Tỷ giá hối đoái tögrög Mông Cổ chống lại Electra
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với Electra tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MNT/ECA
Lịch sử thay đổi trong MNT/ECA tỷ giá
MNT/ECA tỷ giá
11 28, 2020
1 MNT = 5.419933 ECA
▲ 170.73 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ tögrög Mông Cổ/Electra, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 tögrög Mông Cổ chi phí trong Electra.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MNT/ECA được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MNT/ECA và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái tögrög Mông Cổ/Electra, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MNT/ECA tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 30, 2020 — 11 28, 2020) các tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với Electra tiền tệ thay đổi bởi 190.38% (1.866515 ECA — 5.419933 ECA)
Thay đổi trong MNT/ECA tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (09 07, 2020 — 11 28, 2020) các tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với Electra tiền tệ thay đổi bởi 281.85% (1.419374 ECA — 5.419933 ECA)
Thay đổi trong MNT/ECA tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 28, 2020) các tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với Electra tiền tệ thay đổi bởi 197.07% (1.824463 ECA — 5.419933 ECA)
Thay đổi trong MNT/ECA tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 28, 2020) cáce tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với Electra tiền tệ thay đổi bởi 197.07% (1.824463 ECA — 5.419933 ECA)
tögrög Mông Cổ/Electra dự báo tỷ giá hối đoái
tögrög Mông Cổ/Electra dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
17/05 | 5.242049 ECA | ▼ -3.28 % |
18/05 | 5.143935 ECA | ▼ -1.87 % |
19/05 | 5.167807 ECA | ▲ 0.46 % |
20/05 | 5.302178 ECA | ▲ 2.6 % |
21/05 | 5.387806 ECA | ▲ 1.61 % |
22/05 | 5.539207 ECA | ▲ 2.81 % |
23/05 | 5.551581 ECA | ▲ 0.22 % |
24/05 | 109.93 ECA | ▲ 1880.12 % |
25/05 | 1.269648 ECA | ▼ -98.85 % |
26/05 | 1.241802 ECA | ▼ -2.19 % |
27/05 | 1.28359 ECA | ▲ 3.37 % |
28/05 | 1.34427 ECA | ▲ 4.73 % |
29/05 | 1.417222 ECA | ▲ 5.43 % |
30/05 | 1.39392 ECA | ▼ -1.64 % |
31/05 | 1.354885 ECA | ▼ -2.8 % |
01/06 | 1.376578 ECA | ▲ 1.6 % |
02/06 | 1.463342 ECA | ▲ 6.3 % |
03/06 | 1.457935 ECA | ▼ -0.37 % |
04/06 | 1.419694 ECA | ▼ -2.62 % |
05/06 | 1.486219 ECA | ▲ 4.69 % |
06/06 | 1.428659 ECA | ▼ -3.87 % |
07/06 | 1.416071 ECA | ▼ -0.88 % |
08/06 | 1.338218 ECA | ▼ -5.5 % |
09/06 | 1.196249 ECA | ▼ -10.61 % |
10/06 | 1.151743 ECA | ▼ -3.72 % |
11/06 | 1.307266 ECA | ▲ 13.5 % |
12/06 | 1.269952 ECA | ▼ -2.85 % |
13/06 | 1.35688 ECA | ▲ 6.84 % |
14/06 | 1.543711 ECA | ▲ 13.77 % |
15/06 | 4.313512 ECA | ▲ 179.42 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của tögrög Mông Cổ/Electra cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
tögrög Mông Cổ/Electra dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 5.398371 ECA | ▼ -0.4 % |
27/05 — 02/06 | 90.9837 ECA | ▲ 1585.39 % |
03/06 — 09/06 | 104.07 ECA | ▲ 14.38 % |
10/06 — 16/06 | 101.31 ECA | ▼ -2.65 % |
17/06 — 23/06 | 82.5616 ECA | ▼ -18.51 % |
24/06 — 30/06 | -14.31664996 ECA | ▼ -117.34 % |
01/07 — 07/07 | -12.62670567 ECA | ▼ -11.8 % |
08/07 — 14/07 | -12.6513364 ECA | ▲ 0.2 % |
15/07 — 21/07 | -9.96935778 ECA | ▼ -21.2 % |
22/07 — 28/07 | -10.60741159 ECA | ▲ 6.4 % |
29/07 — 04/08 | -10.21952273 ECA | ▼ -3.66 % |
05/08 — 11/08 | -33.38637218 ECA | ▲ 226.69 % |
tögrög Mông Cổ/Electra dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 8.453375 ECA | ▲ 55.97 % |
07/2024 | 5.874023 ECA | ▼ -30.51 % |
08/2024 | 4.55451 ECA | ▼ -22.46 % |
09/2024 | 66.701 ECA | ▲ 1364.5 % |
10/2024 | 152.78 ECA | ▲ 129.05 % |
11/2024 | 139.76 ECA | ▼ -8.52 % |
12/2024 | 42.1187 ECA | ▼ -69.86 % |
01/2025 | 118.87 ECA | ▲ 182.22 % |
tögrög Mông Cổ/Electra thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1.629873 ECA |
Tối đa | 205.18 ECA |
Bình quân gia quyền | 3.636853 ECA |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1.564286 ECA |
Tối đa | 942.32 ECA |
Bình quân gia quyền | 18.2299 ECA |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.80543673 ECA |
Tối đa | 942.32 ECA |
Bình quân gia quyền | 13.17 ECA |
Chia sẻ một liên kết đến MNT/ECA tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến tögrög Mông Cổ (MNT) đến Electra (ECA) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến tögrög Mông Cổ (MNT) đến Electra (ECA) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: