595613 STAK | ▲ 34.92 % |
kyat Myanmar/STRAKS dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 4.45386 STAK | ▼ -0.17 % |
07/2024 | 51.9464 STAK | ▲ 1066.32 % |
08/2024 | 53.0335 STAK | ▲ 2.09 % |
09/2024 | 12.6078 STAK | ▼ -76.23 % |
10/2024 | 17.0032 STAK | ▲ 34.86 % |
11/2024 | 31.7691 STAK | ▲ 86.84 % |
12/2024 | 57.7336 STAK | ▲ 81.73 % |
01/2025 | 41.766 STAK | ▼ -27.66 % |
02/2025 | 54.1756 STAK | ▲ 29.71 % |
03/2025 | 44.1239 STAK | ▼ -18.55 % |
04/2025 | 52.9676 STAK | ▲ 20.04 % |
05/2025 | 52.9702 STAK | ▲ 0.01 % |
kyat Myanmar/STRAKS thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 4.629842 STAK |
Tối đa | 4.647355 STAK |
Bình quân gia quyền | 4.611344 STAK |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 2.52521 STAK |
Tối đa | 6.70278 STAK |
Bình quân gia quyền | 4.623145 STAK |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.52001172 STAK |
Tối đa | 6.894476 STAK |
Bình quân gia quyền | 3.746369 STAK |
Chia sẻ một liên kết đến MMK/STAK tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến kyat Myanmar (MMK) đến STRAKS (STAK) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến kyat Myanmar (MMK) đến STRAKS (STAK) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: