Tỷ giá hối đoái tögrög Mông Cổ chống lại birr Ethiopia

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với birr Ethiopia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MNT/ETB

Lịch sử thay đổi trong MNT/ETB tỷ giá

MNT/ETB tỷ giá

05 15, 2024
1 MNT = 55.65 ETB
▲ 1.21 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ tögrög Mông Cổ/birr Ethiopia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 tögrög Mông Cổ chi phí trong birr Ethiopia.

Dữ liệu về cặp tiền tệ MNT/ETB được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MNT/ETB và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái tögrög Mông Cổ/birr Ethiopia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong MNT/ETB tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 16, 2024 — 05 15, 2024) các tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với birr Ethiopia tiền tệ thay đổi bởi -13.19% (64.1 ETB — 55.65 ETB)

Thay đổi trong MNT/ETB tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 16, 2024 — 05 15, 2024) các tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với birr Ethiopia tiền tệ thay đổi bởi 26.54% (43.98 ETB — 55.65 ETB)

Thay đổi trong MNT/ETB tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 17, 2023 — 05 15, 2024) các tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với birr Ethiopia tiền tệ thay đổi bởi 354026.3% (0.02 ETB — 55.65 ETB)

Thay đổi trong MNT/ETB tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 15, 2024) cáce tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với birr Ethiopia tiền tệ thay đổi bởi 467263.31% (0.01 ETB — 55.65 ETB)

tögrög Mông Cổ/birr Ethiopia dự báo tỷ giá hối đoái

tögrög Mông Cổ/birr Ethiopia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

16/05 54.43 ETB ▼ -2.19 %
17/05 55.53 ETB ▲ 2.02 %
18/05 55.65 ETB ▲ 0.21 %
19/05 55.76 ETB ▲ 0.21 %
20/05 56.42 ETB ▲ 1.18 %
21/05 58.17 ETB ▲ 3.1 %
22/05 59.2 ETB ▲ 1.77 %
23/05 58.88 ETB ▼ -0.54 %
24/05 54.75 ETB ▼ -7.02 %
25/05 53.81 ETB ▼ -1.71 %
26/05 53.16 ETB ▼ -1.2 %
27/05 52.46 ETB ▼ -1.32 %
28/05 52.75 ETB ▲ 0.55 %
29/05 50.22 ETB ▼ -4.8 %
30/05 47.79 ETB ▼ -4.83 %
31/05 45.4 ETB ▼ -5.01 %
01/06 46.55 ETB ▲ 2.54 %
02/06 48.25 ETB ▲ 3.66 %
03/06 49.66 ETB ▲ 2.92 %
04/06 50.27 ETB ▲ 1.23 %
05/06 50.8 ETB ▲ 1.05 %
06/06 49.94 ETB ▼ -1.7 %
07/06 48.75 ETB ▼ -2.38 %
08/06 48.24 ETB ▼ -1.05 %
09/06 48.58 ETB ▲ 0.71 %
10/06 47.66 ETB ▼ -1.89 %
11/06 47.7 ETB ▲ 0.08 %
12/06 47.29 ETB ▼ -0.85 %
13/06 46.26 ETB ▼ -2.19 %
14/06 61.58 ETB ▲ 33.13 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của tögrög Mông Cổ/birr Ethiopia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

tögrög Mông Cổ/birr Ethiopia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 57.04 ETB ▲ 2.5 %
27/05 — 02/06 67.54 ETB ▲ 18.41 %
03/06 — 09/06 54.08 ETB ▼ -19.92 %
10/06 — 16/06 54.65 ETB ▲ 1.04 %
17/06 — 23/06 84.28 ETB ▲ 54.23 %
24/06 — 30/06 92.47 ETB ▲ 9.72 %
01/07 — 07/07 73.68 ETB ▼ -20.32 %
08/07 — 14/07 77.41 ETB ▲ 5.06 %
15/07 — 21/07 69.56 ETB ▼ -10.14 %
22/07 — 28/07 69.96 ETB ▲ 0.58 %
29/07 — 04/08 66.75 ETB ▼ -4.59 %
05/08 — 11/08 84.77 ETB ▲ 27 %

tögrög Mông Cổ/birr Ethiopia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 55.38 ETB ▼ -0.48 %
07/2024 87,552 ETB ▲ 157990.59 %
08/2024 74,166 ETB ▼ -15.29 %
09/2024 66,584 ETB ▼ -10.22 %
10/2024 64,410 ETB ▼ -3.27 %
11/2024 84,331 ETB ▲ 30.93 %
12/2024 106,787 ETB ▲ 26.63 %
01/2025 94,697 ETB ▼ -11.32 %
02/2025 162,962 ETB ▲ 72.09 %
03/2025 222,839 ETB ▲ 36.74 %
04/2025 176,699 ETB ▼ -20.71 %
05/2025 233,030 ETB ▲ 31.88 %

tögrög Mông Cổ/birr Ethiopia thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.02 ETB
Tối đa 70.53 ETB
Bình quân gia quyền 46.22 ETB
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.02 ETB
Tối đa 84.86 ETB
Bình quân gia quyền 44.29 ETB
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.02 ETB
Tối đa 84.86 ETB
Bình quân gia quyền 22.91 ETB

Chia sẻ một liên kết đến MNT/ETB tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến tögrög Mông Cổ (MNT) đến birr Ethiopia (ETB) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến tögrög Mông Cổ (MNT) đến birr Ethiopia (ETB) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu