Tỷ giá hối đoái tögrög Mông Cổ chống lại Bluzelle
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với Bluzelle tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MNT/BLZ
Lịch sử thay đổi trong MNT/BLZ tỷ giá
MNT/BLZ tỷ giá
05 30, 2024
1 MNT = 3.80538 BLZ
▼ -1.87 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ tögrög Mông Cổ/Bluzelle, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 tögrög Mông Cổ chi phí trong Bluzelle.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MNT/BLZ được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MNT/BLZ và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái tögrög Mông Cổ/Bluzelle, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MNT/BLZ tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 01, 2024 — 05 30, 2024) các tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với Bluzelle tiền tệ thay đổi bởi 27.77% (2.97835 BLZ — 3.80538 BLZ)
Thay đổi trong MNT/BLZ tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 02, 2024 — 05 30, 2024) các tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với Bluzelle tiền tệ thay đổi bởi 54.74% (2.459223 BLZ — 3.80538 BLZ)
Thay đổi trong MNT/BLZ tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 01, 2023 — 05 30, 2024) các tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với Bluzelle tiền tệ thay đổi bởi 83785.1% (0.00453642 BLZ — 3.80538 BLZ)
Thay đổi trong MNT/BLZ tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 30, 2024) cáce tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với Bluzelle tiền tệ thay đổi bởi 15370.4% (0.02459781 BLZ — 3.80538 BLZ)
tögrög Mông Cổ/Bluzelle dự báo tỷ giá hối đoái
tögrög Mông Cổ/Bluzelle dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
31/05 | 3.643275 BLZ | ▼ -4.26 % |
01/06 | 3.443983 BLZ | ▼ -5.47 % |
02/06 | 3.468641 BLZ | ▲ 0.72 % |
03/06 | 3.462382 BLZ | ▼ -0.18 % |
04/06 | 3.497527 BLZ | ▲ 1.02 % |
05/06 | 3.506812 BLZ | ▲ 0.27 % |
06/06 | 3.528684 BLZ | ▲ 0.62 % |
07/06 | 3.452133 BLZ | ▼ -2.17 % |
08/06 | 3.317226 BLZ | ▼ -3.91 % |
09/06 | 3.411366 BLZ | ▲ 2.84 % |
10/06 | 3.347043 BLZ | ▼ -1.89 % |
11/06 | 3.308768 BLZ | ▼ -1.14 % |
12/06 | 3.255986 BLZ | ▼ -1.6 % |
13/06 | 3.155442 BLZ | ▼ -3.09 % |
14/06 | 3.217804 BLZ | ▲ 1.98 % |
15/06 | 3.277299 BLZ | ▲ 1.85 % |
16/06 | 3.368389 BLZ | ▲ 2.78 % |
17/06 | 3.440749 BLZ | ▲ 2.15 % |
18/06 | 3.737857 BLZ | ▲ 8.63 % |
19/06 | 4.143705 BLZ | ▲ 10.86 % |
20/06 | 4.200189 BLZ | ▲ 1.36 % |
21/06 | 4.376489 BLZ | ▲ 4.2 % |
22/06 | 4.589432 BLZ | ▲ 4.87 % |
23/06 | 4.709113 BLZ | ▲ 2.61 % |
24/06 | 4.701677 BLZ | ▼ -0.16 % |
25/06 | 4.817901 BLZ | ▲ 2.47 % |
26/06 | 4.861664 BLZ | ▲ 0.91 % |
27/06 | 4.804956 BLZ | ▼ -1.17 % |
28/06 | 4.681419 BLZ | ▼ -2.57 % |
29/06 | 6.834535 BLZ | ▲ 45.99 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của tögrög Mông Cổ/Bluzelle cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
tögrög Mông Cổ/Bluzelle dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 3.785101 BLZ | ▼ -0.53 % |
10/06 — 16/06 | 3.160558 BLZ | ▼ -16.5 % |
17/06 — 23/06 | 4.259228 BLZ | ▲ 34.76 % |
24/06 — 30/06 | 4.414133 BLZ | ▲ 3.64 % |
01/07 — 07/07 | 4.132934 BLZ | ▼ -6.37 % |
08/07 — 14/07 | 4.282186 BLZ | ▲ 3.61 % |
15/07 — 21/07 | 4.173349 BLZ | ▼ -2.54 % |
22/07 — 28/07 | 3.629187 BLZ | ▼ -13.04 % |
29/07 — 04/08 | 3.425331 BLZ | ▼ -5.62 % |
05/08 — 11/08 | 4.370254 BLZ | ▲ 27.59 % |
12/08 — 18/08 | 4.926316 BLZ | ▲ 12.72 % |
19/08 — 25/08 | 6.352448 BLZ | ▲ 28.95 % |
tögrög Mông Cổ/Bluzelle dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 3.701936 BLZ | ▼ -2.72 % |
07/2024 | 5,633 BLZ | ▲ 152058.24 % |
08/2024 | 1,880 BLZ | ▼ -66.63 % |
09/2024 | 1,105 BLZ | ▼ -41.22 % |
10/2024 | 649.08 BLZ | ▼ -41.25 % |
11/2024 | 1,130 BLZ | ▲ 74.11 % |
12/2024 | 935.73 BLZ | ▼ -17.2 % |
01/2025 | 988.8 BLZ | ▲ 5.67 % |
02/2025 | 1,330 BLZ | ▲ 34.53 % |
03/2025 | 1,743 BLZ | ▲ 31.04 % |
04/2025 | 1,615 BLZ | ▼ -7.35 % |
05/2025 | 2,879 BLZ | ▲ 78.3 % |
tögrög Mông Cổ/Bluzelle thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00077625 BLZ |
Tối đa | 3.918571 BLZ |
Bình quân gia quyền | 2.383404 BLZ |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00067652 BLZ |
Tối đa | 3.918571 BLZ |
Bình quân gia quyền | 2.234618 BLZ |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00067652 BLZ |
Tối đa | 10.2955 BLZ |
Bình quân gia quyền | 1.89108 BLZ |
Chia sẻ một liên kết đến MNT/BLZ tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến tögrög Mông Cổ (MNT) đến Bluzelle (BLZ) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến tögrög Mông Cổ (MNT) đến Bluzelle (BLZ) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: