Tỷ giá hối đoái tögrög Mông Cổ chống lại Grin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với Grin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MNT/GRIN
Lịch sử thay đổi trong MNT/GRIN tỷ giá
MNT/GRIN tỷ giá
05 25, 2024
1 MNT = 26.9951 GRIN
▼ -1.06 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ tögrög Mông Cổ/Grin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 tögrög Mông Cổ chi phí trong Grin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MNT/GRIN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MNT/GRIN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái tögrög Mông Cổ/Grin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MNT/GRIN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 26, 2024 — 05 25, 2024) các tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với Grin tiền tệ thay đổi bởi 16.29% (23.2141 GRIN — 26.9951 GRIN)
Thay đổi trong MNT/GRIN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 26, 2024 — 05 25, 2024) các tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với Grin tiền tệ thay đổi bởi 66.27% (16.2361 GRIN — 26.9951 GRIN)
Thay đổi trong MNT/GRIN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 27, 2023 — 05 25, 2024) các tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với Grin tiền tệ thay đổi bởi 373963.71% (0.00721672 GRIN — 26.9951 GRIN)
Thay đổi trong MNT/GRIN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 25, 2024) cáce tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với Grin tiền tệ thay đổi bởi 3738682.4% (0.00072203 GRIN — 26.9951 GRIN)
tögrög Mông Cổ/Grin dự báo tỷ giá hối đoái
tögrög Mông Cổ/Grin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
26/05 | 26.6813 GRIN | ▼ -1.16 % |
27/05 | 26.1748 GRIN | ▼ -1.9 % |
28/05 | 26.1512 GRIN | ▼ -0.09 % |
29/05 | 26.7214 GRIN | ▲ 2.18 % |
30/05 | 24.0312 GRIN | ▼ -10.07 % |
31/05 | 22.9762 GRIN | ▼ -4.39 % |
01/06 | 23.4886 GRIN | ▲ 2.23 % |
02/06 | 23.9133 GRIN | ▲ 1.81 % |
03/06 | 24.7528 GRIN | ▲ 3.51 % |
04/06 | 25.4136 GRIN | ▲ 2.67 % |
05/06 | 24.8195 GRIN | ▼ -2.34 % |
06/06 | 23.8469 GRIN | ▼ -3.92 % |
07/06 | 23.7309 GRIN | ▼ -0.49 % |
08/06 | 23.623 GRIN | ▼ -0.45 % |
09/06 | 24.0116 GRIN | ▲ 1.64 % |
10/06 | 23.834 GRIN | ▼ -0.74 % |
11/06 | 22.8127 GRIN | ▼ -4.28 % |
12/06 | 22.3422 GRIN | ▼ -2.06 % |
13/06 | 23.965 GRIN | ▲ 7.26 % |
14/06 | 22.1326 GRIN | ▼ -7.65 % |
15/06 | 24.9417 GRIN | ▲ 12.69 % |
16/06 | 25.8257 GRIN | ▲ 3.54 % |
17/06 | 25.4629 GRIN | ▼ -1.4 % |
18/06 | 24.132 GRIN | ▼ -5.23 % |
19/06 | 25.3742 GRIN | ▲ 5.15 % |
20/06 | 26.3976 GRIN | ▲ 4.03 % |
21/06 | 29.8732 GRIN | ▲ 13.17 % |
22/06 | 31.5294 GRIN | ▲ 5.54 % |
23/06 | 29.8807 GRIN | ▼ -5.23 % |
24/06 | 40.6064 GRIN | ▲ 35.9 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của tögrög Mông Cổ/Grin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
tögrög Mông Cổ/Grin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 27.4425 GRIN | ▲ 1.66 % |
03/06 — 09/06 | 26.8777 GRIN | ▼ -2.06 % |
10/06 — 16/06 | 29.4082 GRIN | ▲ 9.41 % |
17/06 — 23/06 | 41.5963 GRIN | ▲ 41.44 % |
24/06 — 30/06 | 48.891 GRIN | ▲ 17.54 % |
01/07 — 07/07 | 48.4773 GRIN | ▼ -0.85 % |
08/07 — 14/07 | 47.675 GRIN | ▼ -1.65 % |
15/07 — 21/07 | 46.0256 GRIN | ▼ -3.46 % |
22/07 — 28/07 | 45.43 GRIN | ▼ -1.29 % |
29/07 — 04/08 | 41.3344 GRIN | ▼ -9.02 % |
05/08 — 11/08 | 45.5886 GRIN | ▲ 10.29 % |
12/08 — 18/08 | 68.4293 GRIN | ▲ 50.1 % |
tögrög Mông Cổ/Grin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 29.3231 GRIN | ▲ 8.62 % |
07/2024 | 39,497 GRIN | ▲ 134594.89 % |
08/2024 | 38,521 GRIN | ▼ -2.47 % |
09/2024 | 35,381 GRIN | ▼ -8.15 % |
10/2024 | 29,014 GRIN | ▼ -17.99 % |
11/2024 | 38,030 GRIN | ▲ 31.08 % |
12/2024 | 24,298 GRIN | ▼ -36.11 % |
01/2025 | 22,573 GRIN | ▼ -7.1 % |
02/2025 | 47,842 GRIN | ▲ 111.95 % |
03/2025 | 70,664 GRIN | ▲ 47.7 % |
04/2025 | 68,552 GRIN | ▼ -2.99 % |
05/2025 | 109,351 GRIN | ▲ 59.52 % |
tögrög Mông Cổ/Grin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00617663 GRIN |
Tối đa | 28.1097 GRIN |
Bình quân gia quyền | 16.9281 GRIN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00375541 GRIN |
Tối đa | 28.1097 GRIN |
Bình quân gia quyền | 14.4969 GRIN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.0030294 GRIN |
Tối đa | 28.1097 GRIN |
Bình quân gia quyền | 9.090606 GRIN |
Chia sẻ một liên kết đến MNT/GRIN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến tögrög Mông Cổ (MNT) đến Grin (GRIN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến tögrög Mông Cổ (MNT) đến Grin (GRIN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: