Tỷ giá hối đoái tögrög Mông Cổ chống lại aelf

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với aelf tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MNT/ELF

Lịch sử thay đổi trong MNT/ELF tỷ giá

MNT/ELF tỷ giá

05 09, 2024
1 MNT = 1.893569 ELF
▲ 1.39 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ tögrög Mông Cổ/aelf, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 tögrög Mông Cổ chi phí trong aelf.

Dữ liệu về cặp tiền tệ MNT/ELF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MNT/ELF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái tögrög Mông Cổ/aelf, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong MNT/ELF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 10, 2024 — 05 09, 2024) các tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với aelf tiền tệ thay đổi bởi -12.29% (2.159015 ELF — 1.893569 ELF)

Thay đổi trong MNT/ELF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 10, 2024 — 05 09, 2024) các tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với aelf tiền tệ thay đổi bởi 74.39% (1.085842 ELF — 1.893569 ELF)

Thay đổi trong MNT/ELF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 11, 2023 — 05 09, 2024) các tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với aelf tiền tệ thay đổi bởi 190934.21% (0.00099122 ELF — 1.893569 ELF)

Thay đổi trong MNT/ELF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 09, 2024) cáce tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với aelf tiền tệ thay đổi bởi 34901.22% (0.00541001 ELF — 1.893569 ELF)

tögrög Mông Cổ/aelf dự báo tỷ giá hối đoái

tögrög Mông Cổ/aelf dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

10/05 1.852835 ELF ▼ -2.15 %
11/05 1.77291 ELF ▼ -4.31 %
12/05 1.698436 ELF ▼ -4.2 %
13/05 1.707464 ELF ▲ 0.53 %
14/05 1.774926 ELF ▲ 3.95 %
15/05 1.719448 ELF ▼ -3.13 %
16/05 1.715332 ELF ▼ -0.24 %
17/05 1.749677 ELF ▲ 2 %
18/05 1.777711 ELF ▲ 1.6 %
19/05 1.748282 ELF ▼ -1.66 %
20/05 1.753069 ELF ▲ 0.27 %
21/05 1.790391 ELF ▲ 2.13 %
22/05 1.792229 ELF ▲ 0.1 %
23/05 1.713724 ELF ▼ -4.38 %
24/05 1.625875 ELF ▼ -5.13 %
25/05 1.595874 ELF ▼ -1.85 %
26/05 1.539427 ELF ▼ -3.54 %
27/05 1.441922 ELF ▼ -6.33 %
28/05 1.481193 ELF ▲ 2.72 %
29/05 1.490105 ELF ▲ 0.6 %
30/05 1.366838 ELF ▼ -8.27 %
31/05 1.451183 ELF ▲ 6.17 %
01/06 1.439949 ELF ▼ -0.77 %
02/06 1.517753 ELF ▲ 5.4 %
03/06 1.52231 ELF ▲ 0.3 %
04/06 1.541316 ELF ▲ 1.25 %
05/06 1.556713 ELF ▲ 1 %
06/06 1.564123 ELF ▲ 0.48 %
07/06 1.545923 ELF ▼ -1.16 %
08/06 2.042215 ELF ▲ 32.1 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của tögrög Mông Cổ/aelf cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

tögrög Mông Cổ/aelf dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

13/05 — 19/05 1.982591 ELF ▲ 4.7 %
20/05 — 26/05 1.753879 ELF ▼ -11.54 %
27/05 — 02/06 2.10168 ELF ▲ 19.83 %
03/06 — 09/06 1.834705 ELF ▼ -12.7 %
10/06 — 16/06 1.768817 ELF ▼ -3.59 %
17/06 — 23/06 2.621653 ELF ▲ 48.22 %
24/06 — 30/06 3.007614 ELF ▲ 14.72 %
01/07 — 07/07 2.544279 ELF ▼ -15.41 %
08/07 — 14/07 2.668152 ELF ▲ 4.87 %
15/07 — 21/07 2.206363 ELF ▼ -17.31 %
22/07 — 28/07 2.463132 ELF ▲ 11.64 %
29/07 — 04/08 3.526407 ELF ▲ 43.17 %

tögrög Mông Cổ/aelf dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 1.884513 ELF ▼ -0.48 %
07/2024 2,536 ELF ▲ 134444.16 %
08/2024 1,946 ELF ▼ -23.23 %
09/2024 1,539 ELF ▼ -20.93 %
10/2024 1,454 ELF ▼ -5.53 %
11/2024 1,434 ELF ▼ -1.36 %
12/2024 1,530 ELF ▲ 6.65 %
01/2025 1,473 ELF ▼ -3.73 %
02/2025 1,865 ELF ▲ 26.69 %
03/2025 2,602 ELF ▲ 39.47 %
04/2025 2,383 ELF ▼ -8.39 %
05/2025 3,409 ELF ▲ 43.02 %

tögrög Mông Cổ/aelf thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.00046265 ELF
Tối đa 2.156057 ELF
Bình quân gia quyền 1.450992 ELF
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00042422 ELF
Tối đa 2.333312 ELF
Bình quân gia quyền 1.238937 ELF
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00035538 ELF
Tối đa 2.333312 ELF
Bình quân gia quyền 0.79057588 ELF

Chia sẻ một liên kết đến MNT/ELF tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến tögrög Mông Cổ (MNT) đến aelf (ELF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến tögrög Mông Cổ (MNT) đến aelf (ELF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu