Tỷ giá hối đoái tögrög Mông Cổ chống lại Agrello

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với Agrello tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MNT/DLT

Lịch sử thay đổi trong MNT/DLT tỷ giá

MNT/DLT tỷ giá

05 11, 2023
1 MNT = 0.34754227 DLT
▲ 0.82 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ tögrög Mông Cổ/Agrello, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 tögrög Mông Cổ chi phí trong Agrello.

Dữ liệu về cặp tiền tệ MNT/DLT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MNT/DLT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái tögrög Mông Cổ/Agrello, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong MNT/DLT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với Agrello tiền tệ thay đổi bởi 10.83% (0.3135913 DLT — 0.34754227 DLT)

Thay đổi trong MNT/DLT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với Agrello tiền tệ thay đổi bởi 32.92% (0.26146881 DLT — 0.34754227 DLT)

Thay đổi trong MNT/DLT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với Agrello tiền tệ thay đổi bởi 32.92% (0.26146881 DLT — 0.34754227 DLT)

Thay đổi trong MNT/DLT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với Agrello tiền tệ thay đổi bởi 2716.56% (0.01233925 DLT — 0.34754227 DLT)

tögrög Mông Cổ/Agrello dự báo tỷ giá hối đoái

tögrög Mông Cổ/Agrello dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

11/06 0.32363354 DLT ▼ -6.88 %
12/06 0.35279992 DLT ▲ 9.01 %
13/06 0.3466782 DLT ▼ -1.74 %
14/06 0.34758278 DLT ▲ 0.26 %
15/06 0.35009382 DLT ▲ 0.72 %
16/06 0.32025472 DLT ▼ -8.52 %
17/06 0.33149832 DLT ▲ 3.51 %
18/06 0.35502828 DLT ▲ 7.1 %
19/06 0.37334543 DLT ▲ 5.16 %
20/06 0.38362818 DLT ▲ 2.75 %
21/06 0.35460211 DLT ▼ -7.57 %
22/06 0.35408216 DLT ▼ -0.15 %
23/06 0.35595592 DLT ▲ 0.53 %
24/06 0.32818787 DLT ▼ -7.8 %
25/06 0.32048552 DLT ▼ -2.35 %
26/06 0.36642524 DLT ▲ 14.33 %
27/06 0.41264162 DLT ▲ 12.61 %
28/06 0.34578503 DLT ▼ -16.2 %
29/06 0.37103707 DLT ▲ 7.3 %
30/06 0.37600623 DLT ▲ 1.34 %
01/07 0.35332093 DLT ▼ -6.03 %
02/07 0.36965449 DLT ▲ 4.62 %
03/07 0.4057436 DLT ▲ 9.76 %
04/07 0.40161224 DLT ▼ -1.02 %
05/07 0.40393 DLT ▲ 0.58 %
06/07 0.40830858 DLT ▲ 1.08 %
07/07 0.39958953 DLT ▼ -2.14 %
08/07 0.42853293 DLT ▲ 7.24 %
09/07 0.42654987 DLT ▼ -0.46 %
10/07 0.42921661 DLT ▲ 0.63 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của tögrög Mông Cổ/Agrello cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

tögrög Mông Cổ/Agrello dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

17/06 — 23/06 0.33392508 DLT ▼ -3.92 %
24/06 — 30/06 0.41288749 DLT ▲ 23.65 %
01/07 — 07/07 0.3445096 DLT ▼ -16.56 %
08/07 — 14/07 0.39472121 DLT ▲ 14.57 %
15/07 — 21/07 0.40327358 DLT ▲ 2.17 %
22/07 — 28/07 0.41843798 DLT ▲ 3.76 %
29/07 — 04/08 0.45835375 DLT ▲ 9.54 %
05/08 — 11/08 0.46314633 DLT ▲ 1.05 %
12/08 — 18/08 0.41419569 DLT ▼ -10.57 %
19/08 — 25/08 0.41358028 DLT ▼ -0.15 %
26/08 — 01/09 0.69853406 DLT ▲ 68.9 %
02/09 — 08/09 39.3339 DLT ▲ 5530.92 %

tögrög Mông Cổ/Agrello dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

07/2024 0.33197405 DLT ▼ -4.48 %
08/2024 0.33087166 DLT ▼ -0.33 %
09/2024 1.054033 DLT ▲ 218.56 %
10/2024 1.62314 DLT ▲ 53.99 %
11/2024 1.270474 DLT ▼ -21.73 %
12/2024 0.79426261 DLT ▼ -37.48 %
01/2025 0.9822784 DLT ▲ 23.67 %
02/2025 1.629919 DLT ▲ 65.93 %
03/2025 66.0518 DLT ▲ 3952.46 %
04/2025 63.7697 DLT ▼ -3.45 %
05/2025 84.5442 DLT ▲ 32.58 %
06/2025 97.6602 DLT ▲ 15.51 %

tögrög Mông Cổ/Agrello thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.29243131 DLT
Tối đa 0.34647844 DLT
Bình quân gia quyền 0.30735953 DLT
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.24941572 DLT
Tối đa 0.34647844 DLT
Bình quân gia quyền 0.296228 DLT
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.24941572 DLT
Tối đa 0.34647844 DLT
Bình quân gia quyền 0.296228 DLT

Chia sẻ một liên kết đến MNT/DLT tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến tögrög Mông Cổ (MNT) đến Agrello (DLT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến tögrög Mông Cổ (MNT) đến Agrello (DLT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu