Tỷ giá hối đoái kyat Myanmar chống lại Tierion
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về kyat Myanmar tỷ giá hối đoái so với Tierion tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MMK/TNT
Lịch sử thay đổi trong MMK/TNT tỷ giá
MMK/TNT tỷ giá
04 24, 2024
1 MMK = 4.106279 TNT
▲ 77102.96 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ kyat Myanmar/Tierion, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 kyat Myanmar chi phí trong Tierion.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MMK/TNT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MMK/TNT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái kyat Myanmar/Tierion, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MMK/TNT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 24, 2024 — 04 24, 2024) các kyat Myanmar tỷ giá hối đoái so với Tierion tiền tệ thay đổi bởi -0.53% (4.128069 TNT — 4.106279 TNT)
Thay đổi trong MMK/TNT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 24, 2024 — 04 24, 2024) các kyat Myanmar tỷ giá hối đoái so với Tierion tiền tệ thay đổi bởi -0.53% (4.128069 TNT — 4.106279 TNT)
Thay đổi trong MMK/TNT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 24, 2024 — 04 24, 2024) các kyat Myanmar tỷ giá hối đoái so với Tierion tiền tệ thay đổi bởi -0.53% (4.128069 TNT — 4.106279 TNT)
Thay đổi trong MMK/TNT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 24, 2024) cáce kyat Myanmar tỷ giá hối đoái so với Tierion tiền tệ thay đổi bởi 25904.74% (0.0157905 TNT — 4.106279 TNT)
kyat Myanmar/Tierion dự báo tỷ giá hối đoái
kyat Myanmar/Tierion dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
03/05 | 4.05219 TNT | ▼ -1.32 % |
04/05 | 3.827965 TNT | ▼ -5.53 % |
05/05 | 3.94667 TNT | ▲ 3.1 % |
06/05 | 2.281976 TNT | ▼ -42.18 % |
07/05 | 2.119925 TNT | ▼ -7.1 % |
08/05 | 2.272363 TNT | ▲ 7.19 % |
09/05 | 2.16183 TNT | ▼ -4.86 % |
10/05 | 1.946503 TNT | ▼ -9.96 % |
11/05 | 1.823322 TNT | ▼ -6.33 % |
12/05 | 1.680841 TNT | ▼ -7.81 % |
13/05 | 1.849238 TNT | ▲ 10.02 % |
14/05 | 2.340918 TNT | ▲ 26.59 % |
15/05 | 3.096547 TNT | ▲ 32.28 % |
16/05 | 1.748919 TNT | ▼ -43.52 % |
17/05 | 3.603493 TNT | ▲ 106.04 % |
18/05 | 3.120557 TNT | ▼ -13.4 % |
19/05 | 1.430276 TNT | ▼ -54.17 % |
20/05 | 1.511791 TNT | ▲ 5.7 % |
21/05 | 1.411276 TNT | ▼ -6.65 % |
22/05 | -0.193558 TNT | ▼ -113.72 % |
23/05 | -0.19062451 TNT | ▼ -1.52 % |
24/05 | -0.18736794 TNT | ▼ -1.71 % |
25/05 | -0.18759252 TNT | ▲ 0.12 % |
26/05 | -0.18464984 TNT | ▼ -1.57 % |
27/05 | -0.18501687 TNT | ▲ 0.2 % |
28/05 | -0.18791283 TNT | ▲ 1.57 % |
29/05 | -0.19024488 TNT | ▲ 1.24 % |
30/05 | -0.19247011 TNT | ▲ 1.17 % |
31/05 | -0.21678191 TNT | ▲ 12.63 % |
01/06 | -229.09908897 TNT | ▲ 105581.83 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của kyat Myanmar/Tierion cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
kyat Myanmar/Tierion dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 2.759634 TNT | ▼ -32.79 % |
13/05 — 19/05 | 2.645184 TNT | ▼ -4.15 % |
20/05 — 26/05 | 0.52807814 TNT | ▼ -80.04 % |
27/05 — 02/06 | 0.51242873 TNT | ▼ -2.96 % |
03/06 — 09/06 | 490.18 TNT | ▲ 95558.2 % |
10/06 — 16/06 | 544.28 TNT | ▲ 11.04 % |
17/06 — 23/06 | 953.13 TNT | ▲ 75.12 % |
24/06 — 30/06 | 1,022 TNT | ▲ 7.21 % |
01/07 — 07/07 | 483.18 TNT | ▼ -52.72 % |
08/07 — 14/07 | 390.26 TNT | ▼ -19.23 % |
15/07 — 21/07 | 697.51 TNT | ▲ 78.73 % |
22/07 — 28/07 | 553.15 TNT | ▼ -20.7 % |
kyat Myanmar/Tierion dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 4.017617 TNT | ▼ -2.16 % |
07/2024 | 5.102678 TNT | ▲ 27.01 % |
07/2024 | 5.749085 TNT | ▲ 12.67 % |
08/2024 | 8.332286 TNT | ▲ 44.93 % |
09/2024 | 16.8907 TNT | ▲ 102.71 % |
10/2024 | 23.804 TNT | ▲ 40.93 % |
11/2024 | 34.02 TNT | ▲ 42.92 % |
12/2024 | 39.7638 TNT | ▲ 16.88 % |
01/2025 | 44.6649 TNT | ▲ 12.33 % |
02/2025 | 23.1238 TNT | ▼ -48.23 % |
03/2025 | -7.39140572 TNT | ▼ -131.96 % |
04/2025 | -8,677.38852889 TNT | ▲ 117298.35 % |
kyat Myanmar/Tierion thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 4.106278 TNT |
Tối đa | 4.128069 TNT |
Bình quân gia quyền | 4.117174 TNT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 4.106278 TNT |
Tối đa | 4.128069 TNT |
Bình quân gia quyền | 4.117174 TNT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 4.106278 TNT |
Tối đa | 4.128069 TNT |
Bình quân gia quyền | 4.117174 TNT |
Chia sẻ một liên kết đến MMK/TNT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến kyat Myanmar (MMK) đến Tierion (TNT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến kyat Myanmar (MMK) đến Tierion (TNT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: