Tỷ giá hối đoái tögrög Mông Cổ chống lại Dram Armenia

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với Dram Armenia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MNT/AMD

Lịch sử thay đổi trong MNT/AMD tỷ giá

MNT/AMD tỷ giá

05 15, 2024
1 MNT = 384.99 AMD
▲ 3.28 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ tögrög Mông Cổ/Dram Armenia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 tögrög Mông Cổ chi phí trong Dram Armenia.

Dữ liệu về cặp tiền tệ MNT/AMD được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MNT/AMD và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái tögrög Mông Cổ/Dram Armenia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong MNT/AMD tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 16, 2024 — 05 15, 2024) các tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với Dram Armenia tiền tệ thay đổi bởi -13.89% (447.08 AMD — 384.99 AMD)

Thay đổi trong MNT/AMD tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 16, 2024 — 05 15, 2024) các tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với Dram Armenia tiền tệ thay đổi bởi 22.2% (315.06 AMD — 384.99 AMD)

Thay đổi trong MNT/AMD tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 17, 2023 — 05 15, 2024) các tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với Dram Armenia tiền tệ thay đổi bởi 344552.86% (0.11 AMD — 384.99 AMD)

Thay đổi trong MNT/AMD tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 15, 2024) cáce tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với Dram Armenia tiền tệ thay đổi bởi 218125.48% (0.18 AMD — 384.99 AMD)

tögrög Mông Cổ/Dram Armenia dự báo tỷ giá hối đoái

tögrög Mông Cổ/Dram Armenia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

16/05 375.73 AMD ▼ -2.41 %
17/05 383.29 AMD ▲ 2.01 %
18/05 383.44 AMD ▲ 0.04 %
19/05 383.34 AMD ▼ -0.03 %
20/05 389.32 AMD ▲ 1.56 %
21/05 401.38 AMD ▲ 3.1 %
22/05 405.4 AMD ▲ 1 %
23/05 401.71 AMD ▼ -0.91 %
24/05 373.41 AMD ▼ -7.05 %
25/05 365.61 AMD ▼ -2.09 %
26/05 359.93 AMD ▼ -1.55 %
27/05 351.57 AMD ▼ -2.32 %
28/05 354.63 AMD ▲ 0.87 %
29/05 337.94 AMD ▼ -4.71 %
30/05 321.56 AMD ▼ -4.85 %
31/05 306.13 AMD ▼ -4.8 %
01/06 311.98 AMD ▲ 1.91 %
02/06 326.48 AMD ▲ 4.65 %
03/06 333.4 AMD ▲ 2.12 %
04/06 337.5 AMD ▲ 1.23 %
05/06 341.65 AMD ▲ 1.23 %
06/06 336.11 AMD ▼ -1.62 %
07/06 329.45 AMD ▼ -1.98 %
08/06 324.75 AMD ▼ -1.43 %
09/06 326.34 AMD ▲ 0.49 %
10/06 320.18 AMD ▼ -1.89 %
11/06 320.42 AMD ▲ 0.08 %
12/06 317.54 AMD ▼ -0.9 %
13/06 311.34 AMD ▼ -1.95 %
14/06 413.06 AMD ▲ 32.67 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của tögrög Mông Cổ/Dram Armenia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

tögrög Mông Cổ/Dram Armenia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 394.39 AMD ▲ 2.44 %
27/05 — 02/06 464.69 AMD ▲ 17.82 %
03/06 — 09/06 371.83 AMD ▼ -19.98 %
10/06 — 16/06 368.03 AMD ▼ -1.02 %
17/06 — 23/06 560.12 AMD ▲ 52.19 %
24/06 — 30/06 609.17 AMD ▲ 8.76 %
01/07 — 07/07 494.67 AMD ▼ -18.8 %
08/07 — 14/07 515.38 AMD ▲ 4.19 %
15/07 — 21/07 456.97 AMD ▼ -11.33 %
22/07 — 28/07 459.27 AMD ▲ 0.51 %
29/07 — 04/08 437.45 AMD ▼ -4.75 %
05/08 — 11/08 555.23 AMD ▲ 26.93 %

tögrög Mông Cổ/Dram Armenia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 383.91 AMD ▼ -0.28 %
07/2024 604,143 AMD ▲ 157265.82 %
08/2024 506,784 AMD ▼ -16.12 %
09/2024 462,737 AMD ▼ -8.69 %
10/2024 453,925 AMD ▼ -1.9 %
11/2024 592,970 AMD ▲ 30.63 %
12/2024 742,104 AMD ▲ 25.15 %
01/2025 662,796 AMD ▼ -10.69 %
02/2025 1,130,961 AMD ▲ 70.63 %
03/2025 1,496,633 AMD ▲ 32.33 %
04/2025 1,170,491 AMD ▼ -21.79 %
05/2025 1,534,870 AMD ▲ 31.13 %

tögrög Mông Cổ/Dram Armenia thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.11 AMD
Tối đa 485.53 AMD
Bình quân gia quyền 315.29 AMD
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.11 AMD
Tối đa 579.76 AMD
Bình quân gia quyền 307.9 AMD
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.11 AMD
Tối đa 579.76 AMD
Bình quân gia quyền 161.62 AMD

Chia sẻ một liên kết đến MNT/AMD tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến tögrög Mông Cổ (MNT) đến Dram Armenia (AMD) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến tögrög Mông Cổ (MNT) đến Dram Armenia (AMD) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu