Tỷ giá hối đoái tögrög Mông Cổ chống lại Manat Azerbaijan
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với Manat Azerbaijan tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MNT/AZN
Lịch sử thay đổi trong MNT/AZN tỷ giá
MNT/AZN tỷ giá
05 29, 2024
1 MNT = 1.71 AZN
▼ -1.63 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ tögrög Mông Cổ/Manat Azerbaijan, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 tögrög Mông Cổ chi phí trong Manat Azerbaijan.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MNT/AZN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MNT/AZN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái tögrög Mông Cổ/Manat Azerbaijan, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MNT/AZN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 30, 2024 — 05 29, 2024) các tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với Manat Azerbaijan tiền tệ thay đổi bởi -2.74% (1.76 AZN — 1.71 AZN)
Thay đổi trong MNT/AZN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 01, 2024 — 05 29, 2024) các tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với Manat Azerbaijan tiền tệ thay đổi bởi 9.99% (1.55 AZN — 1.71 AZN)
Thay đổi trong MNT/AZN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 31, 2023 — 05 29, 2024) các tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với Manat Azerbaijan tiền tệ thay đổi bởi 346784.28% (0 AZN — 1.71 AZN)
Thay đổi trong MNT/AZN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 29, 2024) cáce tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với Manat Azerbaijan tiền tệ thay đổi bởi 280136.41% (0 AZN — 1.71 AZN)
tögrög Mông Cổ/Manat Azerbaijan dự báo tỷ giá hối đoái
tögrög Mông Cổ/Manat Azerbaijan dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
30/05 | 1.61 AZN | ▼ -5.69 % |
31/05 | 1.54 AZN | ▼ -4.09 % |
01/06 | 1.58 AZN | ▲ 2.01 % |
02/06 | 1.64 AZN | ▲ 4.08 % |
03/06 | 1.66 AZN | ▲ 1.48 % |
04/06 | 1.68 AZN | ▲ 0.92 % |
05/06 | 1.7 AZN | ▲ 1.13 % |
06/06 | 1.68 AZN | ▼ -1.37 % |
07/06 | 1.63 AZN | ▼ -2.5 % |
08/06 | 1.61 AZN | ▼ -1.5 % |
09/06 | 1.62 AZN | ▲ 0.75 % |
10/06 | 1.6 AZN | ▼ -1.55 % |
11/06 | 1.6 AZN | ▼ -0.02 % |
12/06 | 1.58 AZN | ▼ -0.84 % |
13/06 | 1.54 AZN | ▼ -2.77 % |
14/06 | 1.55 AZN | ▲ 0.54 % |
15/06 | 1.56 AZN | ▲ 1.14 % |
16/06 | 1.57 AZN | ▲ 0.46 % |
17/06 | 1.57 AZN | ▼ -0.08 % |
18/06 | 1.51 AZN | ▼ -3.61 % |
19/06 | 1.57 AZN | ▲ 4.01 % |
20/06 | 1.67 AZN | ▲ 5.94 % |
21/06 | 1.68 AZN | ▲ 0.68 % |
22/06 | 1.66 AZN | ▼ -1.32 % |
23/06 | 1.62 AZN | ▼ -1.99 % |
24/06 | 1.62 AZN | ▲ 0.03 % |
25/06 | 1.64 AZN | ▲ 0.69 % |
26/06 | 1.61 AZN | ▼ -1.36 % |
27/06 | 1.65 AZN | ▲ 2.17 % |
28/06 | 2.01 AZN | ▲ 22.09 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của tögrög Mông Cổ/Manat Azerbaijan cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
tögrög Mông Cổ/Manat Azerbaijan dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 1.67 AZN | ▼ -1.96 % |
10/06 — 16/06 | 1.69 AZN | ▲ 1.17 % |
17/06 — 23/06 | 2.64 AZN | ▲ 55.7 % |
24/06 — 30/06 | 3.01 AZN | ▲ 14.12 % |
01/07 — 07/07 | 2.34 AZN | ▼ -22.25 % |
08/07 — 14/07 | 2.52 AZN | ▲ 7.74 % |
15/07 — 21/07 | 2.23 AZN | ▼ -11.49 % |
22/07 — 28/07 | 2.26 AZN | ▲ 1.28 % |
29/07 — 04/08 | 2.04 AZN | ▼ -9.54 % |
05/08 — 11/08 | 2.04 AZN | ▼ -0.4 % |
12/08 — 18/08 | 2.07 AZN | ▲ 1.57 % |
19/08 — 25/08 | 2.69 AZN | ▲ 30.11 % |
tögrög Mông Cổ/Manat Azerbaijan dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1.71 AZN | ▲ 0.2 % |
07/2024 | 1,951 AZN | ▲ 113944.85 % |
08/2024 | 1,642 AZN | ▼ -15.87 % |
09/2024 | 1,478 AZN | ▼ -9.97 % |
10/2024 | 1,434 AZN | ▼ -2.96 % |
11/2024 | 1,892 AZN | ▲ 31.88 % |
12/2024 | 2,342 AZN | ▲ 23.79 % |
01/2025 | 2,136 AZN | ▼ -8.76 % |
02/2025 | 3,040 AZN | ▲ 42.27 % |
03/2025 | 3,937 AZN | ▲ 29.52 % |
04/2025 | 3,120 AZN | ▼ -20.74 % |
05/2025 | 4,186 AZN | ▲ 34.14 % |
tögrög Mông Cổ/Manat Azerbaijan thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0 AZN |
Tối đa | 1.86 AZN |
Bình quân gia quyền | 1.3 AZN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0 AZN |
Tối đa | 2.54 AZN |
Bình quân gia quyền | 1.37 AZN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0 AZN |
Tối đa | 2.54 AZN |
Bình quân gia quyền | 0.74 AZN |
Chia sẻ một liên kết đến MNT/AZN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến tögrög Mông Cổ (MNT) đến Manat Azerbaijan (AZN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến tögrög Mông Cổ (MNT) đến Manat Azerbaijan (AZN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: